Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50

Quỹ ETF

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
67.54T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,400,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
66.17T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
1.17T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 FPT FPT 44,800 700 5.15 7.63%
2 TCB TCB 166,400 8,900 5.04 7.46%
3 VIC VIC 44,800 700 4.35 6.43%
4 HPG HPG 128,000 2,000 3.33 4.94%
5 ACB ACB 153,600 2,400 3.23 4.78%
6 LPB LPB 102,400 1,600 3.19 4.73%
7 VHM VHM 38,400 600 2.92 4.32%
8 MWG MWG 44,800 700 2.71 4.01%
9 STB STB 64,000 1,000 2.67 3.96%
10 MBB MBB 108,800 1,700 2.63 3.89%
11 VPB VPB 140,800 2,200 2.51 3.71%
12 HDB HDB 96,000 1,500 2.09 3.10%
13 MSN MSN 32,000 500 2.08 3.08%
14 VCB VCB 32,000 500 1.80 2.66%
15 VNM VNM 32,000 500 1.77 2.62%
16 SHB SHB 128,000 2,000 1.75 2.60%
17 EIB EIB 57,600 900 1.39 2.06%
18 VIB VIB 76,800 1,200 1.37 2.03%
19 CTG CTG 32,000 500 1.22 1.81%
20 DGC DGC 12,800 6,500 1.15 1.70%
21 SSB SSB 51,200 800 0.93 1.38%
22 GEX GEX 25,600 400 0.92 1.36%
23 MSB MSB 76,800 1,200 0.89 1.32%
24 PVS PVS 25,600 400 0.84 1.24%
25 IDC IDC 19,200 6,600 0.80 1.18%
26 SSI SSI 32,000 500 0.76 1.12%
27 TPB TPB 57,600 900 0.75 1.12%
28 GMD GMD 12,800 200 0.74 1.09%
29 HCM HCM 25,600 400 0.65 0.97%
30 SHS SHS 44,800 700 0.60 0.90%
31 VJC VJC 6,400 100 0.58 0.85%
32 VRE VRE 19,200 6,600 0.51 0.75%
33 KBC KBC 19,200 300 0.49 0.72%
34 PNJ PNJ 6,400 100 0.48 0.72%
35 NLG NLG 12,800 200 0.48 0.71%
36 VCI VCI 12,800 200 0.46 0.68%
37 VND VND 25,600 400 0.42 0.62%
38 KDH KDH 12,800 200 0.38 0.56%
39 PDR PDR 19,200 300 0.34 0.51%
40 SAB SAB 6,400 100 0.31 0.46%
41 VCG VCG 12,800 200 0.28 0.42%
42 DIG DIG 13,568 968 0.24 0.36%
43 PLX PLX 6,400 100 0.24 0.35%
44 DCM DCM 6,400 100 0.22 0.32%
45 DPM DPM 6,400 100 0.22 0.32%
46 HSG HSG 12,800 200 0.21 0.31%
47 POW POW 6,400 -6,200 0.09 0.13%
Tổng cộng 2,112,768 52,668 66.17 97.97%

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật