Phân tích ngành Hàng cá nhân & Gia dụng

SL cổ phiếu
76
Vốn hoá
82,899 Tỷ
P/E
11.31
P/B
1.41
DT thuần (TTM)
153,460 Tỷ
LNR (TTM)
7,290 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.75%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Hàng cá nhân 60 71,904.52 11.75 1.49 -33.08 9.11 11.99% 5.83% 4.54% 4,421
Hàng gia dụng 9 8,831.28 9.16 0.99 11.17 7.74 11.07% 6.11% 7.49% 8,503
Hàng hóa giải trí 3 539.36 10.87 1.11 -3.22 8.76 8.44% 5.53% 6.40% 1,419
Thuốc lá 4 1,623.66 8.39 1.23 -21.61 5.86 14.81% 6.66% 3.26% 4,990
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Hàng cá nhân 60 71,904.52 11.75 1.49 0.83% 1.17% 5.84% -4.65% -1.15% 18.77% 156.43%
Hàng gia dụng 9 8,831.28 9.16 0.99 0.30% 1.25% 6.70% -13.41% 1.82% 21.59% 93.76%
Hàng hóa giải trí 3 539.36 10.87 1.11 -0.17% -1.70% -11.63% -8.93% -20.05% -14.24% 22.84%
Thuốc lá 4 1,623.66 8.39 1.23 0.07% 1.95% 5.38% 8.97% 18.20% 84.83% 169.29%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Hàng cá nhân 60 71,904.52 11.75 1.49 -17.22 168.92 162.98 -36.19 -6.53 -1,120.26
Hàng gia dụng 9 8,831.28 9.16 0.99 0.03 0.02 0.01 0.92 12.57 8.23
Hàng hóa giải trí 3 539.36 10.87 1.11 0.00 0.00 0.00 -0.12 0.0053 0.0049
Thuốc lá 4 1,623.66 8.39 1.23 0.00 0.00 -0.0010 -0.0010 -0.0069 -0.05
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Hàng cá nhân 60 71,904.52 11.75 1.49 -4.69 21.17 780.34 9.82 128.50 684.48
Hàng gia dụng 9 8,831.28 9.16 0.99 0.06 -24.00 -124.67 -376.15 -385.29 -387.07
Hàng hóa giải trí 3 539.36 10.87 1.11 0.00 -0.06 -0.07 -0.36 -0.25 -5.00
Thuốc lá 4 1,623.66 8.39 1.23 -0.0086 -0.02 0.82 0.21 -1.96 -2.65

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng cá nhân & Gia dụng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng cá nhân & Gia dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật