Phân tích ngành Dầu khí

SL cổ phiếu
12
Vốn hoá
130,163 Tỷ
DT thuần (TTM)
575,959 Tỷ
LN ròng (TTM)
6,243 Tỷ
Biên LN ròng
1.08%
P/E
20.85
P/B
1.05

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Sản xuất Dầu khí 3 101,155.03 25.73 1.11 14.16 -70.56 5.62% 1.96% 0.74% 1,080
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí 9 29,008.25 12.55 0.88 6.07 6.95 11.56% 4.15% 5.20% 3,567
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Sản xuất Dầu khí 3 101,155.03 25.73 1.11 1.30% -0.70% -19.31% -21.41% -5.83% -17.31% 86.00%
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí 9 29,008.25 12.55 0.88 0.26% 2.37% -17.34% -6.29% -0.76% 47.85% 136.36%