Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
170.03T
SL Chứng chỉ Quỹ
8,659,204
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
147.31T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
15.00T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
7.50T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
858,217 | - | 21,112,138,200 | 12.42% |
2 |
|
180,453 | - | 19,922,011,200 | 11.72% |
3 |
|
1,000,000 | - | 13,600,000,000 | 8.00% |
4 |
|
414,786 | - | 9,705,992,400 | 5.71% |
5 |
|
353,800 | - | 9,234,180,000 | 5.43% |
6 |
|
201,674 | - | 7,764,449,000 | 4.57% |
7 |
|
297,000 | - | 7,588,350,000 | 4.46% |
8 |
|
200,114 | - | 7,464,252,200 | 4.39% |
9 |
|
116,000 | - | 6,820,800,000 | 4.01% |
10 |
|
170,000 | - | 6,511,000,000 | 3.83% |
11 |
|
264,000 | - | 6,072,000,000 | 3.57% |
12 |
|
100,000 | - | 5,640,000,000 | 3.32% |
13 |
|
264,500 | - | 5,475,150,000 | 3.22% |
14 |
|
77,666 | - | 5,343,420,800 | 3.14% |
15 |
|
442,500 | - | 4,978,125,000 | 2.93% |
16 |
|
128,000 | - | 4,281,600,000 | 2.52% |
17 |
|
96,700 | - | 3,868,000,000 | 2.27% |
18 |
|
48,000 | - | 1,929,600,000 | 1.13% |
Tổng cộng | 5,213,410 | - | 147,311,068,800 | 86.64% |