Phân tích ngành Truyền thông
SL cổ phiếu
37
Vốn hoá
17,593 Tỷ
DT thuần (TTM)
23,677 Tỷ
LN ròng (TTM)
-449 Tỷ
Biên LN ròng
-1.89%
P/E
-39.21
P/B
1.87
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Dịch vụ truyền thông | 3 | 1,500.03 | 7.79 | 1.18 | 10.16 | 311.56 | 15.90% | 12.80% | 13.41% | 6,529 |
Giải trí & Truyền thông | 3 | 12,180.49 | -12.76 | 4.20 | 15.51 | -20.27 | -46.93% | -7.84% | -9.01% | -29,288 |
Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa | 31 | 3,912.83 | 12.50 | 0.75 | -4.29 | 5.63 | 9.33% | 5.31% | 2.69% | 2,079 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Dịch vụ truyền thông | 3 | 1,500.03 | 7.79 | 1.18 | 1.69% | -0.05% | -4.81% | -14.23% | -11.12% | -46.15% | -16.99% |
Giải trí & Truyền thông | 3 | 12,180.49 | -12.76 | 4.20 | -0.16% | -0.76% | -8.94% | -9.85% | -15.32% | 6.04% | -11.39% |
Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa | 31 | 3,912.83 | 12.50 | 0.75 | -0.15% | -1.79% | -7.17% | 6.33% | 18.22% | 12.80% | 73.58% |