Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
525.83T
SL Chứng chỉ Quỹ
31,236,419

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
491.06T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
29.69T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 HPG HPG 1,725,760 - 44.96 8.55%
2 CTG CTG 1,023,500 145,000 39.10 7.44%
3 TCB TCB 975,000 75,000 29.54 5.62%
4 FUEKIVFS FUEKIVFS 2,100,000 - 28.83 5.48%
5 MBB MBB 1,166,927 - 28.18 5.36%
6 STB STB 609,900 50,000 25.46 4.84%
7 ACB ACB 1,093,594 142,642 22.97 4.37%
8 MWG MWG 378,300 -40,000 22.89 4.35%
9 VIC VIC 227,800 170,000 22.10 4.20%
10 VIB VIB 1,227,500 -50,000 21.91 4.17%
11 FPT FPT 189,253 -105,000 21.76 4.14%
12 VCB VCB 363,289 -20,000 20.38 3.88%
13 VPB VPB 1,070,000 - 19.05 3.62%
14 BID BID 475,522 -165,000 16.76 3.19%
15 REE REE 200,000 - 15.60 2.97%
16 HDB HDB 700,000 250,000 15.26 2.90%
17 VHM VHM 200,000 170,000 15.20 2.89%
18 DXS DXS 1,600,100 - 14.16 2.69%
19 MSN MSN 201,500 - 13.10 2.49%
20 NLG NLG 300,000 - 11.18 2.13%
21 KDH KDH 300,000 - 8.88 1.69%
22 VEA VEA 200,000 200,000 7.92 1.51%
23 HCM HCM 300,000 - 7.67 1.46%
24 GEX GEX 199,795 61,895 7.19 1.37%
25 VRE VRE 240,000 180,000 6.36 1.21%
26 NT2 NT2 253,200 -296,800 4.66 0.89%
27 GMD GMD 0 -50,000 - 0%
28 IMP IMP 0 -134,600 - 0%
Tổng cộng 17,320,940 583,137 491.06 93.39%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật