Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công

Quỹ mở

Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
50.91T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,168,403

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
33.67T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
16.73T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 TCB TCB 300,000 -50,000 7,830,000,000 15.38%
2 VIB VIB 300,000 -50,000 5,295,000,000 10.40%
3 HPG HPG 150,000 - 3,832,500,000 7.53%
4 ACB ACB 100,000 -100,000 2,460,000,000 4.83%
5 QNS QNS 50,000 - 2,245,000,000 4.41%
6 VCI VCI 50,000 - 1,815,000,000 3.56%
7 DPM DPM 50,000 - 1,620,000,000 3.18%
8 BWE BWE 30,000 - 1,350,000,000 2.65%
9 VEA VEA 30,000 - 1,149,000,000 2.26%
10 VCG VCG 50,000 - 1,082,500,000 2.13%
11 QTP QTP 70,000 - 952,000,000 1.87%
12 VIP VIP 70,000 - 885,500,000 1.74%
13 DXG DXG 50,000 - 737,500,000 1.45%
14 PNJ PNJ 10,000 - 688,000,000 1.35%
15 VTO VTO 50,000 - 617,500,000 1.21%
16 SIP SIP 10,000 - 582,000,000 1.14%
17 BVH BVH 12,000 -8,000 528,000,000 1.04%
Tổng cộng 1,382,000 -208,000 33,669,500,000 66.13%