Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
123.54T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,394,173
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
82.54T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
12.19T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
65,073 | -5,000 | 7.48 | 6.06% |
2 |
|
290,391 | -10,000 | 7.01 | 5.68% |
3 |
|
160,000 | 40,000 | 6.13 | 4.96% |
4 |
|
165,000 | -15,000 | 5.00 | 4.05% |
5 |
|
75,000 | -5,000 | 4.54 | 3.67% |
6 |
|
120,000 | 40,000 | 4.47 | 3.62% |
7 |
|
160,000 | - | 3.36 | 2.72% |
8 |
|
80,000 | - | 3.34 | 2.70% |
9 |
|
80,639 | - | 3.08 | 2.49% |
10 |
|
100,000 | -40,000 | 2.60 | 2.11% |
11 |
|
110,000 | - | 2.52 | 2.04% |
12 |
|
25,000 | -5,000 | 2.34 | 1.89% |
13 |
|
70,000 | 20,000 | 2.29 | 1.85% |
14 |
|
35,000 | 5,000 | 2.27 | 1.84% |
15 |
|
120,000 | - | 2.14 | 1.73% |
16 |
|
50,000 | - | 1.98 | 1.60% |
17 |
|
140,000 | 140,000 | 1.90 | 1.54% |
18 |
|
20,000 | -5,000 | 1.80 | 1.45% |
19 |
|
70,000 | 20,000 | 1.79 | 1.45% |
20 |
|
35,000 | 5,000 | 1.73 | 1.40% |
21 |
|
100,000 | 100,000 | 1.73 | 1.40% |
22 |
|
50,000 | 10,000 | 1.71 | 1.39% |
23 |
|
35,000 | -15,000 | 1.70 | 1.37% |
24 |
|
25,000 | - | 1.40 | 1.14% |
25 |
|
25,000 | - | 1.38 | 1.12% |
26 |
|
100,000 | -60,000 | 1.35 | 1.09% |
27 |
|
12,000 | -14,000 | 1.16 | 0.94% |
28 |
|
20,000 | -30,000 | 1.15 | 0.93% |
29 |
|
50,000 | -10,000 | 1.10 | 0.89% |
30 |
|
40,000 | -20,000 | 1.06 | 0.86% |
31 |
|
8,000 | 8,000 | 1.03 | 0.83% |
32 |
|
0 | -25,100 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,436,103 | 128,900 | 82.54 | 66.81% |