Phân tích ngành Công nghệ Thông tin

SL cổ phiếu
29
Vốn hoá
188,490 Tỷ
P/E
19.99
P/B
3.99
DT thuần (TTM)
92,496 Tỷ
LNR (TTM)
9,429 Tỷ
Biên LNR (TTM)
10.19%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Phần mềm & Dịch vụ Máy tính 14 182,402.20 19.71 4.55 30.12 13.01 21.29% 10.44% 11.31% 5,372
Thiết bị và Phần cứng 15 6,087.99 34.67 0.86 -46.68 22.14 2.26% 1.31% 1.64% 482
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Phần mềm & Dịch vụ Máy tính 14 182,402.20 19.71 4.55 0.92% -0.13% 6.34% -22.81% -3.95% 69.47% 372.62%
Thiết bị và Phần cứng 15 6,087.99 34.67 0.86 -1.64% 3.83% 5.76% -2.78% -9.31% 44.17% 387.17%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghệ Thông tin

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật