Phân tích ngành Điện, nước & xăng dầu khí đốt

SL cổ phiếu
145
Vốn hoá
454,565 Tỷ
P/E
15.98
P/B
1.75
DT thuần (TTM)
401,152 Tỷ
LNR (TTM)
28,133 Tỷ
Biên LNR (TTM)
7.01%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Nước & Khí đốt 93 228,790.31 15.44 2.13 18.35 9.52 13.33% 7.71% 6.28% 3,830
Sản xuất & Phân phối Điện 52 225,774.65 16.58 1.47 22.75 8.58 8.47% 4.26% 8.05% 2,100
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Nước & Khí đốt 93 228,790.31 15.44 2.13 -0.13% 2.01% 3.13% 3.83% 4.03% 5.68% 67.15%
Sản xuất & Phân phối Điện 52 225,774.65 16.58 1.47 0.37% 0.75% 3.92% 9.40% 3.87% 28.70% 146.41%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nước & Khí đốt 93 228,790.31 15.44 2.13 -0.80 -4.92 -12.25 -70.93 -117.58 491.88
Sản xuất & Phân phối Điện 52 225,774.65 16.58 1.47 21.32 57.21 47.10 -77.83 -44.40 -750.45
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Nước & Khí đốt 93 228,790.31 15.44 2.13 -101.43 -224.20 -92.42 -164.84 -442.18 -2,935.55
Sản xuất & Phân phối Điện 52 225,774.65 16.58 1.47 -67.99 -193.15 -465.90 -472.95 -827.78 -1,515.50

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Điện, nước & xăng dầu khí đốt

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Điện, nước & xăng dầu khí đốt

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật