Chỉ số tài chính cổ phiếu VLB
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VLB
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch VLB trong phiên
Tham chiếu
46,400
Mở cửa
46,100
Thấp nhất
46,100
Cao nhất
48,500
KLGD
169,500
GTGD
8.10 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
1,300
47,200
100
47,600
5,400
47,100
500
47,700
2,900
47,000
1,000
47,900
9,600
47,600
1,600
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:44:01
3,000
47,600
2.59
Mua
14:43:53
800
47,600
2.59
Mua
14:40:45
100
47,600
2.59
Mua
14:40:42
400
47,500
2.37
Bán
14:38:50
1,500
47,600
2.59
Bán
14:38:46
500
47,600
2.59
Bán
14:27:07
200
47,600
2.59
Mua
14:24:32
800
47,500
2.37
Mua
14:21:03
600
47,500
2.37
Mua
14:20:11
800
47,500
2.37
Bán
14:19:46
100
47,500
2.37
Bán
14:19:37
1,300
47,600
2.59
Bán
14:19:15
4,700
47,600
2.59
Bán
14:19:14
300
47,700
2.8
Bán
14:15:33
500
47,800
3.02
Bán
14:15:04
5,000
47,800
3.02
Bán
14:14:40
200
47,900
3.23
Bán
14:09:56
300
47,900
3.23
Mua
14:07:50
800
48,000
3.45
Bán
14:06:42
200
48,100
3.66
Mua
14:03:18
3,000
48,000
3.45
Bán
14:02:17
1,000
48,000
3.45
Bán
14:00:32
400
48,100
3.66
Bán
14:00:17
100
48,100
3.66
Bán
13:53:01
1,400
48,200
3.88
Bán
13:52:48
1,000
48,200
3.88
Bán
13:51:15
100
48,200
3.88
Bán
13:47:26
200
48,300
4.09
Mua
13:43:11
2,500
48,300
4.09
Bán
13:42:56
7,000
48,400
4.31
Mua
13:42:47
1,500
48,300
4.09
Bán
13:42:06
100
48,300
4.09
Bán
13:41:57
900
48,300
4.09
Mua
13:41:36
100
48,300
4.09
Mua
13:36:26
200
48,400
4.31
Mua
13:35:34
300
48,000
3.45
Bán
13:35:32
700
48,000
3.45
Bán
13:34:42
100
48,000
3.45
Bán
13:34:32
100
48,100
3.66
Bán
13:33:26
200
48,400
4.31
Bán
13:32:06
100
48,500
4.53
Mua
13:31:42
500
48,500
4.53
Mua
13:31:36
500
48,500
4.53
Mua
13:31:15
100
48,400
4.31
Bán
13:29:38
100
48,400
4.31
Mua
13:29:29
100
48,400
4.31
Mua
13:25:04
500
48,500
4.53
Mua
13:24:25
100
48,500
4.53
Bán
13:24:16
100
48,500
4.53
Bán
13:24:14
100
48,500
4.53
Bán
13:24:08
400
48,500
4.53
Bán
13:24:06
300
48,500
4.53
Bán
13:23:55
200
48,500
4.53
Bán
13:23:51
500
48,500
4.53
Bán
13:23:15
200
48,500
4.53
Bán
13:22:55
600
48,500
4.53
Mua
13:21:54
18,000
48,500
4.53
Mua
13:18:26
400
48,300
4.09
Mua
13:17:59
400
48,100
3.66
Bán
13:17:41
2,000
48,100
3.66
Mua
13:17:36
500
48,000
3.45
Mua
13:17:29
14,400
48,000
3.45
Mua
13:16:29
400
47,900
3.23
Mua
13:16:07
600
47,900
3.23
Mua
13:14:41
300
47,800
3.02
Mua
13:12:07
400
47,800
3.02
Mua
13:12:00
100
47,700
2.8
Mua
13:11:38
100
47,600
2.59
Bán
13:10:27
400
47,600
2.59
Bán
13:08:48
200
47,600
2.59
Mua
13:06:21
400
47,600
2.59
Mua
13:05:32
100
47,600
2.59
Bán
13:04:46
800
47,600
2.59
Bán
13:00:55
100
47,600
2.59
Bán
13:00:08
900
47,900
3.23
Mua
11:22:50
400
47,900
3.23
Mua
11:21:47
200
47,800
3.02
Mua
11:20:59
200
47,800
3.02
Mua
11:19:35
800
47,800
3.02
Mua
11:18:24
1,000
47,800
3.02
Mua
11:17:59
800
47,800
3.02
Mua
11:17:54
2,000
47,600
2.59
Mua
11:17:37
2,000
47,700
2.8
Mua
11:17:18
300
47,700
2.8
Mua
11:17:03
1,000
47,600
2.59
Mua
11:16:16
200
47,600
2.59
Bán
11:14:48
2,100
47,600
2.59
Mua
11:14:37
800
47,600
2.59
Mua
11:14:28
200
47,500
2.37
Mua
11:14:13
300
47,500
2.37
Mua
11:12:05
5,200
47,500
2.37
Mua
11:11:55
100
47,400
2.16
Mua
11:10:17
1,000
47,500
2.37
Mua
11:10:04
200
47,100
1.51
Bán
11:09:44
1,200
47,500
2.37
Mua
11:09:42
1,000
47,400
2.16
Mua
11:09:41
700
47,300
1.94
Mua
11:04:40
1,400
47,100
1.51
Mua
11:02:47
100
47,100
1.51
Bán
10:57:39
100
47,100
1.51
Mua
10:56:42
300
47,000
1.29
Bán
10:53:03
3,300
47,000
1.29
Bán
10:51:23
200
47,000
1.29
Bán
10:48:22
400
47,200
1.72
Bán
10:40:22
1,500
47,300
1.94
Bán
10:36:08
400
47,500
2.37
Bán
10:36:04
100
47,500
2.37
Bán
10:35:46
200
47,500
2.37
Bán
10:35:35
400
47,500
2.37
Bán
10:35:30
1,000
47,500
2.37
Bán
10:34:53
100
47,500
2.37
Bán
10:34:41
100
47,600
2.59
Bán
10:32:17
100
47,600
2.59
Mua
10:31:24
300
47,500
2.37
Bán
10:31:14
500
47,500
2.37
Bán
10:30:32
4,500
47,500
2.37
Mua
10:30:28
200
47,400
2.16
Mua
10:30:07
500
47,300
1.94
Mua
10:30:02
500
47,300
1.94
Mua
10:29:27
100
47,200
1.72
Mua
10:29:09
100
47,100
1.51
Mua
10:29:07
900
47,100
1.51
Mua
10:29:05
3,100
47,100
1.51
Mua
10:29:02
200
47,000
1.29
Mua
10:28:55
3,000
47,000
1.29
Mua
10:28:52
500
47,000
1.29
Mua
10:28:45
600
46,900
1.08
Mua
10:28:16
900
46,600
0.43
Mua
10:05:23
300
46,600
0.43
Bán
10:02:37
200
46,600
0.43
Bán
09:58:13
200
46,600
0.43
Bán
09:46:26
400
46,600
0.43
Mua
09:37:33
100
46,600
0.43
Mua
09:21:56
3,900
46,400
0.0
Mua
09:21:18
900
46,400
0.0
Bán
09:15:36
400
46,400
0.0
Bán
09:03:41
300
46,400
0.0
Bán
09:00:37
100
46,400
0.0
Bán
09:00:16
200
46,100
-0.65
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu VLB
Định giá cổ phiếu VLB theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Phân tích kết quả kinh doanh VLB
Phân tích báo cáo tài chính VLB
Lịch sử cổ tức VLB
Quỹ đầu tư nắm giữ VLB
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 61 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 2 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 397,500 cổ phiếu VLB và 1 Quỹ đầu tư vừa thoái vốn hoàn toàn
# | Quỹ đầu tư | SLCP | Thay đổi | Kỳ báo cáo |
1 |
![]() VIBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL |
357,300 | - | T5-2025 |
2 |
![]() PHVSF Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam |
40,200 | - | T5-2025 |
3 |
![]() LHCDF Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse |
0 | -6,000 | T5-2025 |
Tổng cộng | 397,500 | -6,000 |
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính