Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
1,087.98T
SL Chứng chỉ Quỹ
59,538,217
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
493.42T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
137.55T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
130.00T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
139.72T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
2,714,228 | - | 65.55 | 6.02% |
2 |
|
1,686,611 | 141,800 | 43.94 | 4.04% |
3 |
|
1,080,900 | - | 41.29 | 3.80% |
4 |
|
811,600 | - | 33.88 | 3.11% |
5 |
|
799,500 | 7,300 | 31.66 | 2.91% |
6 |
|
1,477,958 | 192,777 | 31.04 | 2.85% |
7 |
|
234,856 | - | 27.01 | 2.48% |
8 |
|
425,100 | - | 25.72 | 2.36% |
9 |
|
784,200 | - | 23.76 | 2.18% |
10 |
|
483,800 | - | 23.46 | 2.16% |
11 |
|
885,700 | 585,700 | 22.28 | 2.05% |
12 |
|
430,300 | 130,000 | 21.82 | 2.01% |
13 |
|
428,600 | 428,600 | 21.02 | 1.93% |
14 |
|
270,600 | -110,000 | 18.10 | 1.66% |
15 |
|
357,300 | - | 16.47 | 1.51% |
16 |
|
892,820 | - | 13.79 | 1.27% |
17 |
|
366,365 | - | 10.44 | 0.96% |
18 |
|
490,000 | - | 9.55 | 0.88% |
19 |
|
524,300 | - | 7.03 | 0.65% |
20 |
|
207,600 | -100,000 | 5.61 | 0.52% |
21 |
|
0 | -156,040 | - | 0% |
22 |
|
0 | -53,600 | - | 0% |
Tổng cộng | 15,352,338 | 1,066,537 | 493.42 | 45.35% |