Phân tích ngành Xây dựng và Vật liệu

SL cổ phiếu
301
Vốn hoá
272,266 Tỷ
P/E
18.90
P/B
1.48
DT thuần (TTM)
302,126 Tỷ
LNR (TTM)
13,845 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.58%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Nhựa xây dựng 4 22,096.66 11.50 3.39 17.47 7.98 26.37% 15.35% 14.71% 9,868
Vật liệu xây dựng & Nội thất 102 69,605.02 23.04 1.36 10.48 7.94 5.66% 2.56% 3.67% 2,163
Xây dựng 195 180,564.28 19.28 1.42 -126.85 11.63 5.89% 1.82% 4.34% 1,876
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Nhựa xây dựng 4 22,096.66 11.50 3.39 -0.90% 1.05% 6.42% 23.53% 55.59% 202.01% 360.01%
Vật liệu xây dựng & Nội thất 102 69,605.02 23.04 1.36 3.60% 6.43% 11.03% 11.42% 8.85% 7.59% 124.70%
Xây dựng 195 180,564.28 19.28 1.42 2.01% 3.74% 11.03% 19.88% 23.73% 36.16% 151.82%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nhựa xây dựng 4 22,096.66 11.50 3.39 -5.01 7.11 10.14 -15.47 -6.51 -11.22
Vật liệu xây dựng & Nội thất 102 69,605.02 23.04 1.36 -0.0055 10.53 15.13 180.41 132.94 320.91
Xây dựng 195 180,564.28 19.28 1.42 28.66 -17.00 -381.24 -675.58 239.17 343.49
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nhựa xây dựng 4 22,096.66 11.50 3.39 27.86 40.48 94.48 422.96 467.99 365.12
Vật liệu xây dựng & Nội thất 102 69,605.02 23.04 1.36 25.76 -23.75 -1.42 104.48 -72.62 -168.15
Xây dựng 195 180,564.28 19.28 1.42 -154.30 -354.67 -180.93 -19.81 -549.81 44.72

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Xây dựng và Vật liệu

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Xây dựng và Vật liệu

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật