Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND
Quỹ ETFCTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
12,090.14T
SL Chứng chỉ Quỹ
342,500,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
12,046.05T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
44.09T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
26,771,200 | -508,500 | 1,876.66 | 15.52% |
2 |
|
13,438,149 | -258,500 | 1,487.60 | 12.30% |
3 |
|
41,127,300 | -866,500 | 1,447.68 | 11.97% |
4 |
|
11,546,504 | -289,000 | 997.62 | 8.25% |
5 |
|
15,254,866 | -374,000 | 890.88 | 7.37% |
6 |
|
30,103,285 | -594,500 | 856.44 | 7.08% |
7 |
|
31,105,136 | -620,000 | 734.08 | 6.07% |
8 |
|
26,722,916 | -509,500 | 642.69 | 5.32% |
9 |
|
8,100,066 | 878,878 | 564.57 | 4.67% |
10 |
|
12,326,488 | -306,000 | 513.40 | 4.25% |
11 |
|
17,726,400 | -288,500 | 500.77 | 4.14% |
12 |
|
12,957,051 | -323,000 | 371.87 | 3.08% |
13 |
|
20,857,233 | -518,500 | 294.09 | 2.43% |
14 |
|
5,584,536 | 9,000 | 254.65 | 2.11% |
15 |
|
11,975,348 | -144,000 | 186.82 | 1.55% |
16 |
|
1,145,200 | -25,500 | 166.40 | 1.38% |
17 |
|
9,891,980 | -246,500 | 128.10 | 1.06% |
18 |
|
1,009,700 | -25,500 | 85.02 | 0.70% |
19 |
|
2,538,883 | 85,500 | 46.72 | 0.39% |
Tổng cộng | 300,182,241 | -4,924,622 | 12,046.05 | 99.64% |