Phân tích ngành Truyền thông

SL cổ phiếu
36
Vốn hoá
21,049 Tỷ
P/E
-83.08
P/B
2.28
DT thuần (TTM)
23,769 Tỷ
LNR (TTM)
-276 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-1.16%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Dịch vụ truyền thông 3 1,498.51 7.47 1.35 -173.97 9.39 17.37% 14.28% 13.77% 7,126
Giải trí & Truyền thông 3 14,729.95 -19.22 5.05 -38.40 17.20 -19.58% -6.46% -7.48% -25,407
Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa 30 4,820.69 15.33 0.93 5.84 8.20 4.95% 2.19% 2.77% 2,123
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Dịch vụ truyền thông 3 1,498.51 7.47 1.35 0.14% -3.45% 6.89% -5.31% 0.89% -34.94% -22.75%
Giải trí & Truyền thông 3 14,729.95 -19.22 5.05 0.41% -1.17% 12.23% 7.00% -10.41% 1.75% -8.53%
Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa 30 4,820.69 15.33 0.93 0.25% 15.02% 21.62% 53.57% 62.66% 68.65% 83.50%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Dịch vụ truyền thông 3 1,498.51 7.47 1.35 0.00 0.00 -0.0010 -0.0010 -0.0018 -0.0041
Giải trí & Truyền thông 3 14,729.95 -19.22 5.05 -0.64 -0.64 -0.64 -0.96 0.86 0.61
Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa 30 4,820.69 15.33 0.93 0.00 -0.0001 -0.0037 1.23 0.21 170.65
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Dịch vụ truyền thông 3 1,498.51 7.47 1.35 -0.66 -0.32 -0.13 -2.38 -3.69 -67.31
Giải trí & Truyền thông 3 14,729.95 -19.22 5.05 50.17 60.92 87.18 98.40 90.58 -2,125.28
Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa 30 4,820.69 15.33 0.93 -0.04 -0.24 -0.17 0.65 -0.44 -43.42

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Truyền thông

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Truyền thông

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật