Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
572.03T
SL Chứng chỉ Quỹ
31,100,856

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
555.39T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
11.65T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 HPG HPG 2,040,912 315,152 53.17 9.29%
2 CTG CTG 1,073,500 50,000 48.95 8.56%
3 TCB TCB 1,200,000 225,000 42.24 7.38%
4 MBB MBB 1,191,927 25,000 33.91 5.93%
5 STB STB 549,900 -60,000 26.84 4.69%
6 MWG MWG 378,300 - 26.52 4.64%
7 ACB ACB 1,093,594 - 25.81 4.51%
8 VPB VPB 1,070,000 - 25.73 4.50%
9 VIC VIC 219,800 -8,000 25.08 4.38%
10 NLG NLG 600,000 300,000 24.99 4.37%
11 HDB HDB 800,000 100,000 22.60 3.95%
12 VCB VCB 363,289 - 22.52 3.94%
13 VIB VIB 1,027,500 -200,000 18.91 3.31%
14 VHM VHM 200,000 - 18.74 3.28%
15 DXS DXS 1,600,100 - 18.56 3.24%
16 REE REE 230,000 30,000 16.03 2.80%
17 MSN MSN 201,500 - 15.27 2.67%
18 FPT FPT 129,253 -60,000 14.31 2.50%
19 BID BID 345,522 -130,000 13.42 2.35%
20 HDG HDG 450,000 450,000 12.60 2.20%
21 IDC IDC 250,000 250,000 11.65 2.04%
22 GEX GEX 199,795 - 10.69 1.87%
23 KDH KDH 300,000 - 8.61 1.51%
24 VRE VRE 240,000 - 7.08 1.24%
25 SSI SSI 200,000 200,000 6.80 1.19%
26 GAS GAS 63,400 63,400 4.36 0.76%
27 FUEKIVFS FUEKIVFS 2,100,000 - - 0.00%
28 HCM HCM 0 -300,000 - 0%
29 NT2 NT2 0 -253,200 - 0%
30 VEA VEA 0 -200,000 - 0%
Tổng cộng 18,118,292 797,352 555.39 97.09%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật