Chỉ số tài chính cổ phiếu VIC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VIC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch VIC trong phiên

Tham chiếu 116,000
Mở cửa 113,200
Thấp nhất 113,200
Cao nhất 115,000
KLGD 299,800
GTGD 34.18 tỷ
NN Mua 1.79 tỷ
NN Bán 8.72 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
91,900 113,700
11,900 113,800
16,700 113,600
8,700 113,900
18,800 113,500
20,000 114,000
127,400
113,700
40,600
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
09:54:28 200 113,700 -1.98 Bán
09:54:03 100 113,800 -1.9 Mua
09:53:50 1,000 113,700 -1.98 Bán
09:53:24 600 113,700 -1.98 Bán
09:53:19 100 113,800 -1.9 Mua
09:53:18 500 113,700 -1.98 Bán
09:53:09 100 113,800 -1.9 Mua
09:53:07 300 113,800 -1.9 Mua
09:53:03 1,000 113,800 -1.9 Mua
09:52:49 2,700 113,800 -1.9 Bán
09:52:48 10,400 113,800 -1.9 Bán
09:52:43 100 113,800 -1.9 Bán
09:52:37 800 113,800 -1.9 Bán
09:52:22 500 113,800 -1.9 Bán
09:52:14 10,000 113,800 -1.9 Bán
09:51:58 3,000 113,800 -1.9 Bán
09:51:37 600 113,800 -1.9 Bán
09:50:53 2,000 113,800 -1.9 Bán
09:50:37 100 113,900 -1.81 Mua
09:50:19 900 113,900 -1.81 Mua
09:50:14 100 113,900 -1.81 Mua
09:50:07 1,700 113,800 -1.9 Bán
09:49:27 3,000 113,800 -1.9 Bán
09:49:23 600 113,800 -1.9 Bán
09:48:46 100 113,800 -1.9 Bán
09:48:39 4,000 113,800 -1.9 Bán
09:48:24 500 113,900 -1.81 Mua
09:48:13 2,000 113,800 -1.9 Bán
09:48:10 600 113,900 -1.81 Mua
09:48:09 300 113,900 -1.81 Mua
09:48:03 100 113,900 -1.81 Mua
09:48:02 100 113,900 -1.81 Mua
09:48:00 100 113,900 -1.81 Mua
09:47:57 100 113,900 -1.81 Mua
09:47:52 200 113,900 -1.81 Mua
09:47:40 900 113,900 -1.81 Mua
09:47:29 200 113,900 -1.81 Mua
09:47:26 2,000 113,800 -1.9 Bán
09:47:20 500 113,900 -1.81 Mua
09:47:12 100 113,900 -1.81 Mua
09:47:10 400 113,900 -1.81 Mua
09:47:07 200 113,800 -1.9 Bán
09:47:07 100 113,900 -1.81 Mua
09:46:30 300 113,900 -1.81 Mua
09:46:26 3,000 113,900 -1.81 Mua
09:46:25 2,000 113,900 -1.81 Mua
09:46:00 200 113,900 -1.81 Mua
09:45:48 100 113,900 -1.81 Mua
09:45:46 100 113,900 -1.81 Mua
09:45:45 400 113,900 -1.81 Mua
09:45:39 500 113,900 -1.81 Mua
09:45:36 600 113,800 -1.9 Bán
09:45:29 400 113,900 -1.81 Mua
09:45:11 1,000 113,900 -1.81 Mua
09:45:05 200 113,800 -1.9 Bán
09:44:52 100 113,900 -1.81 Mua
09:44:31 100 113,900 -1.81 Mua
09:44:08 200 113,800 -1.9 Bán
09:43:49 600 113,800 -1.9 Bán
09:43:31 1,000 113,900 -1.81 Mua
09:43:29 200 113,800 -1.9 Bán
09:43:20 100 113,800 -1.9 Bán
09:43:08 500 113,900 -1.81 Mua
09:43:01 600 113,900 -1.81 Mua
09:42:47 100 113,900 -1.81 Mua
09:42:41 300 113,900 -1.81 Mua
09:42:23 600 113,900 -1.81 Mua
09:42:15 500 113,900 -1.81 Mua
09:42:10 200 113,800 -1.9 Bán
09:42:01 2,000 113,900 -1.81 Mua
09:41:27 200 113,800 -1.9 Mua
09:41:26 100 113,800 -1.9 Mua
09:41:25 100 113,700 -1.98 Bán
09:41:21 1,700 113,700 -1.98 Bán
09:41:19 10,400 113,700 -1.98 Bán
09:41:15 100 113,800 -1.9 Mua
09:41:11 100 113,800 -1.9 Mua
09:41:02 1,000 113,800 -1.9 Mua
09:40:59 100 113,800 -1.9 Mua
09:40:57 100 113,800 -1.9 Mua
09:40:54 200 113,800 -1.9 Mua
09:40:51 200 113,800 -1.9 Mua
09:40:46 100 113,800 -1.9 Mua
09:40:40 100 113,800 -1.9 Mua
09:40:31 100 113,700 -1.98 Bán
09:40:29 300 113,800 -1.9 Mua
09:40:24 100 113,700 -1.98 Bán
09:40:17 100 113,700 -1.98 Bán
09:39:55 600 113,700 -1.98 Bán
09:39:53 6,400 113,800 -1.9 Bán
09:39:48 300 113,900 -1.81 Mua
09:39:46 100 113,900 -1.81 Mua
09:39:23 100 113,900 -1.81 Mua
09:39:18 300 113,800 -1.9 Bán
09:39:01 900 113,900 -1.81 Bán
09:38:39 900 114,000 -1.72 Bán
09:38:16 100 114,000 -1.72 Bán
09:37:42 200 114,000 -1.72 Bán
09:37:41 2,600 114,000 -1.72 Bán
09:37:34 300 114,700 -1.12 Mua
09:37:23 2,800 114,200 -1.55 Bán
09:37:07 2,300 114,300 -1.47 Bán
09:37:05 500 114,700 -1.12 Bán
09:36:56 2,000 114,800 -1.03 Mua
09:36:37 10,000 114,900 -0.95 Mua
09:36:27 2,000 114,900 -0.95 Mua
09:36:02 6,800 114,900 -0.95 Mua
09:36:01 38,200 114,900 -0.95 Mua
09:35:52 1,000 114,700 -1.12 Mua
09:35:10 800 114,800 -1.03 -
09:34:41 1,000 114,200 -1.55 Bán
09:34:39 1,000 114,200 -1.55 Bán
09:34:38 600 114,800 -1.03 Mua
09:34:23 700 114,200 -1.55 Mua
09:34:21 6,200 114,200 -1.55 Mua
09:34:19 200 114,200 -1.55 Mua
09:34:13 500 114,200 -1.55 Mua
09:34:05 300 114,200 -1.55 Mua
09:33:21 500 114,100 -1.64 Bán
09:32:55 2,000 114,100 -1.64 Mua
09:32:39 600 114,000 -1.72 Bán
09:32:37 800 114,000 -1.72 Bán
09:32:27 100 114,100 -1.64 Mua
09:32:25 100 114,100 -1.64 Mua
09:32:10 1,000 114,000 -1.72 Bán
09:32:06 300 114,000 -1.72 Bán
09:31:39 200 114,000 -1.72 Bán
09:31:32 600 114,000 -1.72 Mua
09:31:31 4,400 114,000 -1.72 Mua
09:31:30 100 114,000 -1.72 Mua
09:31:26 100 114,000 -1.72 Mua
09:30:55 400 114,000 -1.72 Mua
09:30:36 800 113,900 -1.81 Mua
09:30:29 200 113,900 -1.81 Mua
09:30:23 300 113,900 -1.81 Mua
09:30:15 100 113,800 -1.9 Bán
09:30:14 900 113,800 -1.9 Bán
09:30:13 1,500 113,800 -1.9 Mua
09:30:10 900 113,800 -1.9 Mua
09:29:58 100 113,800 -1.9 Mua
09:29:57 100 113,800 -1.9 Mua
09:29:56 2,300 113,800 -1.9 Bán
09:29:49 1,000 113,900 -1.81 Mua
09:29:37 1,300 113,800 -1.9 Bán
09:29:30 600 113,800 -1.9 Bán
09:29:27 100 113,900 -1.81 Mua
09:29:20 100 113,900 -1.81 Mua
09:29:15 200 113,900 -1.81 Mua
09:29:12 100 113,900 -1.81 Mua
09:29:02 2,000 113,800 -1.9 Bán
09:29:01 300 113,900 -1.81 Mua
09:28:42 600 113,800 -1.9 Bán
09:28:33 300 113,900 -1.81 Mua
09:28:30 100 113,900 -1.81 Mua
09:28:25 100 113,800 -1.9 Bán
09:28:23 100 113,800 -1.9 Bán
09:28:21 200 113,900 -1.81 Mua
09:28:17 300 113,900 -1.81 Mua
09:27:44 700 113,900 -1.81 Bán
09:27:42 600 113,900 -1.81 Bán
09:27:32 100 113,900 -1.81 Bán
09:27:19 100 113,900 -1.81 Bán
09:27:11 500 114,000 -1.72 Mua
09:27:03 100 113,900 -1.81 Bán
09:26:50 200 113,900 -1.81 Bán
09:26:37 100 114,000 -1.72 Mua
09:26:33 200 114,000 -1.72 Mua
09:26:08 400 114,000 -1.72 Mua
09:26:07 1,500 114,000 -1.72 Mua
09:26:02 300 114,000 -1.72 Mua
09:25:45 100 114,000 -1.72 Mua
09:25:37 300 114,000 -1.72 Bán
09:25:35 3,000 114,100 -1.64 Mua
09:25:26 100 114,100 -1.64 Mua
09:25:25 200 114,000 -1.72 Bán
09:25:05 200 114,100 -1.64 Mua
09:24:44 400 114,100 -1.64 Bán
09:24:39 100 114,200 -1.55 Mua
09:24:30 100 114,200 -1.55 Mua
09:24:16 8,300 114,100 -1.64 Mua
09:24:14 200 114,100 -1.64 Mua
09:24:03 300 114,100 -1.64 Mua
09:23:29 200 114,100 -1.64 Mua
09:23:26 2,400 113,800 -1.9 Bán
09:23:23 100 114,100 -1.64 Mua
09:22:28 2,000 114,200 -1.55 Mua
09:22:26 400 114,100 -1.64 Bán
09:21:53 400 114,000 -1.72 Mua
09:21:44 100 114,000 -1.72 Mua
09:21:33 100 114,200 -1.55 Mua
09:21:25 800 113,800 -1.9 Bán
09:20:56 200 114,200 -1.55 Mua
09:20:49 200 114,000 -1.72 Mua
09:20:48 200 114,000 -1.72 Bán
09:20:44 300 114,200 -1.55 Mua
09:20:43 400 114,200 -1.55 Bán
09:20:02 100 114,200 -1.55 Bán
09:19:59 3,800 114,200 -1.55 Mua
09:19:53 200 113,800 -1.9 Bán
09:19:23 1,700 113,700 -1.98 Bán
09:18:56 3,800 113,600 -2.07 Bán
09:18:18 100 113,800 -1.9 Bán
09:18:04 200 113,700 -1.98 Bán
09:17:45 1,000 113,600 -2.07 Bán
09:17:32 1,000 113,600 -2.07 Bán
09:17:30 200 113,600 -2.07 Bán
09:17:22 600 113,600 -2.07 Mua
09:17:19 500 113,600 -2.07 Mua
09:17:17 500 113,600 -2.07 Mua
09:17:12 100 113,600 -2.07 Mua
09:17:00 400 113,600 -2.07 Bán
09:16:59 100 114,900 -0.95 Mua
09:16:56 1,100 114,900 -0.95 Mua
09:16:44 200 114,900 -0.95 Mua
09:16:18 500 114,900 -0.95 Mua
09:16:01 100 114,900 -0.95 Mua
09:15:54 3,100 115,000 -0.86 -
09:15:45 42,800 115,000 -0.86 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VIC

Định giá cổ phiếu VIC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng VIC

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu VIC với giá trị luỹ kế 208.33 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng VIC

N E W

(*) Tự doanh mua ròng cổ phiếu VIC với giá trị 42.98 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Phân tích kết quả kinh doanh VIC

Phân tích báo cáo tài chính VIC

Lịch sử cổ tức VIC

Quỹ đầu tư nắm giữ VIC

(*) Dữ liệu tổng hợp từ 65 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 21 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 12,105,785 cổ phiếu VIC

# Quỹ đầu tư SLCP Thay đổi Kỳ báo cáo
1 Quỹ ETF DCVFMVN30

E1VFVN30

Quỹ ETF DCVFMVN30
6,286,741 -145,600 T6-2025
2 Quỹ ETF KIM Growth VN30

FUEKIV30

Quỹ ETF KIM Growth VN30
2,176,700 -48,600 T6-2025
3 Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC

DCDS

Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC
1,148,100 -699,900 T6-2025
4 Quỹ ETF MAFM VN30

FUEMAV30

Quỹ ETF MAFM VN30
933,494 -3,800 T6-2025
5 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100

FUEVN100

QUỸ ETF VINACAPITAL VN100
283,312 -8,000 T6-2025
6 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF

VCBF-BCF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF
223,595 -35,000 T6-2025
7 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam

MAGEF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam
219,800 -8,000 T6-2025
8 Quỹ ETF SSIAM VN30

FUESSV30

Quỹ ETF SSIAM VN30
180,649 180,649 T6-2025
9 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam

UVEEF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam
177,000 -18,000 T6-2025
10 Quỹ ETF SSIAM VNX50

FUESSV50

Quỹ ETF SSIAM VNX50
75,045 -2,400 T6-2025
11 Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF

VCBF-TBF

Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF
73,000 - T6-2025
12 Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF

VCBF-AIF

Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF
61,000 - T6-2025
13 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt

BVFED

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt
60,249 - T6-2025
14 Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM

TCRES

Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM
50,000 15,300 T6-2025
15 Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50

FUETCC50

Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50
44,100 -700 T6-2025
16 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN

FVEF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN
36,000 -25,700 T6-2025
17 Quỹ ETF IPAAM VN100

FUEIP100

Quỹ ETF IPAAM VN100
29,600 -500 T6-2025
18 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50

FUEFCV50

Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50
24,500 -31,500 T5-2025
19 Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt

VCAMBF

Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt
12,000 - T6-2025
20 Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam

UVDIF

Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam
10,800 -1,400 T6-2025
21 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM

TCEF

Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM
100 -108,400 T6-2025
Tổng cộng 12,105,785 -941,551

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật