Phân tích ngành Bất động sản

SL cổ phiếu
120
Vốn hoá
971,639 Tỷ
DT thuần (TTM)
417,894 Tỷ
LN ròng (TTM)
56,752 Tỷ
Biên LN ròng
13.58%
P/E
17.12
P/B
1.39

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Bất động sản dân dụng & thương mại 98 834,148.67 16.64 1.34 16.62 -11.17 10.16% 3.72% 13.08% 3,593
Bất động sản Khu công nghiệp 12 116,933.43 15.81 1.97 12.59 82.40 15.57% 4.50% 26.03% 3,084
Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản 10 20,557.28 -26.13 1.33 68.39 35.08 2.47% 1.32% -13.10% 329
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bất động sản dân dụng & thương mại 98 834,148.67 16.64 1.34 3.94% 0.69% 5.54% 34.65% 30.08% -15.17% 27.61%
Bất động sản Khu công nghiệp 12 116,933.43 15.81 1.97 2.36% 3.84% -27.82% -22.06% -5.68% -13.32% 167.29%
Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản 10 20,557.28 -26.13 1.33 1.47% 1.24% -12.83% -12.93% -12.29% -54.28% 37.35%