Phân tích ngành Du lịch và Giải trí
SL cổ phiếu
46
Vốn hoá
134,845 Tỷ
DT thuần (TTM)
195,030 Tỷ
LN ròng (TTM)
10,146 Tỷ
Biên LN ròng
5.20%
P/E
13.29
P/B
4.27
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Dịch vụ giải trí | 7 | 2,268.84 | 43.44 | 0.70 | 17.83 | -140.57 | 6.22% | 6.74% | 5.49% | 1,923 |
Hàng không | 3 | 121,597.61 | 12.53 | 6.54 | 9.72 | 155.68 | -25.49% | 10.03% | 5.42% | 3,294 |
Khách sạn | 9 | 1,682.51 | -85.30 | 0.60 | 35.59 | -8.19 | -0.68% | 1.51% | -1.23% | 212 |
Nhà hàng và quán bar | 2 | 51.43 | 829.88 | 0.88 | 18.66 | -11.04 | 0.53% | 0.47% | 0.09% | 70 |
Vận tải hành khách & Du lịch | 25 | 9,244.89 | 22.63 | 1.34 | 16.46 | -12.56 | 7.72% | 5.60% | 3.05% | 977 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Dịch vụ giải trí | 7 | 2,268.84 | 43.44 | 0.70 | -0.57% | -9.82% | -2.97% | -2.61% | -1.70% | 4.90% | 38.74% |
Hàng không | 3 | 121,597.61 | 12.53 | 6.54 | -0.27% | -3.64% | -1.66% | -1.61% | 39.83% | 14.77% | 17.67% |
Khách sạn | 9 | 1,682.51 | -85.30 | 0.60 | 0.08% | -1.51% | -7.65% | -11.13% | -0.16% | -40.11% | -23.85% |
Nhà hàng và quán bar | 2 | 51.43 | 829.88 | 0.88 | 8.95% | 18.63% | -10.82% | -10.26% | 20.27% | -43.10% | -50.81% |
Vận tải hành khách & Du lịch | 25 | 9,244.89 | 22.63 | 1.34 | 0.18% | 8.71% | 10.78% | 0.58% | 20.51% | 31.11% | 18.33% |