Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
203.23T
SL Chứng chỉ Quỹ
16,983,320

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
193.01T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.23T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 CTG CTG 738,300 - 27,538,590,000 13.55%
2 STB STB 594,200 - 23,886,840,000 11.75%
3 MBB MBB 731,580 70,000 17,118,972,000 8.42%
4 SSI SSI 496,110 97,400 11,286,502,500 5.55%
5 VCI VCI 264,190 -21,400 9,590,097,000 4.72%
6 ACB ACB 378,242 - 9,304,753,200 4.58%
7 MSB MSB 810,510 330,000 9,199,288,500 4.53%
8 EIB EIB 480,000 480,000 9,048,000,000 4.45%
9 VCB VCB 155,219 47,112 9,002,702,000 4.43%
10 HDB HDB 438,500 -14,400 8,923,475,000 4.39%
11 VPB VPB 529,900 - 8,849,330,000 4.35%
12 VIB VIB 480,771 - 8,485,608,150 4.18%
13 BVH BVH 180,900 - 7,959,600,000 3.92%
14 TPB TPB 581,660 -312,100 7,852,410,000 3.86%
15 BID BID 216,400 - 7,649,740,000 3.76%
16 PVI PVI 116,200 - 6,972,000,000 3.43%
17 HCM HCM 220,200 55,000 5,471,970,000 2.69%
18 EVF EVF 522,928 - 4,868,459,680 2.40%
19 LPB LPB 0 -161,200 - 0%
Tổng cộng 7,935,810 570,412 193,008,338,030 94.97%