Phân tích ngành Công nghệ Thông tin
SL cổ phiếu
29
Vốn hoá
184,296 Tỷ
P/E
18.61
P/B
3.81
DT thuần (TTM)
94,370 Tỷ
LNR (TTM)
9,847 Tỷ
Biên LNR (TTM)
10.43%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính | 14 | 177,652.06 | 18.30 | 4.29 | 26.67 | 12.80 | 21.50% | 10.30% | 11.53% | 4,845 |
Thiết bị và Phần cứng | 15 | 6,643.50 | 34.26 | 0.96 | -23.92 | 16.24 | 2.46% | 1.41% | 1.79% | 468 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính | 14 | 177,652.06 | 18.30 | 4.29 | -0.40% | 1.05% | 8.90% | -15.13% | 3.11% | 103.87% | 445.38% |
Thiết bị và Phần cứng | 15 | 6,643.50 | 34.26 | 0.96 | 1.74% | 1.49% | 10.66% | 3.31% | 14.23% | 69.77% | 399.34% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính | 14 | 177,652.06 | 18.30 | 4.29 | 74.90 | -219.65 | 391.69 | -325.94 | 126.59 | -1,753.71 |
Thiết bị và Phần cứng | 15 | 6,643.50 | 34.26 | 0.96 | -0.0001 | 40.98 | 45.11 | 50.06 | 53.21 | 50.74 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính | 14 | 177,652.06 | 18.30 | 4.29 | -654.29 | 361.01 | -325.31 | -7,072.63 | -7,789.35 | -15,426.69 |
Thiết bị và Phần cứng | 15 | 6,643.50 | 34.26 | 0.96 | 7.10 | 21.66 | 23.87 | 32.69 | 15.63 | 2.44 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Công nghệ Thông tin
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Công nghệ Thông tin