Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM
Quỹ mởCTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
153.54T
SL Chứng chỉ Quỹ
13,178,168
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
61.34T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
8.36T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
75.96T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
237,000 | 7,000 | 6.17 | 4.02% |
2 |
|
277,200 | -12,800 | 5.18 | 3.38% |
3 |
|
180,000 | - | 5.08 | 3.31% |
4 |
|
208,000 | 40,000 | 4.91 | 3.20% |
5 |
|
180,000 | -10,000 | 4.33 | 2.82% |
6 |
|
45,000 | -15,000 | 3.79 | 2.47% |
7 |
|
120,000 | -80,000 | 3.41 | 2.22% |
8 |
|
30,000 | 30,000 | 3.32 | 2.16% |
9 |
|
69,600 | -15,400 | 3.27 | 2.13% |
10 |
|
100,000 | -20,000 | 3.12 | 2.03% |
11 |
|
35,000 | -95,000 | 2.65 | 1.73% |
12 |
|
93,000 | -57,000 | 2.60 | 1.70% |
13 |
|
39,900 | -5,100 | 2.55 | 1.66% |
14 |
|
30,000 | 30,000 | 2.10 | 1.37% |
15 |
|
30,000 | -15,000 | 2.09 | 1.36% |
16 |
|
70,000 | -110,000 | 1.76 | 1.15% |
17 |
|
40,000 | 40,000 | 1.55 | 1.01% |
18 |
|
15,000 | 15,000 | 1.30 | 0.84% |
19 |
|
20,000 | - | 0.91 | 0.59% |
20 |
|
30,000 | -60,000 | 0.88 | 0.57% |
21 |
|
10,000 | -180,000 | 0.34 | 0.22% |
22 |
|
0 | -70,000 | - | 0% |
23 |
|
0 | -80,000 | - | 0% |
24 |
|
0 | -60,000 | - | 0% |
25 |
|
0 | -64,800 | - | 0% |
Tổng cộng | 1,859,700 | -788,100 | 61.34 | 39.95% |