Quỹ ETF DCVFMVN30

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
6,625.90T
SL Chứng chỉ Quỹ
229,100,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
6,499.41T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
124.05T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VIC VIC 6,286,741 -145,600 717.32 10.83%
2 HPG HPG 23,889,799 3,529,233 622.33 9.39%
3 VHM VHM 5,661,626 -130,000 530.49 8.01%
4 FPT FPT 4,444,541 -98,800 492.01 7.43%
5 MWG MWG 6,307,316 -145,600 442.14 6.67%
6 TCB TCB 11,215,150 -254,800 394.77 5.96%
7 MSN MSN 4,555,612 -104,000 345.32 5.21%
8 VNM VNM 4,817,929 -109,200 304.49 4.60%
9 ACB ACB 11,290,417 -254,800 266.45 4.02%
10 LPB LPB 6,931,100 -156,000 244.32 3.69%
11 MBB MBB 8,196,876 -187,200 233.20 3.52%
12 VPB VPB 9,687,869 -218,400 232.99 3.52%
13 STB STB 4,604,741 -104,000 224.71 3.39%
14 VJC VJC 1,720,356 -36,400 209.71 3.17%
15 HDB HDB 6,396,499 -145,600 180.70 2.73%
16 VRE VRE 5,231,323 -119,600 154.32 2.33%
17 VCB VCB 2,237,799 -52,000 138.74 2.09%
18 SHB SHB 8,439,941 -192,400 127.02 1.92%
19 SSI SSI 3,349,111 -78,000 113.87 1.72%
20 VIB VIB 5,091,140 -114,400 93.68 1.41%
21 SSB SSB 4,519,897 -104,000 93.56 1.41%
22 CTG CTG 1,967,685 -46,800 89.73 1.35%
23 TPB TPB 3,231,505 -72,800 50.41 0.76%
24 GAS GAS 676,436 -15,600 46.47 0.70%
25 SAB SAB 813,000 -20,800 39.92 0.60%
26 GVR GVR 917,800 -20,800 28.64 0.43%
27 PLX PLX 733,640 -15,600 27.95 0.42%
28 BID BID 685,272 -15,600 26.62 0.40%
29 BCM BCM 241,800 -5,200 16.88 0.25%
30 BVH BVH 204,300 -5,200 10.62 0.16%
Tổng cộng 154,347,221 560,033 6,499.41 98.09%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật