Quỹ ETF DCVFMVN30

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
5,731.36T
SL Chứng chỉ Quỹ
251,100,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
5,671.50T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
43.37T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 TCB TCB 18,696,350 -956,300 487,974,735,000 8.51%
2 FPT FPT 3,796,741 -196,500 419,160,206,400 7.31%
3 ACB ACB 16,415,011 -838,400 403,809,270,600 7.05%
4 HPG HPG 14,367,166 -733,600 367,081,091,300 6.40%
5 LPB LPB 9,758,000 -689,500 324,941,400,000 5.67%
6 MBB MBB 13,688,376 -707,400 320,307,998,400 5.59%
7 STB STB 7,699,441 -393,000 309,517,528,200 5.40%
8 VPB VPB 17,803,169 -917,000 297,312,922,300 5.19%
9 MWG MWG 4,762,916 -248,900 280,059,460,800 4.89%
10 VIC VIC 4,662,541 -248,900 273,224,902,600 4.77%
11 VHM VHM 4,204,026 -209,600 245,935,521,000 4.29%
12 VCB VCB 3,744,199 1,108,430 217,163,542,000 3.79%
13 HDB HDB 10,495,799 -750,200 213,589,509,650 3.73%
14 VNM VNM 3,423,329 -170,300 193,075,755,600 3.37%
15 MSN MSN 3,216,812 -170,300 191,721,995,200 3.35%
16 SHB SHB 14,166,941 -655,000 184,170,233,000 3.21%
17 SSB SSB 8,090,297 -419,200 149,670,494,500 2.61%
18 VIB VIB 7,678,040 -606,100 135,517,406,000 2.36%
19 SSI SSI 5,604,911 -288,200 127,511,725,250 2.22%
20 CTG CTG 3,284,285 -170,300 122,503,830,500 2.14%
21 VJC VJC 1,209,256 -65,500 103,633,239,200 1.81%
22 VRE VRE 3,694,123 -196,500 81,085,999,850 1.41%
23 TPB TPB 5,395,905 -275,100 72,844,717,500 1.27%
24 BID BID 1,138,472 -52,400 40,244,985,200 0.70%
25 SAB SAB 583,800 -26,200 28,372,680,000 0.50%
26 GAS GAS 474,536 -26,200 27,285,820,000 0.48%
27 PLX PLX 461,840 -26,200 15,448,548,000 0.27%
28 GVR GVR 639,500 -39,300 14,804,425,000 0.26%
29 BVH BVH 336,300 -13,100 14,797,200,000 0.26%
30 BCM BCM 158,800 -13,100 8,734,000,000 0.15%
Tổng cộng 189,650,882 -8,993,870 5,671,501,143,050 98.96%
Quỹ đầu tư liên quan