Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND
Quỹ ETFCTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
10,579.82T
SL Chứng chỉ Quỹ
362,200,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
10,449.21T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
82.47T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
25,937,600 | -734,400 | 1,525,130,880,000 | 14.42% |
2 |
|
11,844,549 | -326,400 | 1,307,638,209,600 | 12.36% |
3 |
|
41,491,100 | -1,162,800 | 1,082,917,710,000 | 10.24% |
4 |
|
12,715,004 | -357,000 | 874,792,275,200 | 8.27% |
5 |
|
35,352,058 | -2,020,000 | 869,660,626,800 | 8.22% |
6 |
|
15,546,966 | -438,600 | 730,707,402,000 | 6.91% |
7 |
|
30,350,085 | -856,800 | 710,191,989,000 | 6.71% |
8 |
|
7,259,688 | -204,000 | 497,288,628,000 | 4.70% |
9 |
|
29,637,316 | -836,400 | 494,943,177,200 | 4.68% |
10 |
|
22,724,900 | -1,663,000 | 462,451,715,000 | 4.37% |
11 |
|
12,783,988 | -357,000 | 351,559,670,000 | 3.32% |
12 |
|
12,283,851 | -346,800 | 329,821,399,350 | 3.12% |
13 |
|
21,033,833 | -591,600 | 238,734,004,550 | 2.26% |
14 |
|
5,506,036 | -153,000 | 205,375,142,800 | 1.94% |
15 |
|
10,904,083 | -2,629,900 | 192,457,064,950 | 1.82% |
16 |
|
1,204,300 | -30,600 | 173,900,920,000 | 1.64% |
17 |
|
11,976,448 | -336,600 | 161,682,048,000 | 1.53% |
18 |
|
12,242,780 | -346,800 | 129,161,329,000 | 1.22% |
19 |
|
5,047,700 | -142,800 | 110,797,015,000 | 1.05% |
Tổng cộng | 325,842,285 | -13,534,500 | 10,449,211,206,450 | 98.77% |