Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
134.47T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,536,426
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
90.19T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
0.40T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
31.61T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
11.14T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
290,391 | - | 8.26 | 6.14% |
2 |
|
140,000 | 60,000 | 6.83 | 5.08% |
3 |
|
60,073 | -5,000 | 6.65 | 4.95% |
4 |
|
165,000 | 5,000 | 5.54 | 4.12% |
5 |
|
75,000 | - | 5.26 | 3.91% |
6 |
|
145,000 | -20,000 | 5.10 | 3.80% |
7 |
|
160,000 | - | 3.78 | 2.81% |
8 |
|
80,639 | - | 3.68 | 2.73% |
9 |
|
85,000 | 35,000 | 3.24 | 2.41% |
10 |
|
120,000 | 20,000 | 3.13 | 2.32% |
11 |
|
100,000 | 100,000 | 2.87 | 2.13% |
12 |
|
110,000 | - | 2.77 | 2.06% |
13 |
|
65,000 | -55,000 | 2.71 | 2.01% |
14 |
|
25,000 | 5,000 | 2.63 | 1.96% |
15 |
|
135,000 | 35,000 | 2.43 | 1.81% |
16 |
|
100,000 | -20,000 | 2.40 | 1.79% |
17 |
|
30,000 | -5,000 | 2.27 | 1.69% |
18 |
|
18,000 | 10,000 | 2.09 | 1.55% |
19 |
|
20,000 | -5,000 | 1.95 | 1.45% |
20 |
|
50,000 | - | 1.91 | 1.42% |
21 |
|
70,000 | - | 1.80 | 1.34% |
22 |
|
100,000 | 100,000 | 1.71 | 1.27% |
23 |
|
35,000 | 35,000 | 1.63 | 1.21% |
24 |
|
25,000 | - | 1.58 | 1.17% |
25 |
|
85,000 | 85,000 | 1.53 | 1.14% |
26 |
|
20,000 | 20,000 | 1.49 | 1.11% |
27 |
|
30,000 | -5,000 | 1.41 | 1.05% |
28 |
|
12,000 | - | 1.37 | 1.02% |
29 |
|
25,000 | -10,000 | 1.30 | 0.97% |
30 |
|
30,000 | -10,000 | 0.89 | 0.66% |
31 |
|
0 | -20,000 | - | 0% |
32 |
|
0 | -70,000 | - | 0% |
33 |
|
0 | -100,000 | - | 0% |
34 |
|
0 | -25,000 | - | 0% |
35 |
|
0 | -50,000 | - | 0% |
36 |
|
0 | -140,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,406,103 | -30,000 | 90.19 | 67.07% |