Phân tích ngành Tài nguyên cơ bản

SL cổ phiếu
107
Vốn hoá
307,677 Tỷ
P/E
18.37
P/B
1.35
DT thuần (TTM)
546,910 Tỷ
LNR (TTM)
16,746 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.06%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Khai khoáng 41 76,435.17 39.38 2.04 21.39 11.69 5.23% 1.98% 1.25% 4,714
Kim loại 43 203,489.23 16.20 1.24 -8.66 11.29 7.87% 3.56% 3.50% 1,727
Lâm nghiệp và Giấy 23 27,752.43 12.35 1.04 32.47 12.68 8.58% 4.90% 6.74% 2,317
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Khai khoáng 41 76,435.17 39.38 2.04 -3.91% 5.28% -0.08% 54.52% 220.30% 210.98% 942.31%
Kim loại 43 203,489.23 16.20 1.24 0.67% 0.50% 2.27% -3.77% -12.70% 8.08% 126.56%
Lâm nghiệp và Giấy 23 27,752.43 12.35 1.04 -1.61% 0.47% 3.50% -6.00% -6.60% -18.63% 52.98%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Tài nguyên cơ bản

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật