Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND
Quỹ ETFCTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
11,101.60T
SL Chứng chỉ Quỹ
351,000,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
11,020.62T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
46.22T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
27,279,700 | 926,500 | 1,650.42 | 14.87% |
2 |
|
13,696,649 | 438,500 | 1,575.11 | 14.19% |
3 |
|
41,993,800 | 1,306,500 | 1,272.41 | 11.46% |
4 |
|
15,628,866 | 462,000 | 898.66 | 8.09% |
5 |
|
11,835,504 | 357,000 | 895.95 | 8.07% |
6 |
|
30,697,785 | 970,500 | 741.35 | 6.68% |
7 |
|
31,725,136 | 5,006,078 | 666.23 | 6.00% |
8 |
|
7,221,188 | 220,500 | 563.25 | 5.07% |
9 |
|
27,232,416 | 865,500 | 484.74 | 4.37% |
10 |
|
12,632,488 | 378,000 | 470.56 | 4.24% |
11 |
|
13,280,051 | 399,000 | 393.09 | 3.54% |
12 |
|
18,014,900 | 592,500 | 392.72 | 3.54% |
13 |
|
21,375,733 | 640,500 | 247.96 | 2.23% |
14 |
|
5,575,536 | 225,000 | 212.99 | 1.92% |
15 |
|
1,170,700 | 31,500 | 160.50 | 1.45% |
16 |
|
12,119,348 | 414,000 | 158.76 | 1.43% |
17 |
|
10,138,480 | 304,500 | 108.99 | 0.98% |
18 |
|
1,035,200 | 31,500 | 83.13 | 0.75% |
19 |
|
2,453,383 | 130,500 | 43.79 | 0.39% |
Tổng cộng | 305,106,863 | 13,700,078 | 11,020.62 | 99.27% |