Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam)
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
562.06T
SL Chứng chỉ Quỹ
35,128,216
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
536.47T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
25.59T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
1,131,800 | - | 39.84 | 7.09% |
2 |
|
591,562 | - | 36.68 | 6.53% |
3 |
|
1,234,807 | 38,000 | 35.13 | 6.25% |
4 |
|
1,262,155 | 77,000 | 29.79 | 5.30% |
5 |
|
758,000 | -4,000 | 25.77 | 4.59% |
6 |
|
362,500 | 19,000 | 25.41 | 4.52% |
7 |
|
500,500 | - | 24.42 | 4.35% |
8 |
|
204,494 | -38,000 | 22.64 | 4.03% |
9 |
|
848,760 | 205,460 | 22.11 | 3.93% |
10 |
|
748,000 | - | 21.13 | 3.76% |
11 |
|
456,699 | - | 20.83 | 3.71% |
12 |
|
177,000 | -18,000 | 20.20 | 3.59% |
13 |
|
231,666 | - | 20.02 | 3.56% |
14 |
|
285,335 | 37,217 | 19.89 | 3.54% |
15 |
|
412,000 | 218,000 | 17.16 | 3.05% |
16 |
|
116,800 | 13,000 | 16.97 | 3.02% |
17 |
|
517,162 | 67,000 | 14.84 | 2.64% |
18 |
|
390,820 | - | 13.78 | 2.45% |
19 |
|
145,000 | -118,000 | 13.59 | 2.42% |
20 |
|
120,800 | - | 11.92 | 2.12% |
21 |
|
185,080 | - | 10.75 | 1.91% |
22 |
|
178,600 | 23,000 | 10.43 | 1.86% |
23 |
|
253,272 | - | 9.84 | 1.75% |
24 |
|
197,000 | - | 9.18 | 1.63% |
25 |
|
165,200 | 19,000 | 8.14 | 1.45% |
26 |
|
175,950 | 58,650 | 6.77 | 1.20% |
27 |
|
359,903 | - | 6.62 | 1.18% |
28 |
|
215,600 | 215,600 | 6.04 | 1.07% |
29 |
|
201,000 | -107,000 | 5.93 | 1.05% |
30 |
|
66,400 | - | 5.59 | 0.99% |
31 |
|
68,300 | -61,000 | 5.07 | 0.90% |
Tổng cộng | 12,562,165 | 644,927 | 536.47 | 95.45% |