Phân tích ngành Điện, nước & xăng dầu khí đốt

SL cổ phiếu
144
Vốn hoá
434,276 Tỷ
P/E
15.77
P/B
1.68
DT thuần (TTM)
403,427 Tỷ
LNR (TTM)
27,540 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.83%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Nước & Khí đốt 92 213,039.46 14.43 1.99 16.30 8.79 13.25% 7.73% 6.23% 3,849
Sản xuất & Phân phối Điện 52 221,236.75 17.32 1.46 20.83 8.66 8.12% 4.09% 7.67% 2,109
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Nước & Khí đốt 92 213,039.46 14.43 1.99 0.42% -0.58% 4.91% -3.01% -4.57% -6.23% 58.27%
Sản xuất & Phân phối Điện 52 221,236.75 17.32 1.46 -1.14% 0.90% 4.55% 6.55% 4.47% 22.73% 145.45%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Điện, nước & xăng dầu khí đốt

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật