Phân tích ngành Viễn thông
SL cổ phiếu
8
Vốn hoá
290,386 Tỷ
P/E
39.66
P/B
6.18
DT thuần (TTM)
58,058 Tỷ
LNR (TTM)
7,327 Tỷ
Biên LNR (TTM)
12.62%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Viễn thông cố định | 5 | 54,854.30 | 18.27 | 5.07 | 27.19 | 12.58 | 29.10% | 12.50% | 15.79% | 3,909 |
Viễn thông di động | 3 | 235,531.65 | 54.53 | 6.51 | 18.59 | 19.74 | 12.29% | 7.03% | 11.08% | 1,411 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Viễn thông cố định | 5 | 54,854.30 | 18.27 | 5.07 | -1.04% | -3.90% | 16.31% | 18.57% | 28.16% | 168.80% | 417.55% |
Viễn thông di động | 3 | 235,531.65 | 54.53 | 6.51 | 3.20% | 3.34% | 7.38% | -15.76% | 5.65% | 142.62% | 187.93% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Viễn thông cố định | 5 | 54,854.30 | 18.27 | 5.07 | 0.14 | -0.20 | -0.20 | 8.89 | 7.09 | 7.32 |
Viễn thông di động | 3 | 235,531.65 | 54.53 | 6.51 | -1.11 | 14.01 | 14.84 | 15.32 | 106.35 | 98.52 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Viễn thông cố định | 5 | 54,854.30 | 18.27 | 5.07 | -0.04 | -0.04 | -4.12 | -4.36 | 1.88 | 0.15 |
Viễn thông di động | 3 | 235,531.65 | 54.53 | 6.51 | 0.01 | -0.14 | -0.08 | -0.83 | -7.15 | -85.61 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Viễn thông
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Viễn thông