Quỹ ETF DCVFMVN30

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
5,845.55T
SL Chứng chỉ Quỹ
234,300,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
5,725.91T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
109.44T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VIC VIC 6,432,341 675,100 623.94 10.67%
2 HPG HPG 20,360,566 1,022,300 530.39 9.07%
3 FPT FPT 4,543,341 226,400 522.48 8.94%
4 VHM VHM 5,791,626 278,900 440.16 7.53%
5 MWG MWG 6,452,916 346,100 390.40 6.68%
6 TCB TCB 11,469,950 558,100 347.54 5.95%
7 MSN MSN 4,659,612 230,300 302.87 5.18%
8 VNM VNM 4,927,129 246,400 272.47 4.66%
9 ACB ACB 11,545,217 1,992,306 242.45 4.15%
10 LPB LPB 7,087,100 344,200 221.12 3.78%
11 MBB MBB 8,384,076 407,900 202.48 3.46%
12 STB STB 4,708,741 229,300 196.59 3.36%
13 VPB VPB 9,906,269 480,500 176.33 3.02%
14 VJC VJC 1,756,756 88,900 158.11 2.70%
15 HDB HDB 6,542,099 312,900 142.62 2.44%
16 VRE VRE 5,350,923 256,900 141.80 2.43%
17 VCB VCB 2,289,799 105,500 128.46 2.20%
18 SHB SHB 8,632,341 421,300 118.26 2.02%
19 VIB VIB 5,205,540 251,200 92.92 1.59%
20 SSB SSB 4,623,897 15,000 84.15 1.44%
21 SSI SSI 3,427,111 162,700 80.88 1.38%
22 CTG CTG 2,014,485 99,000 76.95 1.32%
23 GAS GAS 692,036 35,400 43.60 0.75%
24 TPB TPB 3,304,305 165,600 43.29 0.74%
25 SAB SAB 833,800 41,800 40.90 0.70%
26 PLX PLX 749,240 37,300 28.02 0.48%
27 GVR GVR 938,600 41,800 26.61 0.46%
28 BID BID 700,872 44,700 24.71 0.42%
29 BCM BCM 247,000 15,400 15.04 0.26%
30 BVH BVH 209,500 15,400 10.37 0.18%
Tổng cộng 153,787,188 9,148,606 5,725.91 97.95%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật