Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
116.01T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,458,963

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
77.10T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
23.30T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
15.03T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 MBB MBB 309,391 20,000 7,239,749,400 6.24%
2 FPT FPT 65,073 -30,000 7,184,059,200 6.19%
3 ACB ACB 210,000 70,000 5,166,000,000 4.45%
4 MWG MWG 75,000 30,000 4,410,000,000 3.80%
5 HVN HVN 130,000 30,000 4,082,000,000 3.52%
6 VRE VRE 180,000 60,000 3,951,000,000 3.41%
7 TCB TCB 140,000 -10,000 3,654,000,000 3.15%
8 HPG HPG 140,000 10,000 3,577,000,000 3.08%
9 CTG CTG 95,639 -20,000 3,567,334,700 3.07%
10 VHM VHM 50,000 50,000 2,925,000,000 2.52%
11 STB STB 70,000 -10,000 2,814,000,000 2.43%
12 PC1 PC1 110,000 - 2,277,000,000 1.96%
13 ACV ACV 25,000 5,000 2,255,000,000 1.94%
14 BWE BWE 50,000 - 2,250,000,000 1.94%
15 VPB VPB 120,000 120,000 2,004,000,000 1.73%
16 NLG NLG 70,000 10,000 1,925,000,000 1.66%
17 VEA VEA 50,000 - 1,915,000,000 1.65%
18 DGC DGC 21,000 - 1,906,800,000 1.64%
19 HCM HCM 70,000 10,000 1,739,500,000 1.50%
20 VAB VAB 160,000 - 1,696,000,000 1.46%
21 MSN MSN 25,000 25,000 1,490,000,000 1.28%
22 SZC SZC 50,000 - 1,460,000,000 1.26%
23 VNM VNM 25,000 - 1,410,000,000 1.22%
24 PVS PVS 50,000 - 1,330,000,000 1.15%
25 BVH BVH 30,000 - 1,320,000,000 1.14%
26 GMD GMD 25,000 10,000 1,175,000,000 1.01%
27 VIB VIB 60,000 -140,000 1,059,000,000 0.91%
28 PDV PDV 56,300 - 782,570,000 0.67%
29 DPR DPR 15,000 -30,000 537,000,000 0.46%
30 VLB VLB 0 -30,000 - 0%
31 IJC IJC 0 -160,000 - 0%
32 FOX FOX 0 -25,000 - 0%
33 BCM BCM 0 -15,000 - 0%
Tổng cộng 2,477,403 -20,000 77,102,013,300 66.46%
Quỹ đầu tư liên quan