Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM
Quỹ mởCTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
155.35T
SL Chứng chỉ Quỹ
16,015,038
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
106.45T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
41.57T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
6.03T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
600,000 | 40,000 | 12,300,000,000 | 7.92% |
2 |
|
190,000 | -20,000 | 11,324,000,000 | 7.29% |
3 |
|
150,000 | - | 6,750,000,000 | 4.35% |
4 |
|
260,000 | 40,000 | 6,643,000,000 | 4.28% |
5 |
|
280,000 | 5,000 | 6,552,000,000 | 4.22% |
6 |
|
240,000 | 112,500 | 6,384,000,000 | 4.11% |
7 |
|
80,000 | 80,000 | 6,352,000,000 | 4.09% |
8 |
|
360,000 | -40,000 | 6,012,000,000 | 3.87% |
9 |
|
240,000 | 40,000 | 4,968,000,000 | 3.20% |
10 |
|
90,000 | 30,000 | 4,950,000,000 | 3.19% |
11 |
|
200,000 | - | 4,600,000,000 | 2.96% |
12 |
|
180,000 | -40,000 | 4,428,000,000 | 2.85% |
13 |
|
130,000 | 130,000 | 4,348,500,000 | 2.80% |
14 |
|
350,000 | 350,000 | 4,182,500,000 | 2.69% |
15 |
|
60,000 | - | 4,128,000,000 | 2.66% |
16 |
|
120,000 | 120,000 | 3,888,000,000 | 2.50% |
17 |
|
170,000 | -20,000 | 3,723,000,000 | 2.40% |
18 |
|
40,000 | 37,500 | 2,240,000,000 | 1.44% |
19 |
|
30,000 | 30,000 | 1,410,000,000 | 0.91% |
20 |
|
40,000 | 40,000 | 1,044,000,000 | 0.67% |
21 |
|
5,000 | 5,000 | 225,000,000 | 0.14% |
22 |
|
0 | -270,000 | - | 0% |
23 |
|
0 | -80,000 | - | 0% |
24 |
|
0 | -40,000 | - | 0% |
25 |
|
0 | -40,000 | - | 0% |
26 |
|
0 | -80,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 3,815,000 | 430,000 | 106,452,000,000 | 68.52% |