Chỉ số tài chính cổ phiếu TTN

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TTN

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch TTN trong phiên

Tham chiếu 18,700
Mở cửa 18,700
Thấp nhất 18,700
Cao nhất 19,000
KLGD 157,400
GTGD 2.96 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
1,400 18,900
40,200 19,000
3,000 18,800
5,600 19,100
49,500 18,700
10,600 19,200
53,900
19,000
56,400
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:59:43 400 19,000 1.6 Mua
14:58:41 200 18,900 1.07 Mua
14:54:31 400 18,800 0.53 Mua
14:52:46 300 18,800 0.53 Bán
14:46:01 300 18,800 0.53 Mua
14:43:07 1,700 18,700 0.0 Bán
14:38:08 1,700 18,800 0.53 Mua
14:37:36 1,400 18,800 0.53 Mua
14:35:45 200 18,800 0.53 Mua
14:33:23 600 18,800 0.53 Mua
14:31:18 400 18,800 0.53 Bán
14:30:19 4,000 18,800 0.53 Bán
14:29:34 5,000 18,800 0.53 Bán
14:29:29 100 18,800 0.53 Bán
14:28:59 1,000 18,800 0.53 Bán
14:19:50 1,000 18,900 1.07 Mua
14:17:18 2,000 18,800 0.53 Bán
14:15:36 200 18,800 0.53 Bán
14:15:34 300 18,800 0.53 Bán
14:14:30 1,000 18,800 0.53 Bán
14:14:27 300 18,800 0.53 Bán
14:14:02 1,400 18,800 0.53 Bán
14:13:35 500 18,800 0.53 Bán
14:13:24 1,400 18,800 0.53 Bán
14:13:13 600 18,800 0.53 Bán
14:12:50 200 18,800 0.53 Bán
14:11:47 200 18,800 0.53 Bán
14:08:41 1,000 18,800 0.53 Bán
14:08:00 7,000 18,800 0.53 Bán
14:06:48 200 18,800 0.53 Bán
14:03:27 700 18,900 1.07 Mua
14:02:41 3,800 18,800 0.53 Mua
14:02:23 1,000 18,800 0.53 Mua
14:02:09 100 18,800 0.53 Mua
14:01:46 1,400 18,800 0.53 Mua
14:00:51 1,300 18,800 0.53 Mua
13:59:10 200 18,700 0.0 Bán
13:57:23 600 18,800 0.53 Bán
13:56:17 2,400 18,800 0.53 Mua
13:50:24 300 18,800 0.53 Mua
13:50:03 300 18,800 0.53 Mua
13:49:16 700 18,800 0.53 Mua
13:48:57 800 18,800 0.53 Mua
13:46:08 100 18,800 0.53 Mua
13:44:54 900 18,800 0.53 Mua
13:42:03 2,200 18,800 0.53 Mua
13:41:58 500 18,800 0.53 Mua
13:38:45 2,000 18,700 0.0 Bán
13:38:37 600 18,800 0.53 Mua
13:38:11 100 18,700 0.0 Bán
13:37:57 1,000 18,800 0.53 Mua
13:36:46 100 18,700 0.0 Bán
13:36:35 100 18,700 0.0 Bán
13:36:23 300 18,800 0.53 Mua
13:36:11 100 18,700 0.0 Bán
13:35:49 100 18,800 0.53 Mua
13:35:40 200 18,800 0.53 Mua
13:33:24 200 18,700 0.0 Bán
13:31:05 700 18,700 0.0 Bán
13:30:47 100 18,700 0.0 Bán
13:30:08 400 18,700 0.0 Bán
13:29:44 800 18,700 0.0 Bán
13:27:50 1,000 18,700 0.0 Bán
13:24:31 300 18,700 0.0 Bán
13:24:16 100 18,700 0.0 Bán
13:23:29 200 18,700 0.0 Bán
13:22:44 100 18,700 0.0 Bán
13:22:31 200 18,800 0.53 Mua
13:22:22 200 18,700 0.0 Bán
13:21:36 200 18,700 0.0 Bán
13:20:29 100 18,700 0.0 Bán
13:20:18 400 18,800 0.53 Mua
13:16:49 100 18,700 0.0 Bán
13:16:40 100 18,800 0.53 Mua
13:16:25 300 18,800 0.53 Mua
13:16:22 100 18,800 0.53 Mua
13:16:08 100 18,700 0.0 Bán
13:15:59 100 18,800 0.53 Mua
13:15:25 400 18,700 0.0 Bán
13:14:18 1,000 18,700 0.0 Bán
13:14:11 300 18,700 0.0 Bán
13:12:08 200 18,800 0.53 Mua
13:11:06 300 18,800 0.53 Mua
13:07:19 1,000 18,800 0.53 Mua
13:07:11 2,000 18,800 0.53 Mua
13:00:16 500 18,800 0.53 Mua
13:00:09 1,000 18,800 0.53 -
11:28:14 200 18,800 0.53 Mua
11:25:31 2,400 18,800 0.53 Bán
11:23:37 400 18,800 0.53 Bán
11:19:16 100 18,900 1.07 Mua
11:19:06 800 18,900 1.07 Mua
11:15:35 800 18,900 1.07 Bán
11:11:50 100 19,000 1.6 Mua
11:08:16 300 18,900 1.07 Bán
11:07:47 4,000 18,900 1.07 Bán
11:07:25 6,000 18,900 1.07 Bán
11:01:54 300 18,900 1.07 Bán
10:48:21 1,200 18,900 1.07 Mua
10:47:31 400 18,900 1.07 Bán
10:47:17 1,600 18,900 1.07 Mua
10:45:12 400 18,900 1.07 Bán
10:43:47 500 18,900 1.07 Bán
10:43:32 1,000 18,900 1.07 Bán
10:43:17 500 18,900 1.07 Bán
10:41:37 100 18,900 1.07 Bán
10:41:19 100 19,000 1.6 Mua
10:34:10 1,100 19,000 1.6 Bán
10:33:58 500 19,000 1.6 Bán
10:32:17 300 19,000 1.6 Bán
10:32:12 300 19,000 1.6 Mua
10:31:30 1,300 19,000 1.6 Mua
10:31:01 100 19,000 1.6 Mua
10:29:30 300 19,000 1.6 Mua
10:28:32 200 19,000 1.6 Mua
10:28:31 2,800 19,000 1.6 Mua
10:28:27 100 19,000 1.6 Mua
10:26:43 300 19,000 1.6 Mua
10:26:38 400 18,900 1.07 Bán
10:24:51 1,000 18,900 1.07 Bán
10:23:37 500 19,000 1.6 Mua
10:21:21 500 19,000 1.6 Mua
10:20:39 500 19,000 1.6 Mua
10:17:05 1,300 19,000 1.6 Mua
10:15:22 2,000 18,900 1.07 Mua
10:14:50 500 18,900 1.07 Mua
10:14:15 1,500 18,900 1.07 Mua
10:12:23 1,000 18,800 0.53 Bán
10:12:07 500 18,800 0.53 Bán
10:11:50 3,000 18,800 0.53 Bán
10:08:03 100 18,800 0.53 Mua
10:07:34 5,000 18,800 0.53 Mua
10:06:57 4,000 18,700 0.0 Bán
10:06:39 500 18,700 0.0 Bán
10:05:40 200 18,700 0.0 Bán
10:05:08 100 18,800 0.53 Mua
10:04:21 300 18,700 0.0 Bán
10:03:45 100 18,800 0.53 Mua
10:03:25 200 18,800 0.53 Mua
10:00:14 3,000 18,800 0.53 Mua
09:58:47 1,000 18,800 0.53 Mua
09:56:28 200 18,800 0.53 Mua
09:55:49 3,100 18,800 0.53 Bán
09:55:48 5,000 18,800 0.53 Bán
09:55:42 1,000 18,900 1.07 Mua
09:50:15 100 18,900 1.07 Mua
09:49:37 500 18,900 1.07 Mua
09:47:25 1,100 18,900 1.07 Mua
09:41:24 100 18,900 1.07 Mua
09:41:09 100 18,900 1.07 Mua
09:38:54 400 18,900 1.07 Mua
09:38:14 100 18,900 1.07 Mua
09:38:00 2,000 18,900 1.07 Mua
09:34:03 500 18,900 1.07 Mua
09:30:53 100 18,800 0.53 Mua
09:30:39 200 18,800 0.53 Bán
09:21:22 100 18,700 0.0 Mua
09:21:04 900 18,700 0.0 Mua
09:20:57 1,100 18,700 0.0 Mua
09:19:59 100 18,700 0.0 Mua
09:19:02 100 18,700 0.0 Mua
09:11:53 100 18,700 0.0 Mua
09:11:44 100 18,700 0.0 Mua
09:09:32 500 18,700 0.0 Mua
09:06:36 500 18,700 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TTN

Định giá cổ phiếu TTN theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng TTN

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu TTN với giá trị luỹ kế -35.48 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng TTN

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh TTN

Phân tích báo cáo tài chính TTN

Lịch sử cổ tức TTN

Quỹ đầu tư nắm giữ TTN

(*) Dữ liệu tổng hợp từ 65 Quỹ đầu tư cho thấy hiện tại đang có 2 Quỹ đầu tư đang nắm giữ 2,635,710 cổ phiếu TTN

# Quỹ đầu tư SLCP Thay đổi Kỳ báo cáo
1 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital

VESAF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital
1,413,100 - T6-2025
2 Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital

VMEEF

Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital
1,222,610 - T6-2025
Tổng cộng 2,635,710 0

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật