Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM
Quỹ mởCTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
195.30T
SL Chứng chỉ Quỹ
15,788,457
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
165.76T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
14.25T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
594,200 | - | 24.81 | 12.70% |
2 |
|
339,000 | -249,300 | 12.95 | 6.63% |
3 |
|
480,000 | - | 11.57 | 5.92% |
4 |
|
900,000 | 900,000 | 9.72 | 4.98% |
5 |
|
694,900 | - | 9.42 | 4.82% |
6 |
|
685,000 | 685,000 | 9.38 | 4.81% |
7 |
|
385,780 | -591,400 | 9.32 | 4.77% |
8 |
|
385,610 | - | 9.10 | 4.66% |
9 |
|
414,700 | -23,800 | 9.04 | 4.63% |
10 |
|
180,900 | - | 8.95 | 4.59% |
11 |
|
248,990 | - | 8.94 | 4.58% |
12 |
|
409,908 | 53,466 | 8.61 | 4.41% |
13 |
|
480,300 | - | 8.55 | 4.38% |
14 |
|
152,119 | - | 8.53 | 4.37% |
15 |
|
282,500 | 69,200 | 7.66 | 3.92% |
16 |
|
300,000 | 300,000 | 5.36 | 2.74% |
17 |
|
150,000 | 150,000 | 3.86 | 1.98% |
18 |
|
0 | -216,400 | - | 0% |
19 |
|
0 | -778,810 | - | 0% |
20 |
|
0 | -116,200 | - | 0% |
21 |
|
0 | -360,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 7,083,907 | -178,244 | 165.76 | 84.88% |