Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
487.02T
SL Chứng chỉ Quỹ
31,236,730

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
428.48T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
58.34T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 HPG HPG 1,725,760 100,000 44,093,168,000 9.05%
2 FPT FPT 300,553 -208,000 33,181,051,200 6.81%
3 CTG CTG 828,500 150,000 30,903,050,000 6.35%
4 FUEKIVFS FUEKIVFS 2,400,000 - 30,720,000,000 6.31%
5 MBB MBB 1,166,927 50,000 27,306,091,800 5.61%
6 STB STB 654,900 - 26,326,980,000 5.41%
7 TCB TCB 950,000 - 24,795,000,000 5.09%
8 MWG MWG 411,800 40,000 24,213,840,000 4.97%
9 ACB ACB 970,952 - 23,885,419,200 4.90%
10 BID BID 640,522 -10,000 22,642,452,700 4.65%
11 VIB VIB 1,277,500 - 22,547,875,000 4.63%
12 VCB VCB 383,289 160,353 22,230,762,000 4.56%
13 REE REE 200,000 - 13,700,000,000 2.81%
14 VPB VPB 670,000 - 11,189,000,000 2.30%
15 DXS DXS 1,600,100 1,600,100 9,760,610,000 2.00%
16 NT2 NT2 550,000 150,000 9,542,500,000 1.96%
17 MSN MSN 151,500 -50,000 9,029,400,000 1.85%
18 IDC IDC 226,600 - 8,180,260,000 1.68%
19 VGC VGC 200,000 -33,000 7,790,000,000 1.60%
20 HCM HCM 300,000 -200,000 7,455,000,000 1.53%
21 NLG NLG 200,000 - 5,500,000,000 1.13%
22 KDH KDH 200,000 - 5,370,000,000 1.10%
23 IMP IMP 100,000 100,000 4,290,000,000 0.88%
24 VEA VEA 100,000 100,000 3,830,000,000 0.79%
25 DGC DGC 0 -178,100 - 0%
26 CTR CTR 0 -150,000 - 0%
Tổng cộng 16,208,903 1,621,353 428,482,459,900 87.98%
Quỹ đầu tư liên quan