Phân tích ngành Bất động sản

SL cổ phiếu
118
Vốn hoá
1,429,998 Tỷ
P/E
24.79
P/B
1.99
DT thuần (TTM)
493,446 Tỷ
LNR (TTM)
59,323 Tỷ
Biên LNR (TTM)
12.02%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Bất động sản dân dụng & thương mại 96 1,259,540.04 25.50 1.98 -26.81 18.62 7.59% 2.57% 11.32% 3,645
Bất động sản Khu công nghiệp 12 143,863.04 16.75 2.22 -10.85 14.88 13.11% 4.77% 26.03% 3,213
Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản 10 26,594.99 -84.05 1.65 34.89 110.68 -2.44% -1.24% -6.62% 295
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bất động sản dân dụng & thương mại 96 1,259,540.04 25.50 1.98 0.50% -0.98% 18.50% 118.13% 118.46% 47.51% 75.57%
Bất động sản Khu công nghiệp 12 143,863.04 16.75 2.22 0.27% 3.28% 11.16% -2.57% 0.36% 9.18% 183.62%
Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản 10 26,594.99 -84.05 1.65 3.06% 2.37% 19.89% 29.26% 34.92% -21.90% 84.78%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Bất động sản dân dụng & thương mại 96 1,259,540.04 25.50 1.98 -79.34 177.79 -241.01 -976.44 -642.92 -1,627.21
Bất động sản Khu công nghiệp 12 143,863.04 16.75 2.22 19.34 2.85 -105.24 -236.04 58.69 407.54
Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản 10 26,594.99 -84.05 1.65 2.91 2.57 3.00 0.86 0.99 0.32
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Bất động sản dân dụng & thương mại 96 1,259,540.04 25.50 1.98 -447.89 1,484.53 -2,296.54 -5,247.37 -17,095.00 -38,740.34
Bất động sản Khu công nghiệp 12 143,863.04 16.75 2.22 -91.38 556.31 934.53 -768.24 -462.54 1,450.60
Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản 10 26,594.99 -84.05 1.65 -10.57 -16.82 11.14 99.32 151.64 25.22

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Bất động sản

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Bất động sản

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật