Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
1,029.10T
SL Chứng chỉ Quỹ
58,348,609

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
436.46T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
132.04T
Quyền mua chứng khoán
1.18T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
140.00T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
143.59T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 MBB MBB 2,714,228 100,000 63,512,935,200 6.17%
2 HPG HPG 1,487,811 365,900 38,013,571,050 3.69%
3 ACB ACB 1,285,181 - 31,615,452,600 3.07%
4 CTG CTG 844,800 200,000 31,511,040,000 3.06%
5 STB STB 763,600 - 30,696,720,000 2.98%
6 VEA VEA 792,200 66,800 30,341,260,000 2.95%
7 FPT FPT 234,856 - 25,928,102,400 2.52%
8 BWE BWE 466,000 119,100 20,970,000,000 2.04%
9 DPG DPG 380,600 229,500 19,258,360,000 1.87%
10 MWG MWG 325,100 - 19,115,880,000 1.86%
11 TCB TCB 678,000 - 17,695,800,000 1.72%
12 VLB VLB 357,300 70,200 15,185,250,000 1.48%
13 DGC DGC 156,040 - 14,168,432,000 1.38%
14 HDC HDC 646,980 5,200 14,039,466,000 1.36%
15 PVP PVP 892,820 - 12,053,070,000 1.17%
16 PHR PHR 257,800 242,800 10,750,260,000 1.04%
17 PTB PTB 210,900 - 10,460,640,000 1.02%
18 PVD PVD 490,000 - 8,575,000,000 0.83%
19 SGP SGP 367,500 - 8,526,000,000 0.83%
20 QTP QTP 524,300 - 7,130,480,000 0.69%
21 ILB ILB 247,925 12,925 6,917,107,500 0.67%
22 IDC IDC 0 -76,000 - 0%
Tổng cộng 14,123,941 1,336,425 436,464,826,750 42.41%