Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50

Quỹ ETF

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
60.72T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,300,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
59.44T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
1.28T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 FPT FPT 43,900 1,200 4,846,560,000 7.98%
2 TCB TCB 157,500 5,000 4,110,750,000 6.77%
3 ACB ACB 138,600 4,400 3,409,560,000 5.62%
4 HPG HPG 119,700 3,800 3,058,335,000 5.04%
5 LPB LPB 88,496 3,000 2,946,916,800 4.85%
6 VHM VHM 50,000 1,200 2,925,000,000 4.82%
7 MBB MBB 115,840 3,600 2,710,656,000 4.46%
8 STB STB 63,000 2,000 2,532,600,000 4.17%
9 VPB VPB 151,200 4,800 2,525,040,000 4.16%
10 MWG MWG 37,800 1,200 2,222,640,000 3.66%
11 VIC VIC 37,800 1,200 2,215,080,000 3.65%
12 HDB HDB 88,200 2,800 1,794,870,000 2.96%
13 VNM VNM 31,500 1,000 1,776,600,000 2.93%
14 VCB VCB 28,358 10,058 1,644,764,000 2.71%
15 SHB SHB 118,907 3,800 1,545,791,000 2.55%
16 SSB SSB 63,200 2,200 1,169,200,000 1.93%
17 MSN MSN 19,100 800 1,138,360,000 1.87%
18 VJC VJC 12,600 400 1,079,820,000 1.78%
19 EIB EIB 56,700 1,800 1,068,795,000 1.76%
20 FRT FRT 6,300 200 1,058,400,000 1.74%
21 SSI SSI 44,100 1,400 1,003,275,000 1.65%
22 CTG CTG 25,200 800 939,960,000 1.55%
23 MSB MSB 81,900 2,600 929,565,000 1.53%
24 VIB VIB 51,000 2,200 900,150,000 1.48%
25 PNJ PNJ 12,600 400 866,880,000 1.43%
26 VRE VRE 31,500 1,000 691,425,000 1.14%
27 TPB TPB 44,100 1,400 595,350,000 0.98%
28 GMD GMD 12,600 400 592,200,000 0.98%
29 DGC DGC 6,300 200 572,040,000 0.94%
30 VND VND 37,800 1,200 570,780,000 0.94%
31 GEX GEX 19,100 800 514,745,000 0.85%
32 KDH KDH 18,900 600 507,465,000 0.84%
33 VCI VCI 12,600 400 457,380,000 0.75%
34 KBC KBC 18,900 600 413,910,000 0.68%
35 SHS SHS 25,200 800 360,360,000 0.59%
36 KDC KDC 6,300 200 358,470,000 0.59%
37 NLG NLG 12,600 400 346,500,000 0.57%
38 VPI VPI 6,300 200 332,640,000 0.55%
39 HCM HCM 12,600 400 313,110,000 0.52%
40 DIG DIG 18,900 600 274,050,000 0.45%
41 VCG VCG 12,600 400 272,790,000 0.45%
42 HSG HSG 18,900 600 252,315,000 0.42%
43 IDC IDC 6,300 200 227,430,000 0.37%
44 POW POW 18,900 600 225,855,000 0.37%
45 PVD PVD 12,600 400 220,500,000 0.36%
46 DPM DPM 6,300 200 204,120,000 0.34%
47 DCM DCM 6,300 200 198,450,000 0.33%
48 PDR PDR 12,600 400 196,560,000 0.32%
49 PVS PVS 6,300 200 167,580,000 0.28%
50 HUT HUT 12,600 400 156,240,000 0.26%
Tổng cộng 2,040,601 74,658 59,441,832,800 97.90%