Phân tích ngành Ô tô và phụ tùng

SL cổ phiếu
19
Vốn hoá
26,749 Tỷ
DT thuần (TTM)
91,135 Tỷ
LN ròng (TTM)
843 Tỷ
Biên LN ròng
0.92%
P/E
31.74
P/B
1.20

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Lốp xe 4 4,094.20 15.98 1.05 9.90 113.84 11.92% 5.14% 2.42% 1,972
Phụ tùng ô tô 2 168.04 7.43 0.49 4.76 4.93 9.32% 6.47% 5.01% 1,616
Sản xuất ô tô 13 22,487.16 39.87 1.25 22.86 15.35 2.27% 1.81% 0.70% 432
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Lốp xe 4 4,094.20 15.98 1.05 3.85% 0.66% -24.95% -26.26% -28.03% -8.58% 26.95%
Phụ tùng ô tô 2 168.04 7.43 0.49 0.74% -4.22% -12.14% -12.68% 2.86% 5.59% 57.83%
Sản xuất ô tô 13 22,487.16 39.87 1.25 0.63% -1.93% -6.39% -2.33% -7.34% -12.94% 401.57%