Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
462.49T
SL Chứng chỉ Quỹ
34,460,876

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
406.62T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
55.59T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 ACB ACB 1,648,570 - 40,554,822,000 8.77%
2 MBB MBB 1,385,807 - 32,427,883,800 7.01%
3 TCB TCB 1,166,800 297,000 30,453,480,000 6.58%
4 FPT FPT 234,494 -117,400 25,888,137,600 5.60%
5 CTG CTG 571,699 - 21,324,372,700 4.61%
6 VCB VCB 366,562 209,664 21,260,596,000 4.60%
7 STB STB 500,500 125,000 20,120,100,000 4.35%
8 BMP BMP 136,800 - 19,753,920,000 4.27%
9 REE REE 285,118 - 19,530,583,000 4.22%
10 HDB HDB 748,000 - 15,221,800,000 3.29%
11 SSI SSI 653,000 175,000 14,855,750,000 3.21%
12 MWG MWG 247,500 - 14,553,000,000 3.15%
13 HAH HAH 227,300 - 13,615,270,000 2.94%
14 LPB LPB 390,820 - 13,014,306,000 2.81%
15 PNJ PNJ 187,666 - 12,911,420,800 2.79%
16 IDC IDC 347,000 - 12,526,700,000 2.71%
17 GMD GMD 237,600 - 11,167,200,000 2.41%
18 CTD CTD 117,400 -77,000 9,321,560,000 2.02%
19 HPG HPG 353,300 - 9,026,815,000 1.95%
20 VHC VHC 185,080 - 8,328,600,000 1.80%
21 KDH KDH 291,162 96,000 7,817,699,700 1.69%
22 MSH MSH 174,300 - 7,146,300,000 1.55%
23 CTR CTR 83,600 -34,600 6,980,600,000 1.51%
24 TPB TPB 506,000 - 6,831,000,000 1.48%
25 VIB VIB 359,903 - 6,352,287,950 1.37%
26 QNS QNS 125,200 - 5,621,480,000 1.22%
27 BID BID 272 - 9,615,200 0.00%
28 PTB PTB 0 -37,100 - 0%
29 NLG NLG 0 -278,200 - 0%
Tổng cộng 11,531,453 358,364 406,615,299,750 87.92%
Quỹ đầu tư liên quan