Phân tích ngành Xây dựng và Vật liệu
SL cổ phiếu
305
Vốn hoá
233,995 Tỷ
DT thuần (TTM)
298,268 Tỷ
LN ròng (TTM)
13,582 Tỷ
Biên LN ròng
4.55%
P/E
17.23
P/B
1.22
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Nhựa xây dựng | 4 | 22,451.92 | 13.27 | 3.27 | 763.40 | 12.79 | -0.69% | -0.03% | 14.11% | 8,706 |
Vật liệu xây dựng & Nội thất | 103 | 59,040.84 | 21.55 | 1.16 | 6.94 | 9.39 | 9.12% | 5.11% | 3.35% | 2,123 |
Xây dựng | 198 | 152,502.44 | 16.67 | 1.14 | 9.80 | -95.51 | 12.72% | 3.25% | 4.47% | 2,028 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Nhựa xây dựng | 4 | 22,451.92 | 13.27 | 3.27 | 0.91% | 8.58% | 14.23% | 12.01% | 72.55% | 171.53% | 374.85% |
Vật liệu xây dựng & Nội thất | 103 | 59,040.84 | 21.55 | 1.16 | 1.00% | -0.96% | -12.59% | -6.78% | -4.75% | -8.48% | 109.44% |
Xây dựng | 198 | 152,502.44 | 16.67 | 1.14 | 0.67% | 0.38% | -9.41% | -2.98% | 6.68% | 0.96% | 131.32% |