Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN

Quỹ mở

Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
154.80T
SL Chứng chỉ Quỹ
9,023,949

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
145.50T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
8.79T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 ACB ACB 450,863 69,000 10.64 6.87%
2 VCB VCB 149,865 - 9.29 6.00%
3 FPT FPT 73,300 - 8.11 5.24%
4 TCB TCB 225,000 - 7.92 5.12%
5 MBB MBB 270,000 - 7.68 4.96%
6 HPG HPG 270,000 45,000 7.03 4.54%
7 CTG CTG 149,090 - 6.80 4.39%
8 REE REE 97,125 12,668 6.77 4.37%
9 VPB VPB 267,000 - 6.42 4.15%
10 BID BID 164,000 - 6.37 4.12%
11 STB STB 122,000 - 5.95 3.85%
12 CTD CTD 59,000 20,000 4.97 3.21%
13 BMP BMP 34,000 - 4.94 3.19%
14 DPM DPM 117,000 - 4.83 3.12%
15 MWG MWG 67,000 11,000 4.70 3.03%
16 VNM VNM 70,300 - 4.44 2.87%
17 SAB SAB 90,100 - 4.42 2.86%
18 DCM DCM 119,000 - 4.24 2.74%
19 NT2 NT2 145,000 - 2.97 1.92%
20 PVT PVT 155,760 37,760 2.91 1.88%
21 PNJ PNJ 33,066 - 2.86 1.85%
22 BVH BVH 54,500 -1,500 2.83 1.83%
23 BCM BCM 40,500 - 2.83 1.83%
24 KDH KDH 88,000 - 2.53 1.63%
25 VHC VHC 39,000 - 2.27 1.46%
26 SSI SSI 60,000 60,000 2.04 1.32%
27 FRT FRT 12,000 4,000 1.90 1.22%
28 NLG NLG 40,000 - 1.67 1.08%
29 MSN MSN 20,000 - 1.52 0.98%
30 DXG DXG 52,650 7,650 1.05 0.68%
31 VCI VCI 20,000 20,000 0.86 0.56%
32 HDB HDB 25,000 -54,000 0.71 0.46%
33 DGC DGC 5,000 - 0.53 0.34%
34 VIB VIB 28,000 -44,000 0.52 0.33%
35 HCM HCM 0 -10,000 - 0%
36 DBC DBC 0 -12,000 - 0%
37 LPB LPB 0 -13,000 - 0%
Tổng cộng 3,613,119 152,578 145.50 94.00%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật