Phân tích ngành Hàng cá nhân & Gia dụng

SL cổ phiếu
76
Vốn hoá
70,765 Tỷ
DT thuần (TTM)
155,384 Tỷ
LN ròng (TTM)
6,865 Tỷ
Biên LN ròng
4.42%
P/E
10.31
P/B
1.22

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Hàng cá nhân 61 60,186.62 10.78 1.25 7.21 31.53 16.59% 8.86% 4.13% 4,419
Hàng gia dụng 8 8,358.91 7.84 1.05 6.97 9.88 17.82% 10.58% 7.43% 10,743
Hàng hóa giải trí 3 674.14 21.11 1.48 15.68 -5.74 6.17% 3.19% 5.78% 743
Thuốc lá 4 1,545.65 8.43 1.12 6.39 -6.26 15.31% 7.00% 3.40% 4,942
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Hàng cá nhân 61 60,186.62 10.78 1.25 2.25% 1.91% -17.04% -19.99% -11.25% -3.14% 103.52%
Hàng gia dụng 8 8,358.91 7.84 1.05 1.97% -1.84% -12.40% -19.09% 0.45% 10.89% 109.23%
Hàng hóa giải trí 3 674.14 21.11 1.48 0.00% 0.47% 1.86% 17.23% 55.54% 13.26% 50.37%
Thuốc lá 4 1,545.65 8.43 1.12 -0.25% -0.00% -1.95% -1.44% 27.05% 65.17% 152.08%