Phân tích ngành Bán lẻ
SL cổ phiếu
28
Vốn hoá
143,805 Tỷ
P/E
21.40
P/B
3.05
DT thuần (TTM)
259,014 Tỷ
LNR (TTM)
6,720 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.59%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Bán lẻ chuyên dụng | 23 | 135,013.03 | 21.63 | 3.03 | 14.15 | 15.67 | 14.53% | 5.37% | 2.48% | 2,923 |
Phân phối thực phẩm & dược phẩm | 5 | 8,791.55 | 18.36 | 3.42 | 29.49 | 14.75 | 18.72% | 9.38% | 6.31% | 6,660 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Bán lẻ chuyên dụng | 23 | 135,013.03 | 21.63 | 3.03 | 0.85% | -2.39% | 1.88% | -0.58% | 0.71% | 7.60% | 287.05% |
Phân phối thực phẩm & dược phẩm | 5 | 8,791.55 | 18.36 | 3.42 | 2.16% | 0.42% | 1.69% | 14.07% | 108.58% | 462.15% | 481.10% |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Bán lẻ