Phân tích ngành Dầu khí

SL cổ phiếu
12
Vốn hoá
147,856 Tỷ
P/E
32.50
P/B
1.15
DT thuần (TTM)
576,100 Tỷ
LNR (TTM)
4,549 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.79%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Sản xuất Dầu khí 3 114,343.80 56.06 1.21 -13.58 26.97 2.07% 1.05% 0.39% 639
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí 9 33,512.09 13.35 0.99 6.15 9.36 7.35% 3.92% 5.29% 4,221
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Sản xuất Dầu khí 3 114,343.80 56.06 1.21 -1.67% 2.12% 8.22% -13.04% -16.00% -24.67% 71.30%
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí 9 33,512.09 13.35 0.99 -0.22% 7.74% 14.35% 6.06% -1.36% 35.17% 139.85%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dầu khí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật