Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN

Quỹ mở

Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
123.68T
SL Chứng chỉ Quỹ
8,172,449

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
110.89T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
6.95T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 VCB VCB 159,865 27,565 9,272,170,000 7.50%
2 ACB ACB 349,055 -45,000 8,586,753,000 6.94%
3 MBB MBB 270,000 - 6,318,000,000 5.11%
4 TCB TCB 225,000 - 5,872,500,000 4.75%
5 BID BID 164,000 12,000 5,797,400,000 4.69%
6 CTG CTG 149,090 -28,000 5,561,057,000 4.50%
7 FPT FPT 50,000 -26,000 5,520,000,000 4.46%
8 BMP BMP 34,000 12,000 4,909,600,000 3.97%
9 REE REE 70,457 -8,600 4,826,304,500 3.90%
10 HPG HPG 187,000 50,000 4,777,850,000 3.86%
11 VPB VPB 267,000 80,000 4,458,900,000 3.61%
12 SAB SAB 90,100 - 4,378,860,000 3.54%
13 VNM VNM 70,300 - 3,964,920,000 3.21%
14 BVH BVH 64,000 5,000 2,816,000,000 2.28%
15 BCM BCM 50,000 3,000 2,750,000,000 2.22%
16 DPM DPM 76,600 - 2,481,840,000 2.01%
17 KDH KDH 88,000 -27,000 2,362,800,000 1.91%
18 STB STB 57,000 39,000 2,291,400,000 1.85%
19 HDB HDB 101,000 - 2,055,350,000 1.66%
20 VTP VTP 18,000 10,500 1,863,000,000 1.51%
21 DCM DCM 58,600 - 1,845,900,000 1.49%
22 PVT PVT 78,000 27,000 1,599,000,000 1.29%
23 GVR GVR 65,000 42,000 1,504,750,000 1.22%
24 BWE BWE 31,000 16,000 1,395,000,000 1.13%
25 VIB VIB 79,000 - 1,394,350,000 1.13%
26 ANV ANV 80,000 40,000 1,232,000,000 1.00%
27 MSN MSN 20,000 20,000 1,192,000,000 0.96%
28 NLG NLG 40,000 40,000 1,100,000,000 0.89%
29 GMD GMD 21,000 -9,000 987,000,000 0.80%
30 LPB LPB 23,000 - 765,900,000 0.62%
31 FRT FRT 4,000 - 672,000,000 0.54%
32 DXG DXG 45,000 - 663,750,000 0.54%
33 DBC DBC 23,000 23,000 647,450,000 0.52%
34 TCH TCH 37,000 37,000 645,650,000 0.52%
35 CTD CTD 8,000 8,000 635,200,000 0.51%
36 NT2 NT2 34,000 34,000 589,900,000 0.48%
37 KBC KBC 25,000 - 547,500,000 0.44%
38 DGC DGC 6,000 - 544,800,000 0.44%
39 SSI SSI 22,000 - 500,500,000 0.40%
40 PNJ PNJ 7,066 -22,000 486,140,800 0.39%
41 HDG HDG 19,000 19,000 437,000,000 0.35%
42 GAS GAS 6,000 6,000 345,000,000 0.28%
43 VHC VHC 6,500 -3,500 292,500,000 0.24%
44 HCM HCM 0 -92,000 - 0%
45 PC1 PC1 0 -1,650 - 0%
46 PLX PLX 0 -18,000 - 0%
47 CTR CTR 0 -11,400 - 0%
48 TPB TPB 0 -153,000 - 0%
49 VHM VHM 0 -34,000 - 0%
Tổng cộng 3,278,633 71,915 110,887,995,300 89.66%