Chỉ số tài chính cổ phiếu VIC
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VIC
Định giá cổ phiếu VIC theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Phân tích kết quả kinh doanh VIC
Phân tích báo cáo tài chính VIC
Lịch sử cổ tức VIC
Quỹ đầu tư nắm giữ VIC
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 59 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 15 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 9,619,036 cổ phiếu VIC trong danh mục
# | Quỹ đầu tư | SLCP | Thay đổi | Kỳ báo cáo |
1 |
![]() E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 |
4,662,541 | -248,900 | T3-2025 |
2 |
![]() DCDS Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC |
1,902,500 | 1,902,500 | T3-2025 |
3 |
![]() FUEKIV30 Quỹ ETF KIM Growth VN30 |
1,435,900 | 1,067,600 | T3-2025 |
4 |
![]() FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 |
614,794 | 614,180 | T3-2025 |
5 |
![]() FUEVN100 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 |
290,112 | - | T3-2025 |
6 |
![]() VCBF-BCF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF |
258,595 | - | T3-2025 |
7 |
![]() FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 |
82,345 | - | T3-2025 |
8 |
![]() VCBF-TBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF |
73,000 | - | T3-2025 |
9 |
![]() TCRES Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM |
60,700 | 60,700 | T3-2025 |
10 |
![]() BVFED Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt |
60,249 | - | T3-2025 |
11 |
![]() FUEFCV50 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 |
56,000 | - | T3-2025 |
12 |
![]() FUETCC50 Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
37,800 | 1,200 | T3-2025 |
13 |
![]() FVEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN |
37,500 | 37,500 | T3-2025 |
14 |
![]() GFM-VIF Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM |
36,000 | - | T3-2025 |
15 |
![]() VCBF-AIF Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF |
11,000 | 11,000 | T3-2025 |
Tổng cộng | 9,619,036 | 3,445,780 |
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc