Giao dịch Khối Ngoại

B e t a

Thống kê giao dịch Khối Ngoại

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 25-07-2025

Ngày GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
GT Luỹ kế
(tỷ đồng)
25-07-2025 3,751.51 3,769.91 -18.41 11,324.59
24-07-2025 5,100.60 5,450.86 -350.26 11,343.00
23-07-2025 3,739.19 3,637.04 102.15 11,693.26
22-07-2025 3,902.97 5,670.58 -1,767.61 11,591.11
21-07-2025 4,462.21 4,329.92 132.29 13,358.72
18-07-2025 3,372.10 3,438.57 -66.46 13,226.43
17-07-2025 3,844.24 3,964.28 -120.04 13,292.89
16-07-2025 6,361.54 6,049.57 311.97 13,412.93
15-07-2025 3,985.29 2,859.44 1,125.85 13,100.97
14-07-2025 3,303.61 3,264.32 39.28 11,975.12
11-07-2025 4,182.76 3,016.20 1,166.56 11,935.84
10-07-2025 4,469.35 3,486.00 983.35 10,769.28
09-07-2025 5,636.47 3,693.15 1,943.32 9,785.93
08-07-2025 5,036.09 3,535.85 1,500.23 7,842.61
07-07-2025 4,141.00 2,884.10 1,256.90 6,342.38
04-07-2025 3,812.29 1,964.47 1,847.82 5,085.48
03-07-2025 4,427.11 2,017.50 2,409.61 3,237.66
02-07-2025 2,681.45 1,741.00 940.45 828.05
01-07-2025 2,195.36 2,578.58 -383.22 -112.40
30-06-2025 2,265.99 1,724.40 541.59 270.82
27-06-2025 2,124.31 2,202.82 -78.51 -270.77
26-06-2025 1,957.55 2,281.50 -323.95 -192.25
25-06-2025 1,993.98 1,862.29 131.69 131.69

Top cổ phiếu Khối Ngoại bán ròng

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 25-07-2025

TOP Mã CP GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
1 HPG HPG 25.94 482.94 -456.99
2 FPT FPT 12.52 234.94 -222.42
3 MSN MSN 14.14 139.12 -124.98
4 VHC VHC 14.73 127.52 -112.79
5 VCB VCB 17.93 114.13 -96.19
6 DIG DIG 1.03 85.49 -84.46
7 SHB SHB 11.11 85.20 -74.09
8 CTG CTG 42.80 99.36 -56.56
9 DXG DXG 38.85 94.53 -55.68
10 STB STB 44.16 92.04 -47.88
11 KDH KDH 1.31 46.34 -45.03
12 EIB EIB 28.06 72.41 -44.35
13 CII CII 0.44 44.12 -43.68
14 TPB TPB 8.02 47.47 -39.45
15 BID BID 31.44 66.24 -34.80
16 HAG HAG 0.96 35.66 -34.70
17 CTD CTD 0.31 34.28 -33.97
18 EVF EVF 6.10 37.56 -31.46
19 HCM HCM 22.17 48.65 -26.47
20 GAS GAS 0.88 23.63 -22.75

Top cổ phiếu Khối Ngoại mua ròng

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 25-07-2025

TOP Mã CP GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
1 SSI SSI 484.10 80.85 403.25
2 VPB VPB 290.76 65.64 225.11
3 VCG VCG 187.20 27.21 159.99
4 HDB HDB 127.12 21.64 105.47
5 VJC VJC 115.88 21.17 94.72
6 MWG MWG 153.54 77.67 75.87
7 GEX GEX 146.48 72.43 74.05
8 VNM VNM 85.99 31.91 54.08
9 VHM VHM 84.76 47.69 37.07
10 NVL NVL 52.54 15.67 36.87
11 ANV ANV 44.25 9.37 34.88
12 VND VND 59.69 33.03 26.66
13 HDG HDG 71.84 45.49 26.35
14 NLG NLG 26.93 0.77 26.16
15 POW POW 33.43 8.94 24.49
16 LPB LPB 24.92 0.91 24.00
17 CEO CEO 37.70 15.40 22.30
18 VCI VCI 82.21 61.69 20.52
19 YEG YEG 20.97 1.23 19.74
20 NKG NKG 22.48 2.88 19.60
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật