Phân tích ngành Ô tô và phụ tùng

SL cổ phiếu
19
Vốn hoá
31,360 Tỷ
P/E
37.24
P/B
1.37
DT thuần (TTM)
95,113 Tỷ
LNR (TTM)
803 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.84%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 10-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Lốp xe 4 4,743.62 18.09 1.31 152.90 10.83 7.28% 2.91% 2.48% 1,909
Phụ tùng ô tô 2 189.70 8.39 0.55 5.56 5.28 6.77% 5.15% 5.01% 1,630
Sản xuất ô tô 13 26,426.53 47.28 1.40 28.38 25.27 2.28% 0.95% 0.62% 456
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Lốp xe 4 4,743.62 18.09 1.31 0.23% 2.26% 3.35% -14.86% -23.79% 3.07% 54.01%
Phụ tùng ô tô 2 189.70 8.39 0.55 0.00% 3.03% 0.99% -1.61% 2.83% 37.17% 75.75%
Sản xuất ô tô 13 26,426.53 47.28 1.40 1.25% 1.05% 1.76% 18.99% -1.48% 31.11% 297.87%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Lốp xe 4 4,743.62 18.09 1.31 0.44 18.87 12.91 60.72 88.83 98.71
Phụ tùng ô tô 2 189.70 8.39 0.55 0.00 0.00 0.00 0.00 -1.00 -1.37
Sản xuất ô tô 13 26,426.53 47.28 1.40 3.35 5.10 3.62 12.41 166.83 170.86
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Lốp xe 4 4,743.62 18.09 1.31 -27.70 -33.48 -101.44 -120.93 -222.90 -156.93
Phụ tùng ô tô 2 189.70 8.39 0.55 0.01 0.0082 0.07 0.02 1.08 1.13
Sản xuất ô tô 13 26,426.53 47.28 1.40 19.16 -35.63 -57.60 -204.55 -172.29 280.72

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Ô tô và phụ tùng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Ô tô và phụ tùng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật