Phân tích ngành Truyền thông

SL cổ phiếu
37
Vốn hoá
18,372 Tỷ
P/E
-63.67
P/B
1.93
DT thuần (TTM)
23,951 Tỷ
LNR (TTM)
-289 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-1.20%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Dịch vụ truyền thông 3 1,429.24 7.39 1.14 -44.01 9.52 15.72% 13.27% 13.56% 6,662
Giải trí & Truyền thông 3 12,837.52 -16.03 4.32 -33.47 14.89 -19.58% -6.46% -7.48% -25,402
Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa 31 4,105.06 12.87 0.78 5.88 6.34 4.90% 2.30% 2.70% 2,190
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Dịch vụ truyền thông 3 1,429.24 7.39 1.14 -1.10% -1.72% -3.09% -8.41% -21.98% -41.90% -26.52%
Giải trí & Truyền thông 3 12,837.52 -16.03 4.32 -0.29% -0.36% 3.14% -5.18% -19.34% 0.16% -10.72%
Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa 31 4,105.06 12.87 0.78 -0.92% 1.33% 16.94% 27.44% 40.38% 25.30% 77.46%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Truyền thông

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật