Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN

Quỹ mở

Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
133.09T
SL Chứng chỉ Quỹ
8,803,166

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
126.59T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
5.93T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 FPT FPT 73,300 -2,700 8.43 6.33%
2 VCB VCB 149,865 -10,000 8.41 6.32%
3 ACB ACB 381,863 32,808 8.02 6.03%
4 TCB TCB 225,000 - 6.82 5.12%
5 REE REE 84,457 14,000 6.59 4.95%
6 MBB MBB 270,000 - 6.52 4.90%
7 HPG HPG 225,000 38,000 5.86 4.40%
8 BID BID 164,000 - 5.78 4.34%
9 CTG CTG 149,090 - 5.70 4.28%
10 STB STB 122,000 65,000 5.09 3.83%
11 VPB VPB 267,000 - 4.75 3.57%
12 BMP BMP 34,000 - 4.66 3.50%
13 SAB SAB 90,100 - 4.42 3.32%
14 DCM DCM 119,000 20,000 4.02 3.02%
15 DPM DPM 117,000 20,000 3.93 2.95%
16 VNM VNM 70,300 - 3.89 2.92%
17 MWG MWG 56,000 10,000 3.39 2.55%
18 CTD CTD 39,000 15,000 3.13 2.35%
19 BVH BVH 56,000 -8,000 2.77 2.08%
20 PVT PVT 118,000 40,000 2.70 2.03%
21 NT2 NT2 145,000 94,000 2.67 2.00%
22 KDH KDH 88,000 - 2.60 1.96%
23 PNJ PNJ 33,066 10,000 2.50 1.88%
24 BCM BCM 40,500 -9,500 2.47 1.85%
25 VHC VHC 39,000 24,000 2.18 1.64%
26 HDB HDB 79,000 -22,000 1.72 1.29%
27 NLG NLG 40,000 - 1.49 1.12%
28 FRT FRT 8,000 4,000 1.32 0.99%
29 MSN MSN 20,000 - 1.30 0.98%
30 VIB VIB 72,000 -7,000 1.29 0.97%
31 DXG DXG 45,000 - 0.71 0.54%
32 DGC DGC 5,000 -7,000 0.45 0.34%
33 LPB LPB 13,000 -10,000 0.41 0.30%
34 DBC DBC 12,000 -11,000 0.36 0.27%
35 HCM HCM 10,000 10,000 0.26 0.19%
36 SSI SSI 0 -22,000 - 0%
37 TCH TCH 0 -72,000 - 0%
38 GAS GAS 0 -6,000 - 0%
39 PAN PAN 0 -24,000 - 0%
40 HDG HDG 0 -19,000 - 0%
41 BWE BWE 0 -31,000 - 0%
42 POW POW 0 -23,000 - 0%
Tổng cộng 3,460,541 112,608 126.59 95.12%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật