Phân tích ngành Bảo hiểm
SL cổ phiếu
13
Vốn hoá
80,051 Tỷ
P/E
14.52
P/B
1.46
DT thuần (TTM)
81,589 Tỷ
LNR (TTM)
5,632 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.90%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Bảo hiểm nhân thọ | 1 | 38,600.78 | 17.48 | 1.66 | 7.36 | -5.55 | 9.37% | 0.90% | 5.50% | 2,975 |
Bảo hiểm phi nhân thọ | 12 | 41,450.15 | 12.55 | 1.32 | 10.47 | -9.19 | 10.89% | 3.14% | 8.27% | 2,977 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Bảo hiểm nhân thọ | 1 | 38,600.78 | 17.48 | 1.66 | -0.38% | -0.95% | -1.33% | 2.56% | 23.19% | 6.84% | 33.30% |
Bảo hiểm phi nhân thọ | 12 | 41,450.15 | 12.55 | 1.32 | -0.64% | 3.41% | 5.08% | 3.07% | 13.01% | 35.73% | 132.54% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Bảo hiểm nhân thọ | 1 | 38,600.78 | 17.48 | 1.66 | -0.48 | 0.48 | -76.85 | -2.17 | -82.38 | -75.87 |
Bảo hiểm phi nhân thọ | 12 | 41,450.15 | 12.55 | 1.32 | 0.00 | -1.04 | -8.60 | -19.05 | -65.80 | -81.92 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Bảo hiểm nhân thọ | 1 | 38,600.78 | 17.48 | 1.66 | -19.19 | 3.95 | 215.57 | 280.48 | 326.30 | 102.09 |
Bảo hiểm phi nhân thọ | 12 | 41,450.15 | 12.55 | 1.32 | -1.77 | -8.31 | -35.76 | -20.38 | -101.41 | 2,625.22 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Bảo hiểm
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Bảo hiểm