Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
1,127.10T
SL Chứng chỉ Quỹ
58,232,131
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
554.13T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
162.54T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
130.00T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
130.31T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
2,714,228 | - | 77.22 | 6.85% |
2 |
|
1,180,900 | 100,000 | 53.85 | 4.78% |
3 |
|
2,023,933 | 337,322 | 52.72 | 4.68% |
4 |
|
811,600 | - | 39.61 | 3.51% |
5 |
|
1,477,958 | - | 34.88 | 3.09% |
6 |
|
799,500 | - | 30.46 | 2.70% |
7 |
|
425,100 | - | 29.80 | 2.64% |
8 |
|
885,700 | - | 29.23 | 2.59% |
9 |
|
784,200 | - | 27.60 | 2.45% |
10 |
|
430,300 | - | 26.46 | 2.35% |
11 |
|
234,856 | - | 26.00 | 2.31% |
12 |
|
483,800 | - | 22.74 | 2.02% |
13 |
|
428,600 | - | 21.04 | 1.87% |
14 |
|
357,300 | - | 17.08 | 1.52% |
15 |
|
752,900 | 262,900 | 15.89 | 1.41% |
16 |
|
892,820 | - | 14.06 | 1.25% |
17 |
|
251,680 | -18,920 | 11.94 | 1.06% |
18 |
|
366,365 | - | 10.44 | 0.93% |
19 |
|
524,300 | - | 6.92 | 0.61% |
20 |
|
207,600 | - | 6.19 | 0.55% |
Tổng cộng | 16,033,640 | 681,302 | 554.13 | 49.16% |