Phân tích ngành Du lịch và Giải trí

SL cổ phiếu
47
Vốn hoá
311,085 Tỷ
P/E
33.17
P/B
4.80
DT thuần (TTM)
200,761 Tỷ
LNR (TTM)
9,379 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.67%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Dịch vụ giải trí 8 160,139.88 1,195.14 4.56 -55.20 954.28 0.67% 0.32% 3.43% 1,494
Hàng không 3 139,885.08 15.76 7.09 -116.11 9.23 95.74% 5.84% 4.88% 3,102
Khách sạn 9 1,660.92 -242.97 0.61 6.02 34.05 -0.24% -0.10% -0.43% 173
Nhà hàng và quán bar 2 62.63 1,010.60 1.07 -13.44 22.74 0.11% 0.10% 0.09% 73
Vận tải hành khách & Du lịch 25 9,336.47 24.83 1.29 -12.05 16.90 5.34% 3.13% 2.80% 965
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Dịch vụ giải trí 8 160,139.88 1,195.14 4.56 0.01% -0.24% 0.03% 3.01% -0.22% -0.06% 0.63%
Hàng không 3 139,885.08 15.76 7.09 -0.05% 0.97% 10.30% 17.17% 13.33% 59.62% 38.34%
Khách sạn 9 1,660.92 -242.97 0.61 2.25% 2.59% -1.88% -10.68% -5.37% -36.72% -29.98%
Nhà hàng và quán bar 2 62.63 1,010.60 1.07 0.00% 7.23% 3.52% 10.18% 21.64% -4.80% -34.66%
Vận tải hành khách & Du lịch 25 9,336.47 24.83 1.29 -0.59% -0.01% 1.53% 2.85% 21.63% 24.85% 24.54%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Du lịch và Giải trí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật