Chỉ số tài chính cổ phiếu THG

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu THG

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch THG trong phiên

Tham chiếu 57,700
Mở cửa 58,900
Thấp nhất 57,700
Cao nhất 59,600
KLGD 116,400
GTGD 6.79 tỷ
NN Mua 0.20 tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
3,600 57,700
900 57,900
1,900 57,600
1,000 58,000
2,700 57,500
300 58,200
8,200
57,700
2,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:46:57 5,900 57,700 0.0 -
14:28:30 500 57,800 0.17 Bán
14:27:44 100 57,900 0.35 Mua
14:26:48 1,300 57,700 0.0 Bán
14:26:43 3,700 57,700 0.0 Bán
14:25:49 1,500 57,800 0.17 Bán
14:25:41 200 57,900 0.35 Bán
14:24:50 1,900 57,900 0.35 Bán
14:24:42 100 57,900 0.35 Bán
14:23:33 1,700 57,900 0.35 Bán
14:21:44 1,000 58,100 0.69 Bán
14:21:13 500 58,100 0.69 Bán
14:17:53 1,000 58,000 0.52 Bán
14:13:14 1,500 58,000 0.52 Mua
14:02:28 200 57,900 0.35 Mua
14:01:55 600 57,800 0.17 Mua
14:01:31 300 57,800 0.17 Bán
14:01:30 6,100 57,800 0.17 Bán
14:01:24 1,800 57,900 0.35 Bán
14:00:30 400 58,000 0.52 Bán
14:00:20 200 58,000 0.52 Bán
13:54:18 1,000 58,000 0.52 Bán
13:46:31 100 58,400 1.21 Mua
13:46:18 2,600 58,000 0.52 Mua
13:46:05 100 58,000 0.52 Bán
13:45:57 100 58,000 0.52 Bán
13:45:56 2,900 58,000 0.52 Bán
13:04:13 100 58,500 1.39 Mua
13:03:23 1,500 58,000 0.52 Bán
13:02:04 200 58,100 0.69 Mua
11:14:28 5,000 58,000 0.52 Bán
11:14:19 100 58,500 1.39 Mua
11:13:50 5,000 58,000 0.52 Bán
11:13:15 1,900 58,100 0.69 Bán
10:51:40 800 58,600 1.56 Mua
10:51:34 200 58,500 1.39 Mua
10:50:55 100 58,400 1.21 Mua
10:49:15 500 58,400 1.21 Mua
10:48:58 100 58,200 0.87 Mua
10:48:37 300 58,200 0.87 Bán
10:48:23 100 58,200 0.87 Bán
10:47:45 100 58,300 1.04 Mua
10:46:51 200 58,300 1.04 Mua
10:45:56 500 58,300 1.04 Mua
10:43:41 100 58,300 1.04 Mua
10:36:15 400 58,200 0.87 Bán
10:36:02 200 58,300 1.04 Mua
10:34:36 400 58,200 0.87 Mua
10:33:56 100 58,200 0.87 Mua
10:30:57 3,000 58,000 0.52 Bán
10:30:05 200 58,100 0.69 Mua
10:29:52 800 58,100 0.69 Bán
10:29:41 500 58,200 0.87 Bán
10:24:26 2,300 58,300 1.04 Bán
10:24:20 3,400 58,400 1.21 Bán
10:19:47 1,300 58,500 1.39 Bán
10:11:04 600 58,500 1.39 Bán
10:09:18 1,000 58,500 1.39 Bán
10:07:16 1,100 58,600 1.56 Bán
10:07:06 2,900 58,600 1.56 Bán
10:06:01 500 58,600 1.56 Bán
10:01:04 9,000 58,600 1.56 Bán
10:01:02 1,000 58,700 1.73 Bán
09:57:21 100 59,000 2.25 Mua
09:54:50 200 58,800 1.91 Bán
09:54:49 300 58,900 2.08 Bán
09:49:21 300 58,900 2.08 Bán
09:44:49 1,000 58,900 2.08 Bán
09:44:25 100 59,000 2.25 Mua
09:41:41 600 59,000 2.25 Mua
09:40:05 300 59,000 2.25 Bán
09:39:43 800 59,000 2.25 Mua
09:39:17 2,200 59,000 2.25 Bán
09:39:13 1,400 59,100 2.43 Bán
09:38:39 2,000 59,200 2.6 Bán
09:36:04 100 59,200 2.6 Bán
09:36:03 400 59,200 2.6 Bán
09:35:14 300 59,500 3.12 Bán
09:33:31 400 59,500 3.12 Bán
09:32:50 100 59,600 3.29 Mua
09:32:07 100 59,600 3.29 Mua
09:31:26 200 59,500 3.12 Mua
09:31:18 2,000 59,500 3.12 Mua
09:31:02 800 59,500 3.12 Mua
09:29:16 100 59,500 3.12 Mua
09:29:00 300 59,500 3.12 Mua
09:28:21 100 59,300 2.77 Mua
09:27:17 500 59,100 2.43 Bán
09:26:03 200 59,400 2.95 Mua
09:25:58 500 59,400 2.95 Mua
09:25:24 100 59,400 2.95 Mua
09:25:21 400 59,400 2.95 Mua
09:24:47 100 59,300 2.77 Bán
09:24:22 100 59,200 2.6 Mua
09:23:35 100 59,000 2.25 Mua
09:23:27 200 59,300 2.77 Mua
09:23:23 600 59,000 2.25 Mua
09:23:18 100 59,000 2.25 Mua
09:23:02 100 59,000 2.25 Mua
09:22:14 300 58,900 2.08 Mua
09:22:09 100 58,900 2.08 Mua
09:21:13 100 58,800 1.91 Bán
09:20:58 200 58,800 1.91 Mua
09:20:43 500 58,600 1.56 Bán
09:20:41 600 58,600 1.56 Bán
09:20:30 1,700 58,700 1.73 Mua
09:17:39 200 58,700 1.73 Mua
09:16:29 100 58,700 1.73 Mua
09:15:44 8,100 58,900 2.08 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu THG

Định giá cổ phiếu THG theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng THG

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu THG với giá trị luỹ kế 1.67 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng THG

N E W

(*) Tự doanh bán ròng cổ phiếu THG với giá trị -11.28 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Phân tích kết quả kinh doanh THG

Phân tích báo cáo tài chính THG

Lịch sử cổ tức THG

Quỹ đầu tư nắm giữ THG

(*) Dữ liệu tổng hợp từ 65 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 3 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 339,678 cổ phiếu THG

# Quỹ đầu tư SLCP Thay đổi Kỳ báo cáo
1 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF

VCBF-MGF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF
248,238 41,373 T6-2025
2 Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF

VCBF-AIF

Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF
56,280 9,380 T6-2025
3 Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam

PHVSF

Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam
35,160 5,860 T6-2025
Tổng cộng 339,678 56,613

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật