Phân tích ngành Dầu khí

SL cổ phiếu
12
Vốn hoá
158,286 Tỷ
P/E
34.73
P/B
1.25
DT thuần (TTM)
576,165 Tỷ
LNR (TTM)
4,560 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.79%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Sản xuất Dầu khí 3 122,210.21 59.85 1.32 -14.59 28.87 2.07% 1.05% 0.39% 610
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí 9 36,076.16 14.34 1.07 7.73 10.40 7.35% 3.93% 5.30% 4,383
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Sản xuất Dầu khí 3 122,210.21 59.85 1.32 1.21% 3.22% 6.65% -4.63% -10.21% -3.92% 125.48%
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí 9 36,076.16 14.34 1.07 -0.58% 1.02% 5.71% 16.89% 13.42% 91.14% 186.29%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Sản xuất Dầu khí 3 122,210.21 59.85 1.32 -167.98 -138.57 -196.97 -12.14 694.67 620.59
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí 9 36,076.16 14.34 1.07 30.88 28.72 -18.17 -185.12 -29.35 181.79
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Sản xuất Dầu khí 3 122,210.21 59.85 1.32 -18.17 -80.90 -247.49 -405.97 -634.64 -182.08
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí 9 36,076.16 14.34 1.07 -11.08 -286.24 -1,048.73 -1,740.28 -3,100.20 -3,841.79

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dầu khí

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Dầu khí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật