Phân tích ngành Viễn thông

SL cổ phiếu
8
Vốn hoá
258,173 Tỷ
DT thuần (TTM)
55,528 Tỷ
LN ròng (TTM)
8,547 Tỷ
Biên LN ròng
15.39%
P/E
30.21
P/B
5.58

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Viễn thông cố định 5 46,429.60 16.08 4.22 10.82 16.12 29.14% 12.73% 15.65% 5,052
Viễn thông di động 3 211,743.63 37.41 6.00 18.84 16.11 17.39% 9.70% 15.27% 1,848
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Viễn thông cố định 5 46,429.60 16.08 4.22 1.82% -2.86% 0.31% -2.94% 64.41% 96.60% 385.62%
Viễn thông di động 3 211,743.63 37.41 6.00 4.19% 7.74% -9.53% -24.27% 13.10% 126.66% 164.80%