Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM
Quỹ mởCTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
139.44T
SL Chứng chỉ Quỹ
13,888,939
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
82.21T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
44.47T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.29T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
130,000 | -10,000 | 8.45 | 6.06% |
2 |
|
290,000 | -60,000 | 6.64 | 4.76% |
3 |
|
190,000 | -60,000 | 6.21 | 4.46% |
4 |
|
230,000 | -30,000 | 5.99 | 4.30% |
5 |
|
200,000 | -90,000 | 4.83 | 3.46% |
6 |
|
60,000 | -5,000 | 4.82 | 3.46% |
7 |
|
85,000 | -35,000 | 4.12 | 2.96% |
8 |
|
180,000 | -50,000 | 4.12 | 2.96% |
9 |
|
150,000 | -58,700 | 4.05 | 2.90% |
10 |
|
180,000 | 180,000 | 3.92 | 2.81% |
11 |
|
168,000 | -42,000 | 3.53 | 2.53% |
12 |
|
120,000 | 120,000 | 3.40 | 2.44% |
13 |
|
190,000 | -210,000 | 3.38 | 2.43% |
14 |
|
80,000 | -50,000 | 2.99 | 2.15% |
15 |
|
45,000 | 5,000 | 2.76 | 1.98% |
16 |
|
45,000 | -45,000 | 2.74 | 1.97% |
17 |
|
60,000 | 60,000 | 2.50 | 1.80% |
18 |
|
70,000 | -40,000 | 2.35 | 1.69% |
19 |
|
64,800 | 64,800 | 2.33 | 1.67% |
20 |
|
90,000 | -110,000 | 2.29 | 1.65% |
21 |
|
20,000 | -51,300 | 0.76 | 0.55% |
22 |
|
0 | -30,000 | - | 0% |
23 |
|
0 | -50,000 | - | 0% |
24 |
|
0 | -300,000 | - | 0% |
25 |
|
0 | -50,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,647,800 | -947,200 | 82.21 | 58.96% |