Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công
Quỹ mởCông Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
54.73T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,306,598
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
37.92T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
16.47T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
500,000 | 125,000 | 8.93 | 16.31% |
2 |
|
200,000 | - | 5.21 | 9.52% |
3 |
|
100,000 | -50,000 | 3.03 | 5.54% |
4 |
|
20,000 | 10,000 | 2.30 | 4.20% |
5 |
|
100,000 | -50,000 | 2.19 | 4.01% |
6 |
|
15,500 | - | 2.13 | 3.88% |
7 |
|
75,000 | 75,000 | 1.99 | 3.63% |
8 |
|
20,000 | 10,000 | 1.87 | 3.42% |
9 |
|
50,000 | - | 1.48 | 2.70% |
10 |
|
30,000 | - | 1.42 | 2.60% |
11 |
|
100,000 | -30,000 | 1.24 | 2.27% |
12 |
|
20,000 | - | 1.21 | 2.21% |
13 |
|
15,000 | - | 1.14 | 2.07% |
14 |
|
30,000 | -10,000 | 1.08 | 1.97% |
15 |
|
60,000 | -25,000 | 0.99 | 1.80% |
16 |
|
70,000 | - | 0.94 | 1.71% |
17 |
|
50,000 | - | 0.79 | 1.45% |
18 |
|
0 | -150,000 | - | 0% |
19 |
|
0 | -30,000 | - | 0% |
20 |
|
0 | -30,000 | - | 0% |
21 |
|
0 | -250,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 1,455,500 | -405,000 | 37.92 | 69.30% |