Chỉ số tài chính cổ phiếu BVH

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu BVH

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch BVH trong phiên

Tham chiếu 54,400
Mở cửa 54,400
Thấp nhất 54,000
Cao nhất 54,500
KLGD 92,700
GTGD 5.03 tỷ
NN Mua 0.05 tỷ
NN Bán 1.28 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
14,800 54,000
2,000 54,100
8,500 53,900
7,600 54,200
6,000 53,800
6,800 54,300
29,300
54,000
16,400
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
09:53:03 1,000 54,000 -0.74 Bán
09:52:21 100 54,000 -0.74 Bán
09:50:48 1,500 54,000 -0.74 Bán
09:50:28 300 54,000 -0.74 Bán
09:49:44 100 54,000 -0.74 Bán
09:48:25 200 54,000 -0.74 Bán
09:48:17 100 54,000 -0.74 Bán
09:47:49 1,300 54,000 -0.74 Bán
09:47:23 100 54,000 -0.74 Bán
09:47:15 200 54,100 -0.55 Mua
09:47:13 4,000 54,000 -0.74 Bán
09:46:59 100 54,000 -0.74 Bán
09:46:54 100 54,000 -0.74 Bán
09:46:38 100 54,200 -0.37 Mua
09:46:32 200 54,000 -0.74 Bán
09:46:11 1,000 54,100 -0.55 Bán
09:45:58 100 54,100 -0.55 Bán
09:45:06 100 54,100 -0.55 Bán
09:44:39 200 54,100 -0.55 Mua
09:43:42 1,800 54,100 -0.55 Bán
09:43:01 100 54,200 -0.37 Mua
09:42:34 700 54,100 -0.55 Bán
09:41:34 100 54,100 -0.55 Bán
09:41:11 100 54,100 -0.55 Bán
09:40:50 100 54,100 -0.55 Bán
09:40:42 100 54,100 -0.55 Bán
09:37:03 200 54,300 -0.18 Mua
09:34:50 100 54,300 -0.18 Mua
09:34:30 800 54,300 -0.18 Mua
09:32:17 100 54,000 -0.74 Bán
09:32:08 200 54,000 -0.74 Bán
09:31:50 200 54,000 -0.74 Bán
09:31:33 200 54,000 -0.74 Bán
09:31:22 100 54,000 -0.74 Bán
09:31:12 200 54,000 -0.74 Bán
09:31:06 200 54,000 -0.74 Bán
09:31:05 200 54,000 -0.74 Bán
09:31:03 400 54,000 -0.74 Bán
09:30:59 200 54,000 -0.74 Bán
09:30:52 100 54,100 -0.55 Bán
09:30:05 200 54,000 -0.74 Bán
09:29:22 100 54,000 -0.74 Bán
09:28:53 100 54,000 -0.74 Bán
09:28:35 100 54,000 -0.74 Bán
09:28:21 200 54,000 -0.74 Bán
09:28:12 200 54,100 -0.55 Bán
09:28:11 200 54,300 -0.18 Mua
09:28:06 100 54,100 -0.55 Bán
09:28:04 100 54,100 -0.55 Bán
09:28:00 100 54,100 -0.55 Bán
09:27:51 400 54,100 -0.55 Bán
09:27:42 700 54,100 -0.55 Bán
09:27:35 200 54,100 -0.55 Bán
09:27:30 100 54,100 -0.55 Bán
09:26:55 100 54,100 -0.55 Bán
09:26:47 100 54,100 -0.55 Bán
09:26:15 100 54,100 -0.55 Bán
09:26:01 1,000 54,100 -0.55 Mua
09:25:41 100 54,000 -0.74 Bán
09:25:27 1,800 54,000 -0.74 Bán
09:25:22 700 54,000 -0.74 Bán
09:25:12 200 54,000 -0.74 Bán
09:25:09 100 54,000 -0.74 Bán
09:25:01 200 54,000 -0.74 Bán
09:24:52 200 54,000 -0.74 Bán
09:24:46 400 54,000 -0.74 Bán
09:24:36 100 54,000 -0.74 Bán
09:24:10 5,000 54,000 -0.74 Bán
09:23:32 2,000 54,100 -0.55 Bán
09:23:20 500 54,100 -0.55 Bán
09:22:46 100 54,100 -0.55 Bán
09:22:37 100 54,300 -0.18 Mua
09:22:08 500 54,300 -0.18 Bán
09:21:55 15,800 54,400 0.0 Bán
09:21:30 200 54,400 0.0 Bán
09:21:06 3,200 54,400 0.0 Bán
09:20:35 500 54,400 0.0 Bán
09:19:26 17,500 54,500 0.18 Mua
09:19:06 100 54,400 0.0 Bán
09:18:08 600 54,500 0.18 Mua
09:17:51 500 54,400 0.0 Bán
09:17:16 2,800 54,400 0.0 Bán
09:16:38 6,400 54,400 0.0 Bán
09:16:31 800 54,400 0.0 Bán
09:16:19 6,100 54,400 0.0 Mua
09:15:08 5,100 54,400 0.0 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu BVH

Định giá cổ phiếu BVH theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng BVH

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu BVH với giá trị luỹ kế 68.07 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng BVH

N E W

(*) Tự doanh mua ròng cổ phiếu BVH với giá trị 1.75 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Phân tích kết quả kinh doanh BVH

Phân tích báo cáo tài chính BVH

Lịch sử cổ tức BVH

Quỹ đầu tư nắm giữ BVH

(*) Dữ liệu tổng hợp từ 65 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 25 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 8,349,970 cổ phiếu BVH1 Quỹ đầu tư vừa thoái vốn hoàn toàn

# Quỹ đầu tư SLCP Thay đổi Kỳ báo cáo
1 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital

VESAF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital
2,926,970 - T6-2025
2 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital

VMEEF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital
1,976,590 - T6-2025
3 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL

VEOF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL
736,000 65,100 T6-2025
4 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF

VCBF-MGF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF
498,000 - T6-2025
5 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF

VCBF-BCF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF
368,420 - T6-2025
6 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital

VDEF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital
236,000 - T6-2025
7 Quỹ ETF DCVFMVN30

E1VFVN30

Quỹ ETF DCVFMVN30
204,300 -5,200 T6-2025
8 Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife

MAFEQI

Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife
200,000 - T6-2025
9 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM

TCFIN

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM
166,600 -14,300 T6-2025
10 Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND

VNDAF

Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND
159,500 159,500 T6-2025
11 Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF

VCBF-TBF

Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF
149,490 - T6-2025
12 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM

TCEF

Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM
119,900 - T6-2025
13 Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam

PHVSF

Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam
97,200 - T6-2025
14 Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF

VCBF-AIF

Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF
87,500 - T6-2025
15 Quỹ ETF KIM Growth VN30

FUEKIV30

Quỹ ETF KIM Growth VN30
62,800 -4,000 T6-2025
16 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN

FVEF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN
60,300 - T6-2025
17 Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife

MAFBAL

Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife
60,000 - T6-2025
18 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM

KDEF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM
55,000 - T6-2025
19 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN

DFVNCAF

Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN
54,500 -1,500 T6-2025
20 Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife

MDI

Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife
45,000 - T6-2025
21 Quỹ ETF MAFM VN30

FUEMAV30

Quỹ ETF MAFM VN30
27,900 -200 T6-2025
22 Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt

VCAMBF

Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt
25,000 -10,000 T6-2025
23 Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT

FUEKIVFS

Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT
22,200 - T6-2025
24 Quỹ ETF SSIAM VN30

FUESSV30

Quỹ ETF SSIAM VN30
9,100 9,100 T6-2025
25 Quỹ ETF IPAAM VN100

FUEIP100

Quỹ ETF IPAAM VN100
1,700 -100 T6-2025
26 Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery

VCAMDF

Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery
0 -35,000 T6-2025
Tổng cộng 8,349,970 163,400

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật