Phân tích ngành Hoá chất

SL cổ phiếu
67
Vốn hoá
212,962 Tỷ
DT thuần (TTM)
161,271 Tỷ
LN ròng (TTM)
13,541 Tỷ
Biên LN ròng
8.40%
P/E
15.73
P/B
1.58

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Cao su 13 114,580.23 19.32 1.67 13.20 71.71 8.45% 5.46% 17.42% 1,402
Nhựa gia dụng 16 7,543.68 13.91 0.68 7.22 -10.84 6.48% 2.55% 1.72% 735
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 38 90,838.22 12.85 1.64 10.53 11.23 17.01% 12.58% 7.39% 4,882
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Cao su 13 114,580.23 19.32 1.67 1.44% -2.12% -30.94% -19.16% -15.12% -8.08% 161.20%
Nhựa gia dụng 16 7,543.68 13.91 0.68 1.21% 0.81% -9.78% -9.46% 12.97% -2.75% -11.45%
Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác 38 90,838.22 12.85 1.64 0.71% 3.88% -8.29% -11.96% 0.97% 6.24% 577.78%