Phân tích ngành Bảo hiểm
SL cổ phiếu
13
Vốn hoá
76,393 Tỷ
P/E
13.98
P/B
1.38
DT thuần (TTM)
80,881 Tỷ
LNR (TTM)
5,464 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.76%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Bảo hiểm nhân thọ | 1 | 36,744.98 | 16.64 | 1.55 | 7.01 | -5.30 | 9.37% | 0.90% | 5.50% | 2,975 |
Bảo hiểm phi nhân thọ | 12 | 39,647.68 | 12.18 | 1.25 | 19.55 | -8.87 | 10.46% | 3.07% | 8.00% | 2,689 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Bảo hiểm nhân thọ | 1 | 36,744.98 | 16.64 | 1.55 | -1.82% | -2.33% | 6.11% | -0.59% | 9.17% | 4.13% | 13.23% |
Bảo hiểm phi nhân thọ | 12 | 39,647.68 | 12.18 | 1.25 | -0.71% | 2.55% | 1.05% | -2.70% | -0.02% | 18.01% | 109.62% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Bảo hiểm