Phân tích ngành Bán lẻ

SL cổ phiếu
28
Vốn hoá
141,697 Tỷ
DT thuần (TTM)
251,472 Tỷ
LN ròng (TTM)
5,911 Tỷ
Biên LN ròng
2.35%
P/E
23.97
P/B
3.11

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Bán lẻ chuyên dụng 23 132,868.05 24.43 3.10 16.43 12.50 15.62% 5.76% 2.23% 2,461
Phân phối thực phẩm & dược phẩm 5 8,828.50 18.71 3.26 15.17 25.97 13.47% 9.42% 6.36% 6,714
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bán lẻ chuyên dụng 23 132,868.05 24.43 3.10 1.15% 7.00% -2.38% -4.21% 12.50% 5.88% 332.68%
Phân phối thực phẩm & dược phẩm 5 8,828.50 18.71 3.26 -0.61% -2.20% 10.37% 10.38% 190.55% 461.93% 585.29%