Phân tích ngành Hàng cá nhân & Gia dụng

SL cổ phiếu
77
Vốn hoá
76,245 Tỷ
P/E
10.59
P/B
1.22
DT thuần (TTM)
152,953 Tỷ
LNR (TTM)
7,201 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.71%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Hàng cá nhân 61 65,551.97 10.93 1.28 -51.88 8.32 11.82% 5.81% 4.48% 4,490
Hàng gia dụng 9 8,500.51 8.76 0.94 9.26 7.36 11.05% 6.05% 7.45% 8,660
Hàng hóa giải trí 3 622.29 12.46 1.24 -3.71 9.81 8.44% 5.53% 6.40% 1,513
Thuốc lá 4 1,569.76 8.59 1.14 -6.24 6.47 13.46% 6.92% 3.39% 4,920
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Hàng cá nhân 61 65,551.97 10.93 1.28 -1.14% -3.58% 8.67% -11.66% -9.71% 0.24% 113.52%
Hàng gia dụng 9 8,500.51 8.76 0.94 -0.09% -1.15% 7.83% -16.60% -0.08% 12.72% 99.40%
Hàng hóa giải trí 3 622.29 12.46 1.24 -1.26% -3.73% -7.23% 7.73% 6.41% 8.08% 51.14%
Thuốc lá 4 1,569.76 8.59 1.14 -0.07% -0.16% 0.27% 0.03% 10.44% 63.42% 162.57%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng cá nhân & Gia dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật