Phân tích ngành Tất cả nhóm ngành

SL cổ phiếu
1,529
Vốn hoá
8,268,038 Tỷ
P/E
15.31
P/B
1.94
DT thuần (TTM)
4,489,429 Tỷ
LNR (TTM)
538,125 Tỷ
Biên LNR (TTM)
11.99%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 25-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Bán lẻ 28 160,015.01 23.63 3.37 18.19 17.03 14.82% 5.57% 2.60% 3,110
Bảo hiểm 13 80,484.89 14.60 1.47 8.75 -7.43 10.24% 1.59% 6.90% 2,862
Bất động sản 118 1,424,363.49 24.68 1.99 -23.81 18.37 7.81% 2.68% 12.02% 3,528
Công nghệ Thông tin 29 184,904.12 19.43 3.92 28.83 13.07 18.69% 9.18% 10.43% 4,689
Dầu khí 12 157,260.86 34.58 1.25 -46.75 20.48 3.44% 1.76% 0.79% 1,481
Dịch vụ Công nghiệp 251 654,834.39 12.17 2.63 102.61 10.45 20.68% 11.43% 14.16% 8,141
Dịch vụ tài chính 42 312,399.16 20.49 1.72 -3.12 21.63 7.98% 3.12% 28.12% 1,259
Du lịch và Giải trí 46 315,600.40 26.24 5.03 -69.66 19.82 23.91% 4.39% 4.66% 2,172
Hàng cá nhân & Gia dụng 76 82,417.45 11.24 1.40 -50.85 9.29 11.89% 5.89% 4.75% 4,816
Hoá chất 67 264,926.50 18.01 1.91 46.56 13.26 9.97% 6.66% 8.40% 2,855
Ngân hàng 27 2,496,143.04 10.28 1.61 4.59 - 16.87% 1.51% 47.41% 3,417
Ô tô và phụ tùng 19 32,989.89 42.64 1.43 -120.81 20.99 2.62% 1.08% 0.73% 577
Tài nguyên cơ bản 108 317,460.70 20.94 1.54 -15.61 11.86 7.51% 3.35% 3.03% 2,503
Thực phẩm và đồ uống 144 695,484.33 17.11 2.69 27.50 12.50 12.58% 5.79% 6.69% 4,703
Truyền thông 36 20,953.03 -80.75 2.27 52.73 12.81 -2.31% -0.96% -1.14% -16,867
Viễn thông 8 282,715.72 38.62 6.02 19.25 17.31 16.10% 8.57% 12.62% 1,909
Xây dựng và Vật liệu 301 267,317.73 18.62 1.45 44.66 9.89 6.46% 2.21% 4.56% 2,620
Y tế 59 63,809.09 15.41 1.59 28.18 12.31 9.57% 5.76% 7.52% 3,759
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 145 453,958.62 16.10 1.75 20.42 9.13 10.49% 5.57% 7.02% 2,993
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bán lẻ 28 160,015.01 23.63 3.37 0.00% 0.99% 8.62% 14.05% 15.54% 64.34% 375.29%
Bảo hiểm 13 80,484.89 14.60 1.47 0.00% 0.68% 1.67% 3.37% 18.72% 22.44% 86.53%
Bất động sản 118 1,424,363.49 24.68 1.99 0.02% -0.95% 17.46% 104.56% 106.16% 40.92% 84.52%
Công nghệ Thông tin 29 184,904.12 19.43 3.92 0.00% 0.69% 9.88% -14.18% 2.99% 101.78% 444.89%
Dầu khí 12 157,260.86 34.58 1.25 0.00% 3.56% 4.41% -0.19% -4.84% 18.84% 136.60%
Dịch vụ Công nghiệp 251 654,834.39 12.17 2.63 0.00% 3.37% 7.06% 32.26% 34.77% 93.56% 198.05%
Dịch vụ tài chính 42 312,399.16 20.49 1.72 0.00% 5.75% 26.41% 41.28% 35.26% 104.15% 481.39%
Du lịch và Giải trí 46 315,600.40 26.24 5.03 0.00% 5.92% 5.23% 15.01% 23.54% 35.12% 32.35%
Hàng cá nhân & Gia dụng 76 82,417.45 11.24 1.40 0.00% 1.08% 4.99% -5.89% -0.99% 19.28% 148.07%
Hoá chất 67 264,926.50 18.01 1.91 0.00% 4.37% 7.03% 6.25% 5.23% 41.63% 327.41%
Ngân hàng 27 2,496,143.04 10.28 1.61 0.00% 3.39% 11.61% 19.38% 27.52% 76.75% 206.32%
Ô tô và phụ tùng 19 32,989.89 42.64 1.43 0.00% 2.11% 13.63% 31.32% 11.98% 35.67% 381.76%
Tài nguyên cơ bản 108 317,460.70 20.94 1.54 0.00% 2.03% 12.59% 24.63% 64.67% 88.40% 312.65%
Thực phẩm và đồ uống 144 695,484.33 17.11 2.69 0.00% 1.23% 5.25% 1.21% 9.87% 31.23% 86.44%
Truyền thông 36 20,953.03 -80.75 2.27 0.00% -0.55% 14.64% 15.97% 5.90% 13.12% 11.26%
Viễn thông 8 282,715.72 38.62 6.02 0.00% -0.81% 6.68% -10.89% 8.48% 145.26% 227.50%
Xây dựng và Vật liệu 301 267,317.73 18.62 1.45 0.00% 2.41% 9.20% 15.73% 21.68% 41.74% 157.93%
Y tế 59 63,809.09 15.41 1.59 0.00% 0.78% 1.82% 4.93% 9.09% 47.71% 114.37%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 145 453,958.62 16.10 1.75 0.00% 1.60% 2.70% 6.36% 4.36% 18.28% 108.49%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Bán lẻ 28 160,015.01 23.63 3.37 -174.19 -167.52 -200.36 -971.81 -346.30 -1,441.39
Bảo hiểm 13 80,484.89 14.60 1.47 -0.76 -0.55 -63.01 -21.67 -145.44 -156.68
Bất động sản 118 1,424,363.49 24.68 1.99 202.94 210.05 -308.03 -1,125.45 -450.08 -1,131.59
Công nghệ Thông tin 29 184,904.12 19.43 3.92 164.91 641.96 413.45 -272.30 254.59 -1,701.67
Dầu khí 12 157,260.86 34.58 1.25 -73.17 -58.60 -143.51 -99.20 733.53 890.48
Dịch vụ Công nghiệp 251 654,834.39 12.17 2.63 92.27 426.84 -438.97 -795.81 302.83 -981.65
Dịch vụ tài chính 42 312,399.16 20.49 1.72 -192.44 -407.39 -961.04 -389.81 79.03 -169.27
Du lịch và Giải trí 46 315,600.40 26.24 5.03 24.44 49.56 -58.01 -65.00 -57.48 -52.45
Hàng cá nhân & Gia dụng 76 82,417.45 11.24 1.40 -20.75 158.14 157.87 -38.08 20.37 -1,088.68
Hoá chất 67 264,926.50 18.01 1.91 40.06 102.24 197.36 2.41 197.26 305.26
Ngân hàng 27 2,496,143.04 10.28 1.61 215.89 1,126.64 -377.58 -1,652.29 495.91 -5,110.65
Ô tô và phụ tùng 19 32,989.89 42.64 1.43 6.92 23.30 43.11 73.07 241.89 248.29
Tài nguyên cơ bản 108 317,460.70 20.94 1.54 52.07 142.90 -182.34 -401.67 -702.22 707.09
Thực phẩm và đồ uống 144 695,484.33 17.11 2.69 174.88 468.91 1,482.11 812.62 750.74 879.32
Truyền thông 36 20,953.03 -80.75 2.27 -0.64 -0.64 -0.65 0.27 1.07 193.88
Viễn thông 8 282,715.72 38.62 6.02 -1.31 13.81 12.56 24.21 113.43 105.83
Xây dựng và Vật liệu 301 267,317.73 18.62 1.45 44.61 -32.07 -358.41 -550.42 377.76 646.49
Y tế 59 63,809.09 15.41 1.59 -22.99 86.17 86.19 45.78 248.40 91.80
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 145 453,958.62 16.10 1.75 28.09 42.14 37.90 -136.85 -170.88 -238.49
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Bán lẻ 28 160,015.01 23.63 3.37 677.76 1,469.54 3,452.27 3,267.71 2,427.83 1,787.05
Bảo hiểm 13 80,484.89 14.60 1.47 -5.04 33.71 205.23 274.13 226.08 2,736.43
Bất động sản 118 1,424,363.49 24.68 1.99 -213.62 2,054.72 -1,111.90 -5,871.02 -17,247.69 -37,258.96
Công nghệ Thông tin 29 184,904.12 19.43 3.92 -457.58 644.16 -87.84 -6,823.50 -7,625.38 -15,208.27
Dầu khí 12 157,260.86 34.58 1.25 33.55 -411.88 -1,271.16 -2,103.86 -3,648.88 -3,975.06
Dịch vụ Công nghiệp 251 654,834.39 12.17 2.63 -382.92 -919.08 -2,383.11 -3,977.52 -4,395.89 -6,209.06
Dịch vụ tài chính 42 312,399.16 20.49 1.72 272.82 5,829.07 5,416.03 4,661.11 1,854.55 -2,977.98
Du lịch và Giải trí 46 315,600.40 26.24 5.03 -1,811.55 -2,142.29 -2,004.24 -2,135.26 -3,638.49 -4,408.15
Hàng cá nhân & Gia dụng 76 82,417.45 11.24 1.40 -15.67 -5.16 661.85 -379.96 -272.60 244.52
Hoá chất 67 264,926.50 18.01 1.91 100.63 62.45 321.23 -877.18 -1,861.89 -1,334.75
Ngân hàng 27 2,496,143.04 10.28 1.61 482.01 4,116.24 4,857.09 -5,088.54 -16,481.95 -28,118.64
Ô tô và phụ tùng 19 32,989.89 42.64 1.43 24.94 26.19 -62.65 -255.90 -315.84 159.57
Tài nguyên cơ bản 108 317,460.70 20.94 1.54 -191.94 438.02 1,381.59 995.61 -5,348.82 -9,409.74
Thực phẩm và đồ uống 144 695,484.33 17.11 2.69 35.16 823.93 -121.84 -7,260.74 -7,370.20 -20,063.08
Truyền thông 36 20,953.03 -80.75 2.27 36.68 41.60 71.53 76.93 63.22 -2,254.99
Viễn thông 8 282,715.72 38.62 6.02 -0.01 -0.17 -4.19 -5.18 -4.91 -85.44
Xây dựng và Vật liệu 301 267,317.73 18.62 1.45 -329.24 -531.63 -181.62 387.76 -265.62 140.61
Y tế 59 63,809.09 15.41 1.59 4.56 13.91 126.84 183.38 353.81 618.22
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 145 453,958.62 16.10 1.75 -181.29 -395.33 -528.03 -614.10 -1,196.34 -4,482.77

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Tất cả nhóm ngành

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Tất cả nhóm ngành

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật