Phân tích ngành Xây dựng và Vật liệu
SL cổ phiếu
305
Vốn hoá
250,289 Tỷ
P/E
18.48
P/B
1.28
DT thuần (TTM)
300,401 Tỷ
LNR (TTM)
13,544 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.51%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 13:41 09-06-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Nhựa xây dựng | 4 | 22,263.60 | 13.15 | 3.06 | 12.69 | 8.14 | 23.99% | 14.55% | 14.11% | 9,515 |
Vật liệu xây dựng & Nội thất | 104 | 63,290.63 | 22.99 | 1.22 | 9.78 | 7.42 | 5.11% | 2.31% | 3.33% | 2,143 |
Xây dựng | 197 | 164,735.15 | 18.11 | 1.21 | -100.14 | 10.79 | 5.92% | 1.85% | 4.42% | 2,084 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Nhựa xây dựng | 4 | 22,263.60 | 13.15 | 3.06 | -2.02% | -0.44% | 0.41% | 13.60% | 34.87% | 176.29% | 306.72% |
Vật liệu xây dựng & Nội thất | 104 | 63,290.63 | 22.99 | 1.22 | -1.77% | 1.54% | 7.91% | 1.10% | -3.24% | 6.97% | 119.30% |
Xây dựng | 197 | 164,735.15 | 18.11 | 1.21 | -1.11% | 1.59% | 8.49% | 6.46% | 8.66% | 15.54% | 126.09% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Xây dựng và Vật liệu