Phân tích ngành Thực phẩm và đồ uống

SL cổ phiếu
144
Vốn hoá
632,911 Tỷ
DT thuần (TTM)
544,813 Tỷ
LN ròng (TTM)
36,993 Tỷ
Biên LN ròng
6.79%
P/E
17.11
P/B
2.43

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Bia và đồ uống 43 92,729.91 15.83 2.29 10.16 13.44 16.45% 11.58% 8.97% 4,625
Sản xuất thực phẩm 101 540,180.78 17.35 2.45 12.01 26.12 20.59% 11.35% 6.49% 5,001
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bia và đồ uống 43 92,729.91 15.83 2.29 0.60% 2.61% 0.51% -6.12% 3.69% -18.79% -6.74%
Sản xuất thực phẩm 101 540,180.78 17.35 2.45 0.79% 1.79% -9.32% -12.84% 11.05% 26.77% 105.32%