Phân tích ngành Thực phẩm và đồ uống
SL cổ phiếu
144
Vốn hoá
697,850 Tỷ
P/E
17.17
P/B
2.70
DT thuần (TTM)
543,680 Tỷ
LNR (TTM)
36,340 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.68%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Bia và đồ uống | 43 | 93,958.51 | 16.61 | 2.29 | 16.01 | 9.39 | 12.75% | 9.58% | 8.79% | 4,710 |
Sản xuất thực phẩm | 101 | 603,891.50 | 17.26 | 2.78 | 20.83 | 13.46 | 12.56% | 5.41% | 6.40% | 4,715 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Bia và đồ uống | 43 | 93,958.51 | 16.61 | 2.29 | 0.40% | 1.82% | 3.04% | 0.30% | 6.92% | -12.04% | -1.32% |
Sản xuất thực phẩm | 101 | 603,891.50 | 17.26 | 2.78 | 0.31% | 0.55% | 5.19% | 1.86% | 11.03% | 37.21% | 100.60% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Bia và đồ uống | 43 | 93,958.51 | 16.61 | 2.29 | 0.83 | 40.02 | 42.35 | 39.91 | 38.12 | 58.59 |
Sản xuất thực phẩm | 101 | 603,891.50 | 17.26 | 2.78 | 104.41 | 448.28 | 1,476.25 | 804.84 | 679.99 | 829.20 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Bia và đồ uống | 43 | 93,958.51 | 16.61 | 2.29 | 19.15 | -19.00 | -226.66 | -1,168.90 | -1,304.68 | -2,530.14 |
Sản xuất thực phẩm | 101 | 603,891.50 | 17.26 | 2.78 | -195.13 | 589.28 | 2.36 | -6,267.63 | -6,392.91 | -17,726.11 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Thực phẩm và đồ uống
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Thực phẩm và đồ uống