Phân tích ngành Bất động sản

SL cổ phiếu
120
Vốn hoá
1,220,959 Tỷ
P/E
20.65
P/B
1.67
DT thuần (TTM)
492,558 Tỷ
LNR (TTM)
59,127 Tỷ
Biên LNR (TTM)
12.00%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 13:41 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Bất động sản dân dụng & thương mại 98 1,068,663.46 20.83 1.64 -22.85 16.40 7.56% 2.56% 11.30% 3,556
Bất động sản Khu công nghiệp 12 128,627.45 15.58 2.08 -9.96 13.78 13.01% 4.73% 25.93% 3,298
Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản 10 23,668.42 -54.80 1.47 28.76 48.88 -2.22% -1.15% -6.53% 520
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bất động sản dân dụng & thương mại 98 1,068,663.46 20.83 1.64 -2.04% 0.85% 25.16% 83.81% 72.87% 7.92% 37.92%
Bất động sản Khu công nghiệp 12 128,627.45 15.58 2.08 -2.02% -2.12% 9.82% -13.43% -10.60% 1.48% 146.59%
Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản 10 23,668.42 -54.80 1.47 -1.33% 8.12% 12.81% 0.15% -2.04% -22.93% 33.80%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Bất động sản

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật