Phân tích ngành Công nghệ Thông tin
SL cổ phiếu
29
Vốn hoá
181,585 Tỷ
DT thuần (TTM)
88,858 Tỷ
LN ròng (TTM)
8,626 Tỷ
Biên LN ròng
9.71%
P/E
21.05
P/B
4.04
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính | 14 | 175,894.24 | 20.92 | 4.65 | 12.83 | 18.32 | 27.47% | 11.34% | 10.70% | 5,087 |
Thiết bị và Phần cứng | 15 | 5,690.33 | 25.96 | 0.81 | 18.42 | -197.06 | 4.85% | 2.59% | 2.14% | 579 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính | 14 | 175,894.24 | 20.92 | 4.65 | 1.45% | 2.38% | -11.85% | -26.20% | 8.10% | 76.81% | 404.56% |
Thiết bị và Phần cứng | 15 | 5,690.33 | 25.96 | 0.81 | 1.02% | 1.04% | -11.71% | -11.32% | 2.84% | 17.30% | 332.51% |