Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
177.42T
SL Chứng chỉ Quỹ
8,668,637
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
151.37T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
15.00T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
9.71T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
180,453 | - | 20.75 | 11.70% |
2 |
|
986,949 | 128,732 | 20.73 | 11.68% |
3 |
|
1,000,000 | - | 13.40 | 7.55% |
4 |
|
414,786 | - | 10.02 | 5.65% |
5 |
|
270,000 | -83,800 | 8.18 | 4.61% |
6 |
|
201,674 | - | 7.85 | 4.42% |
7 |
|
297,000 | - | 7.74 | 4.36% |
8 |
|
200,114 | - | 7.64 | 4.31% |
9 |
|
600,000 | - | 7.56 | 4.26% |
10 |
|
264,000 | - | 7.13 | 4.02% |
11 |
|
116,000 | - | 7.02 | 3.96% |
12 |
|
170,000 | - | 6.73 | 3.79% |
13 |
|
264,500 | - | 6.06 | 3.41% |
14 |
|
77,666 | - | 5.88 | 3.31% |
15 |
|
100,000 | - | 5.53 | 3.12% |
16 |
|
128,000 | - | 4.79 | 2.70% |
17 |
|
96,700 | - | 4.38 | 2.47% |
18 |
|
0 | -48,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 5,367,842 | -3,068 | 151.37 | 85.32% |