Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý quỹ SSI
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
4,661.88T
SL Chứng chỉ Quỹ
400,379,900
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
4,191.49T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
422.98T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
25,624,542 | 1,471,027 | 538.12 | 11.54% |
2 |
|
4,314,702 | 360,900 | 496.19 | 10.64% |
3 |
|
8,116,200 | 1,070,000 | 491.03 | 10.53% |
4 |
|
8,783,200 | -1,333,000 | 327.17 | 7.02% |
5 |
|
7,888,470 | 227,600 | 233.50 | 5.01% |
6 |
|
5,919,532 | 1,280,000 | 226.13 | 4.85% |
7 |
|
5,388,900 | 260,000 | 224.99 | 4.83% |
8 |
|
9,091,759 | - | 219.57 | 4.71% |
9 |
|
5,449,900 | 2,200 | 215.82 | 4.63% |
10 |
|
3,835,617 | 290,000 | 215.18 | 4.62% |
11 |
|
2,726,766 | -100,000 | 206.42 | 4.43% |
12 |
|
2,734,300 | -120,200 | 145.74 | 3.13% |
13 |
|
2,495,733 | - | 143.50 | 3.08% |
14 |
|
7,202,300 | - | 128.56 | 2.76% |
15 |
|
1,813,600 | - | 100.29 | 2.15% |
16 |
|
2,028,094 | -1,294,000 | 98.36 | 2.11% |
17 |
|
2,272,900 | - | 94.33 | 2.02% |
18 |
|
2,340,200 | -322,600 | 86.59 | 1.86% |
19 |
|
290 | - | 0.02 | 0.00% |
20 |
|
22 | - | 0.00 | 0.00% |
21 |
|
28 | - | 0.00 | 0.00% |
Tổng cộng | 108,027,055 | 1,791,927 | 4,191.49 | 89.91% |