Phân tích ngành Du lịch và Giải trí

SL cổ phiếu
46
Vốn hoá
320,048 Tỷ
P/E
26.57
P/B
5.10
DT thuần (TTM)
202,076 Tỷ
LNR (TTM)
9,420 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.66%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Dịch vụ giải trí 8 159,288.49 58.32 4.74 -55.08 860.65 0.90% 0.43% 4.61% 1,478
Hàng không 3 147,338.23 16.45 7.99 -126.02 9.64 97.03% 5.82% 4.87% 3,081
Khách sạn 9 1,751.70 -133.39 0.64 7.75 41.73 -0.26% -0.10% -0.44% 129
Nhà hàng và quán bar 1 56.00 147.33 1.28 -14.44 110.55 0.87% 0.76% 0.77% 109
Vận tải hành khách & Du lịch 25 11,613.46 30.74 1.47 -16.72 21.90 5.40% 3.04% 2.69% 764
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Dịch vụ giải trí 8 159,288.49 58.32 4.74 -0.42% -2.66% -7.26% 2.53% -0.04% -0.15% 0.35%
Hàng không 3 147,338.23 16.45 7.99 3.60% 20.68% 25.15% 33.65% 60.87% 80.95% 70.87%
Khách sạn 9 1,751.70 -133.39 0.64 -2.31% 0.70% 8.32% -5.52% -7.66% -27.86% -35.45%
Nhà hàng và quán bar 1 56.00 147.33 1.28 0.00% 15.94% 8.84% 6.67% -23.44% 4.58% -39.39%
Vận tải hành khách & Du lịch 25 11,613.46 30.74 1.47 0.06% 4.35% 1.49% 4.70% 27.18% 11.55% 50.15%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Dịch vụ giải trí 8 159,288.49 58.32 4.74 -0.45 0.03 0.03 0.03 0.03 0.02
Hàng không 3 147,338.23 16.45 7.99 13.59 4.88 -8.59 -16.70 -53.04 -7.80
Khách sạn 9 1,751.70 -133.39 0.64 0.00 0.00 -0.01 -0.01 -0.02 -0.02
Nhà hàng và quán bar 1 56.00 147.33 1.28 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000
Vận tải hành khách & Du lịch 25 11,613.46 30.74 1.47 0.19 47.09 -44.89 -45.03 -14.93 -42.94
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Dịch vụ giải trí 8 159,288.49 58.32 4.74 -3.33 8.08 155.82 153.51 144.43 117.92
Hàng không 3 147,338.23 16.45 7.99 -1,684.07 -2,038.04 -2,075.72 -2,174.28 -3,659.92 -4,336.29
Khách sạn 9 1,751.70 -133.39 0.64 0.03 0.0062 22.94 23.09 22.57 21.44
Nhà hàng và quán bar 1 56.00 147.33 1.28 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.08
Vận tải hành khách & Du lịch 25 11,613.46 30.74 1.47 1.02 1.06 0.74 -30.48 -68.06 -102.53

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Du lịch và Giải trí

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Du lịch và Giải trí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật