Phân tích ngành Bảo hiểm
SL cổ phiếu
13
Vốn hoá
73,861 Tỷ
DT thuần (TTM)
79,954 Tỷ
LN ròng (TTM)
5,399 Tỷ
Biên LN ròng
6.75%
P/E
13.68
P/B
1.35
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Bảo hiểm nhân thọ | 1 | 34,480.89 | 16.34 | 1.53 | -5.35 | 4.16 | 9.60% | 0.89% | 5.30% | 2,843 |
Bảo hiểm phi nhân thọ | 12 | 39,380.24 | 11.97 | 1.23 | -8.61 | 13.69 | 11.39% | 3.46% | 8.20% | 2,805 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Bảo hiểm nhân thọ | 1 | 34,480.89 | 16.34 | 1.53 | 5.57% | 2.43% | -11.35% | -8.38% | 20.05% | -11.41% | 10.70% |
Bảo hiểm phi nhân thọ | 12 | 39,380.24 | 11.97 | 1.23 | -0.97% | -1.83% | -8.17% | -3.74% | 13.66% | 14.50% | 115.18% |