Phân tích ngành Hoá chất

SL cổ phiếu
67
Vốn hoá
262,965 Tỷ
P/E
18.18
P/B
1.90
DT thuần (TTM)
170,802 Tỷ
LNR (TTM)
14,366 Tỷ
Biên LNR (TTM)
8.41%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Cao su 13 149,103.69 22.40 2.12 61.51 15.43 8.84% 6.49% 19.00% 1,549
Nhựa gia dụng 16 8,486.58 15.12 0.71 -6.34 7.41 3.77% 1.82% 1.29% 708
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 38 105,374.83 14.53 1.86 22.57 11.57 12.73% 8.14% 7.10% 4,897
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Cao su 13 149,103.69 22.40 2.12 -1.42% 2.40% 1.75% 4.58% -0.45% 41.28% 204.97%
Nhựa gia dụng 16 8,486.58 15.12 0.71 0.16% 3.54% 9.75% 5.59% -4.78% 9.65% -4.14%
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 38 105,374.83 14.53 1.86 0.21% 3.95% 7.69% 7.24% 11.37% 42.90% 527.89%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Cao su 13 149,103.69 22.40 2.12 32.10 8.16 28.46 -11.65 -10.67 -25.56
Nhựa gia dụng 16 8,486.58 15.12 0.71 1.32 0.80 0.79 0.71 -37.96 -51.36
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 38 105,374.83 14.53 1.86 33.85 119.38 200.65 45.08 258.40 415.29
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Cao su 13 149,103.69 22.40 2.12 -24.24 -98.06 298.26 434.35 73.66 476.07
Nhựa gia dụng 16 8,486.58 15.12 0.71 12.81 3.88 6.86 9.82 -16.54 2.92
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 38 105,374.83 14.53 1.86 219.50 199.43 58.70 -1,292.33 -1,837.54 -1,741.96

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hoá chất

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hoá chất

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật