Phân tích ngành Tất cả nhóm ngành

SL cổ phiếu
1,538
Vốn hoá
7,495,728 Tỷ
P/E
14.06
P/B
1.71
DT thuần (TTM)
4,475,360 Tỷ
LNR (TTM)
533,222 Tỷ
Biên LNR (TTM)
11.91%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 13:41 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Bán lẻ 28 143,804.58 21.40 3.04 14.61 15.61 14.76% 5.54% 2.59% 3,151
Bảo hiểm 13 76,392.65 13.98 1.39 10.51 -6.70 9.99% 1.56% 6.76% 2,827
Bất động sản 120 1,220,959.33 20.65 1.67 -20.74 16.29 7.77% 2.67% 12.00% 3,470
Công nghệ Thông tin 29 188,490.19 19.99 3.99 31.81 13.19 18.41% 9.24% 10.19% 5,214
Dầu khí 12 147,855.89 32.50 1.16 -49.77 18.91 3.43% 1.76% 0.79% 1,451
Dịch vụ Công nghiệp 252 636,777.45 11.91 2.34 102.28 9.73 20.27% 11.39% 14.14% 9,461
Dịch vụ tài chính 42 253,107.26 19.33 1.38 -2.91 20.69 7.36% 2.95% 26.72% 1,163
Du lịch và Giải trí 47 311,084.99 33.17 4.79 -67.49 19.52 23.87% 4.39% 4.67% 2,194
Hàng cá nhân & Gia dụng 77 76,244.54 10.59 1.23 -99.69 8.16 11.72% 5.86% 4.71% 4,939
Hoá chất 67 236,719.15 16.65 1.69 27.08 12.11 9.90% 6.62% 8.50% 2,800
Ngân hàng 27 2,172,467.92 8.88 1.39 3.83 - 16.78% 1.51% 47.18% 3,448
Ô tô và phụ tùng 19 30,295.52 37.72 1.34 30.41 19.71 3.02% 1.26% 0.84% 675
Tài nguyên cơ bản 107 307,676.84 18.37 1.35 -16.14 11.50 7.51% 3.37% 3.06% 2,522
Thực phẩm và đồ uống 145 665,411.31 18.37 2.49 26.40 12.40 12.54% 5.79% 6.64% 4,949
Truyền thông 37 18,371.82 -63.67 1.94 65.00 11.07 -2.44% -1.04% -1.20% -16,742
Viễn thông 8 262,826.06 35.84 5.02 17.86 16.15 16.12% 8.58% 12.68% 2,202
Xây dựng và Vật liệu 305 250,289.38 18.48 1.28 38.03 9.44 6.31% 2.18% 4.51% 2,760
Y tế 59 62,677.28 15.69 1.53 29.88 12.08 9.30% 5.74% 7.50% 3,960
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 144 434,276.21 15.77 1.68 18.33 8.72 10.25% 5.47% 6.83% 2,963
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bán lẻ 28 143,804.58 21.40 3.04 0.52% -2.22% 1.86% 0.32% 7.31% 35.39% 298.92%
Bảo hiểm 13 76,392.65 13.98 1.39 -0.85% 0.20% 3.48% -1.68% 4.40% 11.34% 63.26%
Bất động sản 120 1,220,959.33 20.65 1.67 -2.03% 0.68% 23.31% 71.94% 62.62% 6.65% 49.29%
Công nghệ Thông tin 29 188,490.19 19.99 3.99 0.73% -0.00% 6.32% -22.16% -4.12% 68.65% 373.09%
Dầu khí 12 147,855.89 32.50 1.16 -1.26% 3.40% 9.61% -8.71% -12.68% -11.11% 86.84%
Dịch vụ Công nghiệp 252 636,777.45 11.91 2.34 -1.33% -0.55% 7.42% 16.37% 49.53% 64.91% 181.47%
Dịch vụ tài chính 42 253,107.26 19.33 1.38 -0.37% 2.78% 6.77% 9.98% -5.21% 45.26% 365.21%
Du lịch và Giải trí 47 311,084.99 33.17 4.79 0.49% 0.33% 4.68% 9.30% 6.51% 27.33% 18.13%
Hàng cá nhân & Gia dụng 77 76,244.54 10.59 1.23 -0.62% -3.24% 8.28% -11.81% -8.09% 3.00% 112.44%
Hoá chất 67 236,719.15 16.65 1.69 -1.34% 0.00% 10.62% -4.20% -9.71% 12.31% 253.24%
Ngân hàng 27 2,172,467.92 8.88 1.39 -0.29% -0.66% 5.01% 3.67% 11.23% 50.50% 145.94%
Ô tô và phụ tùng 19 30,295.52 37.72 1.34 -1.28% 4.63% 15.17% 12.00% -4.52% 4.77% 317.67%
Tài nguyên cơ bản 107 307,676.84 18.37 1.35 -0.64% 1.68% 1.80% 10.51% 45.73% 56.08% 322.58%
Thực phẩm và đồ uống 145 665,411.31 18.37 2.49 -0.36% 1.30% 5.76% -6.07% -1.23% 32.05% 82.20%
Truyền thông 37 18,371.82 -63.67 1.94 -0.34% -0.08% 5.74% 1.86% -6.20% 2.50% 7.76%
Viễn thông 8 262,826.06 35.84 5.02 -2.21% 3.07% 1.85% -18.01% -19.47% 133.73% 170.07%
Xây dựng và Vật liệu 305 250,289.38 18.48 1.28 -1.36% 1.40% 7.62% 5.74% 7.98% 27.67% 140.44%
Y tế 59 62,677.28 15.69 1.53 0.13% -0.61% 4.45% 2.69% 12.83% 40.88% 86.60%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 144 434,276.21 15.77 1.68 -0.68% 0.18% 4.73% 1.86% 0.03% 8.52% 102.68%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Tất cả nhóm ngành

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật