Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công

Quỹ mở

Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
61.29T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,323,902

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
58.31T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
2.90T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VIB VIB 500,000 - 9.20 15.01%
2 HPG HPG 300,000 100,000 7.82 12.75%
3 TCB TCB 100,000 - 3.52 5.74%
4 VCG VCG 128,000 28,000 3.29 5.37%
5 BMP BMP 20,500 5,000 2.98 4.86%
6 VND VND 140,000 80,000 2.96 4.83%
7 VRE VRE 100,000 25,000 2.95 4.81%
8 EIB EIB 100,000 100,000 2.77 4.52%
9 PNJ PNJ 30,000 15,000 2.59 4.23%
10 VCI VCI 57,400 27,400 2.47 4.03%
11 STB STB 50,000 50,000 2.44 3.98%
12 KDH KDH 80,000 30,000 2.30 3.75%
13 FPT FPT 20,000 - 2.21 3.61%
14 MWG MWG 30,000 10,000 2.10 3.43%
15 PDR PDR 100,000 100,000 2.08 3.39%
16 ACV ACV 20,000 - 1.95 3.18%
17 VIP VIP 100,000 - 1.34 2.19%
18 DBC DBC 35,000 35,000 1.25 2.05%
19 DXG DXG 58,500 8,500 1.16 1.90%
20 QTP QTP 70,000 - 0.92 1.51%
21 QNS QNS 0 -30,000 - 0%
Tổng cộng 2,039,400 583,900 58.31 95.14%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật