Phân tích ngành Điện, nước & xăng dầu khí đốt
SL cổ phiếu
144
Vốn hoá
412,962 Tỷ
DT thuần (TTM)
397,672 Tỷ
LN ròng (TTM)
25,741 Tỷ
Biên LN ròng
6.47%
P/E
16.04
P/B
1.64
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Nước & Khí đốt | 92 | 199,552.01 | 13.48 | 1.90 | 8.41 | 18.61 | 15.58% | 10.92% | 6.29% | 3,756 |
Sản xuất & Phân phối Điện | 52 | 213,409.79 | 19.51 | 1.46 | 9.51 | 17.91 | 9.15% | 6.19% | 6.74% | 1,858 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Nước & Khí đốt | 92 | 199,552.01 | 13.48 | 1.90 | 0.05% | -0.50% | -10.09% | -9.70% | -4.40% | 7.23% | 69.95% |
Sản xuất & Phân phối Điện | 52 | 213,409.79 | 19.51 | 1.46 | 0.14% | 0.71% | -0.53% | 3.51% | 10.78% | 35.72% | 144.17% |