Chỉ số tài chính cổ phiếu SAS
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SAS
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch SAS trong phiên
Tham chiếu
42,600
Mở cửa
42,600
Thấp nhất
42,600
Cao nhất
45,000
KLGD
69,600
GTGD
3.06 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
1,100
43,500
900
43,800
9,100
43,200
800
43,900
2,900
43,100
1,500
44,000
13,100
43,600
3,200
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:58:23
200
43,600
2.35
Mua
14:52:27
1,800
43,600
2.35
Bán
14:42:12
100
43,600
2.35
Bán
14:42:04
100
43,600
2.35
Bán
14:41:39
600
43,600
2.35
Bán
14:40:51
200
43,600
2.35
Bán
14:29:50
100
43,600
2.35
Bán
14:28:50
500
43,600
2.35
Bán
14:20:36
1,600
43,600
2.35
Bán
14:20:18
1,000
43,600
2.35
Bán
14:19:27
200
43,600
2.35
Bán
14:19:06
300
43,600
2.35
Bán
14:17:48
300
43,700
2.58
Bán
14:16:21
100
43,700
2.58
Bán
14:13:01
100
43,900
3.05
Mua
14:06:37
12,000
43,600
2.35
Bán
13:50:21
800
43,800
2.82
Bán
13:49:25
500
43,900
3.05
Bán
13:49:16
1,000
44,000
3.29
Mua
13:44:23
100
43,900
3.05
Bán
13:40:04
100
43,900
3.05
Bán
13:39:55
100
43,900
3.05
Bán
13:34:43
100
44,000
3.29
Bán
13:32:22
300
44,000
3.29
Bán
13:13:38
400
44,400
4.23
Bán
13:13:05
600
44,400
4.23
Bán
13:10:38
100
44,500
4.46
Mua
13:10:19
700
44,500
4.46
Mua
13:09:51
100
44,500
4.46
Mua
13:09:24
100
44,500
4.46
Mua
13:08:18
3,400
44,400
4.23
Mua
13:07:32
100
44,100
3.52
Mua
13:04:49
100
44,100
3.52
Bán
13:03:58
100
44,100
3.52
Mua
13:00:17
300
44,000
3.29
Bán
13:00:16
1,800
44,000
3.29
Mua
13:00:03
300
43,700
2.58
Bán
11:23:09
2,000
44,000
3.29
Mua
11:15:57
100
43,600
2.35
Bán
11:15:37
500
43,600
2.35
Bán
11:07:55
200
43,600
2.35
Bán
11:03:45
500
43,700
2.58
Mua
10:41:35
200
43,700
2.58
Bán
10:33:17
500
43,700
2.58
Bán
10:29:15
100
43,700
2.58
Mua
10:28:21
500
43,600
2.35
Bán
10:23:56
400
43,700
2.58
Bán
10:22:58
500
43,800
2.82
Bán
10:19:16
300
43,800
2.82
Mua
10:16:47
300
43,800
2.82
Mua
10:09:39
100
43,800
2.82
Bán
10:06:23
100
44,000
3.29
Mua
10:05:04
700
44,000
3.29
Mua
10:01:59
1,000
44,000
3.29
Mua
09:49:04
100
44,000
3.29
Mua
09:48:32
100
44,000
3.29
Mua
09:43:30
300
44,000
3.29
Bán
09:39:38
500
44,000
3.29
Mua
09:38:57
5,000
44,000
3.29
Bán
09:38:05
100
44,400
4.23
Mua
09:33:57
100
44,500
4.46
Mua
09:32:28
500
44,500
4.46
Bán
09:32:25
100
44,500
4.46
Bán
09:32:23
200
44,500
4.46
Bán
09:32:22
200
44,500
4.46
Bán
09:32:17
500
44,500
4.46
Bán
09:32:05
5,900
44,500
4.46
Bán
09:31:55
1,400
44,500
4.46
Bán
09:31:54
300
44,600
4.69
Bán
09:30:28
100
44,900
5.4
Mua
09:26:49
200
45,000
5.63
Mua
09:26:48
900
45,000
5.63
Mua
09:26:16
300
45,000
5.63
Mua
09:26:15
700
44,800
5.16
Mua
09:25:37
100
44,500
4.46
Bán
09:25:34
500
44,500
4.46
Mua
09:25:25
1,900
44,500
4.46
Mua
09:25:15
1,000
44,200
3.76
Mua
09:24:57
2,200
44,200
3.76
Mua
09:24:08
100
43,800
2.82
Mua
09:22:34
500
43,600
2.35
Mua
09:21:42
100
43,500
2.11
Mua
09:19:38
900
43,100
1.17
Bán
09:19:34
900
43,500
2.11
Mua
09:10:35
1,800
43,000
0.94
Bán
09:00:17
100
42,700
0.23
Mua
09:00:11
100
42,600
0.0
Bán
09:00:05
100
42,600
0.0
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu SAS
Định giá cổ phiếu SAS theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Phân tích kết quả kinh doanh SAS
Phân tích báo cáo tài chính SAS
Lịch sử cổ tức SAS
Quỹ đầu tư nắm giữ SAS
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 61 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 2 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 197,100 cổ phiếu SAS
# | Quỹ đầu tư | SLCP | Thay đổi | Kỳ báo cáo |
1 |
![]() VCBF-MGF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF |
183,300 | 34,400 | T5-2025 |
2 |
![]() VCBF-AIF Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF |
13,800 | 13,800 | T5-2025 |
Tổng cộng | 197,100 | 48,200 |
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính