Phân tích ngành Hoá chất

SL cổ phiếu
67
Vốn hoá
236,719 Tỷ
P/E
16.65
P/B
1.69
DT thuần (TTM)
167,283 Tỷ
LNR (TTM)
14,220 Tỷ
Biên LNR (TTM)
8.50%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Cao su 13 135,041.96 20.44 1.88 57.55 13.85 8.75% 6.43% 18.84% 1,515
Nhựa gia dụng 16 7,750.80 18.07 0.66 -5.22 6.89 3.64% 1.73% 1.28% 719
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 38 93,926.39 13.07 1.65 11.92 10.83 12.75% 8.24% 7.27% 4,818
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Cao su 13 135,041.96 20.44 1.88 -1.98% -0.95% 17.70% -3.05% -13.48% 19.13% 147.73%
Nhựa gia dụng 16 7,750.80 18.07 0.66 -1.35% 2.22% 4.22% -3.22% 5.76% -5.69% -8.57%
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 38 93,926.39 13.07 1.65 -1.42% 1.19% 0.97% -5.94% -5.57% 3.98% 426.56%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hoá chất

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật