Phân tích ngành Bán lẻ
SL cổ phiếu
28
Vốn hoá
161,534 Tỷ
P/E
23.86
P/B
3.41
DT thuần (TTM)
259,088 Tỷ
LNR (TTM)
6,734 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.60%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Bán lẻ chuyên dụng | 23 | 152,082.71 | 24.17 | 3.40 | 17.36 | 17.23 | 14.59% | 5.41% | 2.49% | 2,898 |
Phân phối thực phẩm & dược phẩm | 5 | 9,451.72 | 19.74 | 3.45 | 275.06 | 15.90 | 18.68% | 9.34% | 6.23% | 6,716 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Bán lẻ chuyên dụng | 23 | 152,082.71 | 24.17 | 3.40 | 0.67% | 1.10% | 9.46% | 14.93% | 15.76% | 40.62% | 377.19% |
Phân phối thực phẩm & dược phẩm | 5 | 9,451.72 | 19.74 | 3.45 | 5.01% | 6.19% | 5.68% | 18.29% | 44.89% | 507.62% | 426.83% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Bán lẻ chuyên dụng | 23 | 152,082.71 | 24.17 | 3.40 | -223.58 | 77.14 | -181.38 | -972.40 | -486.94 | -1,439.03 |
Phân phối thực phẩm & dược phẩm | 5 | 9,451.72 | 19.74 | 3.45 | 0.00 | 0.00 | -0.0002 | -0.0002 | 2.67 | 2.67 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Bán lẻ chuyên dụng | 23 | 152,082.71 | 24.17 | 3.40 | 667.27 | 1,316.91 | 3,359.11 | 3,313.66 | 2,235.36 | 1,473.03 |
Phân phối thực phẩm & dược phẩm | 5 | 9,451.72 | 19.74 | 3.45 | 0.08 | 0.03 | -0.42 | 5.15 | 346.55 | 378.96 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Bán lẻ
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Bán lẻ