Phân tích ngành Tất cả nhóm ngành

SL cổ phiếu
1,535
Vốn hoá
6,749,266 Tỷ
DT thuần (TTM)
4,353,480 Tỷ
LN ròng (TTM)
521,909 Tỷ
Biên LN ròng
11.99%
P/E
12.93
P/B
1.58

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 14:06 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Bán lẻ 28 140,213.36 23.72 3.09 16.20 12.78 15.47% 5.96% 2.35% 2,726
Bảo hiểm 13 72,481.41 13.42 1.36 -6.59 6.49 10.58% 2.30% 6.75% 2,829
Bất động sản 120 937,833.27 16.53 1.38 15.81 -12.90 10.61% 3.76% 13.58% 3,432
Công nghệ Thông tin 29 179,014.40 20.75 4.02 12.78 18.70 26.76% 11.06% 9.71% 4,945
Dầu khí 12 128,926.24 20.65 1.05 10.84 47.04 6.98% 2.46% 1.08% 1,645
Dịch vụ Công nghiệp 251 546,357.13 14.45 2.26 11.90 -107.34 18.20% 12.05% 11.49% 3,914
Dịch vụ tài chính 42 238,816.33 17.82 1.32 18.89 -3.18 8.23% 3.52% 27.24% 1,179
Du lịch và Giải trí 46 135,142.28 13.32 4.25 10.20 -746.17 -22.44% 9.58% 5.20% 3,075
Hàng cá nhân & Gia dụng 76 69,382.01 10.11 1.21 7.04 29.02 16.60% 8.94% 4.42% 5,142
Hoá chất 67 210,743.14 15.56 1.57 11.48 23.45 12.05% 8.41% 8.40% 2,868
Ngân hàng 27 2,121,038.63 8.97 1.31 - 4.31 17.51% 1.62% -% 3,898
Ô tô và phụ tùng 19 26,458.70 31.40 1.20 18.62 17.24 3.76% 2.35% 0.92% 672
Tài nguyên cơ bản 107 303,188.11 19.41 1.35 11.64 -9.63 14.78% 6.49% 2.89% 2,471
Thực phẩm và đồ uống 144 629,086.78 17.01 2.42 11.68 22.81 19.96% 11.37% 6.79% 4,945
Truyền thông 38 53,531.70 3.50 1.84 5.28 2.97 132.82% 20.86% 22.38% 56,682
Viễn thông 8 251,810.61 29.46 5.57 16.20 15.71 19.53% 10.25% 15.39% 2,431
Xây dựng và Vật liệu 305 232,873.22 17.15 1.22 9.68 36.12 10.51% 3.40% 4.55% 2,688
Y tế 59 59,658.78 14.51 1.48 13.94 31.41 12.48% 8.38% 7.78% 4,086
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 144 412,710.23 16.03 1.64 8.94 18.23 12.24% 8.46% 6.47% 2,773
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bán lẻ 28 140,213.36 23.72 3.09 0.51% 5.13% -2.71% -4.37% 27.94% 27.83% 348.55%
Bảo hiểm 13 72,481.41 13.42 1.36 2.05% -0.61% -11.12% -7.45% 15.73% -5.39% 67.21%
Bất động sản 120 937,833.27 16.53 1.38 2.71% -1.16% -2.39% 21.44% 22.10% -21.16% 42.25%
Công nghệ Thông tin 29 179,014.40 20.75 4.02 0.92% 2.27% -14.62% -26.78% 13.46% 60.57% 395.00%
Dầu khí 12 128,926.24 20.65 1.05 1.16% 0.72% -19.65% -18.66% -4.55% -10.21% 94.60%
Dịch vụ Công nghiệp 251 546,357.13 14.45 2.26 0.51% 0.67% -8.62% -3.04% 53.87% 36.08% 168.97%
Dịch vụ tài chính 42 238,816.33 17.82 1.32 0.29% -1.14% -11.45% 0.29% -4.53% 10.81% 419.11%
Du lịch và Giải trí 46 135,142.28 13.32 4.25 -0.57% 1.71% -1.64% -1.33% 39.54% 9.81% 17.95%
Hàng cá nhân & Gia dụng 76 69,382.01 10.11 1.21 1.48% -0.02% -17.74% -20.33% -8.70% -6.31% 100.62%
Hoá chất 67 210,743.14 15.56 1.57 0.75% 0.71% -20.42% -16.61% -3.96% -8.68% 328.81%
Ngân hàng 27 2,121,038.63 8.97 1.31 -0.20% 0.15% -8.44% -1.27% 10.61% 30.08% 192.25%
Ô tô và phụ tùng 19 26,458.70 31.40 1.20 0.85% -2.08% -9.96% -6.69% -8.47% -16.16% 340.22%
Tài nguyên cơ bản 107 303,188.11 19.41 1.35 -0.16% -1.10% -6.07% 10.84% 95.78% 44.32% 425.44%
Thực phẩm và đồ uống 144 629,086.78 17.01 2.42 0.21% 0.96% -8.23% -12.23% 10.44% 17.08% 87.29%
Truyền thông 38 53,531.70 3.50 1.84 -4.32% 14.64% 5.19% 14.70% 1.42% 5.38% 131.14%
Viễn thông 8 251,810.61 29.46 5.57 3.66% 2.57% -11.18% -22.29% 24.82% 91.81% 198.01%
Xây dựng và Vật liệu 305 232,873.22 17.15 1.22 0.01% 0.99% -8.17% -2.73% 12.10% 9.29% 147.86%
Y tế 59 59,658.78 14.51 1.48 0.87% -0.06% -5.95% -4.28% 9.76% 22.58% 76.44%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 144 412,710.23 16.03 1.64 0.08% 0.19% -4.96% -2.94% 4.21% 16.64% 108.07%