Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
4,339.53T
SL Chứng chỉ Quỹ
396,731,191

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
3,935.18T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
393.25T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 ACB ACB 25,817,115 -1,515,100 635,101,029,000 14.64%
2 MWG MWG 7,756,200 -50,000 456,064,560,000 10.51%
3 FPT FPT 3,553,902 -470,000 392,350,780,800 9.04%
4 NLG NLG 9,578,500 2,959,100 263,408,750,000 6.07%
5 MBB MBB 9,781,759 -250,000 228,893,160,600 5.27%
6 VEA VEA 5,869,700 100,000 224,809,510,000 5.18%
7 STB STB 5,346,300 - 214,921,260,000 4.95%
8 VCB VCB 3,545,617 1,079,117 205,645,786,000 4.74%
9 BWE BWE 4,181,394 -184,900 188,162,730,000 4.34%
10 KDH KDH 6,645,870 - 178,441,609,500 4.11%
11 PNJ PNJ 2,401,766 19,400 165,241,500,800 3.81%
12 VNM VNM 2,892,600 -405,700 163,142,640,000 3.76%
13 PTB PTB 2,996,700 - 148,636,320,000 3.43%
14 VIB VIB 7,102,300 1,510,000 125,355,595,000 2.89%
15 GMD GMD 2,495,733 50,000 117,299,451,000 2.70%
16 MSH MSH 2,624,800 40,000 107,616,800,000 2.48%
17 IDC IDC 2,222,900 85,000 80,246,690,000 1.85%
18 CTG CTG 1,067,632 - 39,822,673,600 0.92%
19 TDM TDM 290 - 15,312,000 0.00%
20 HPG HPG 22 - 562,100 0.00%
21 MIG MIG 28 - 450,800 0.00%
22 PHR PHR 0 -916,300 - 0%
Tổng cộng 105,881,128 2,050,617 3,935,177,171,200 90.68%
Quỹ đầu tư liên quan