Phân tích ngành Tài nguyên cơ bản

SL cổ phiếu
108
Vốn hoá
319,188 Tỷ
P/E
21.07
P/B
1.55
DT thuần (TTM)
551,588 Tỷ
LNR (TTM)
16,698 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.03%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Khai khoáng 42 82,227.69 41.45 2.23 29.39 12.29 5.41% 1.99% 1.27% 5,159
Kim loại 43 207,387.07 19.17 1.46 -8.74 11.50 7.85% 3.55% 3.47% 1,430
Lâm nghiệp và Giấy 23 29,572.94 13.51 1.13 35.85 13.26 8.34% 4.76% 6.56% 2,286
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Khai khoáng 42 82,227.69 41.45 2.23 1.64% 3.38% 12.10% 61.44% 235.89% 230.75% 734.20%
Kim loại 43 207,387.07 19.17 1.46 0.27% 1.02% 14.14% 14.94% 9.55% 51.35% 178.44%
Lâm nghiệp và Giấy 23 29,572.94 13.51 1.13 0.50% 0.92% 6.09% 1.26% 0.42% -10.65% 59.28%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Khai khoáng 42 82,227.69 41.45 2.23 -0.67 0.84 6.17 3.07 5.43 6.01
Kim loại 43 207,387.07 19.17 1.46 87.59 165.06 -138.69 -413.51 -641.96 778.72
Lâm nghiệp và Giấy 23 29,572.94 13.51 1.13 -0.95 -0.32 -0.31 -3.69 -108.56 -98.47
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Khai khoáng 42 82,227.69 41.45 2.23 -1.59 25.12 -4.44 -10.94 -47.03 -1,642.22
Kim loại 43 207,387.07 19.17 1.46 -726.31 -123.59 904.57 1,037.12 -5,317.16 -8,158.34
Lâm nghiệp và Giấy 23 29,572.94 13.51 1.13 -1.96 -25.14 -59.51 -444.58 -504.81 -14.39

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Tài nguyên cơ bản

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Tài nguyên cơ bản

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật