Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
5,032.72T
SL Chứng chỉ Quỹ
400,097,380

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
4,663.37T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
45.00T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
297.23T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MWG MWG 8,436,200 320,000 591.38 11.75%
2 ACB ACB 23,178,342 -2,446,200 547.01 10.87%
3 FPT FPT 4,704,702 390,000 520.81 10.35%
4 NLG NLG 8,623,200 -160,000 359.16 7.14%
5 CTG CTG 5,679,532 -240,000 258.99 5.15%
6 MBB MBB 9,091,759 - 258.66 5.14%
7 VCB VCB 3,835,617 - 237.81 4.73%
8 PNJ PNJ 2,740,266 13,500 236.76 4.70%
9 KDH KDH 7,477,970 -410,500 214.62 4.26%
10 STB STB 4,371,300 -1,017,600 213.32 4.24%
11 VEA VEA 5,480,700 30,800 208.81 4.15%
12 PTB PTB 2,677,900 -56,400 148.36 2.95%
13 GMD GMD 2,495,733 - 145.75 2.90%
14 ACV ACV 1,414,600 1,414,600 137.78 2.74%
15 MSH MSH 3,506,700 1,166,500 134.83 2.68%
16 VIB VIB 7,202,300 - 132.52 2.63%
17 VNM VNM 1,813,600 - 114.62 2.28%
18 IDC IDC 2,292,900 20,000 106.85 2.12%
19 BWE BWE 2,028,094 - 95.32 1.89%
20 TDM TDM 290 - 0.02 0.00%
21 HPG HPG 26 4 0.0007 0.00%
22 MIG MIG 28 - 0.0005 0.00%
Tổng cộng 107,051,759 -975,296 4,663.37 92.66%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật