Phân tích ngành Tài nguyên cơ bản

SL cổ phiếu
107
Vốn hoá
303,149 Tỷ
DT thuần (TTM)
541,024 Tỷ
LN ròng (TTM)
15,623 Tỷ
Biên LN ròng
2.89%
P/E
19.40
P/B
1.35

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Khai khoáng 41 78,736.73 62.47 2.18 11.80 22.35 29.49% 9.87% 0.80% 4,572
Kim loại 43 197,350.56 16.32 1.22 11.45 -5.44 9.60% 5.19% 3.45% 1,652
Lâm nghiệp và Giấy 23 27,061.36 11.93 1.05 12.62 21.06 9.61% 5.94% 7.14% 2,276
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Khai khoáng 41 78,736.73 62.47 2.18 0.09% -8.80% -2.91% 57.59% 356.18% 224.13% 1,183.48%
Kim loại 43 197,350.56 16.32 1.22 0.19% 0.18% -7.59% -5.50% -3.88% -12.03% 171.03%
Lâm nghiệp và Giấy 23 27,061.36 11.93 1.05 -0.44% 1.51% -9.31% -8.62% -0.08% -24.79% 54.13%