Phân tích ngành Thực phẩm và đồ uống

SL cổ phiếu
145
Vốn hoá
665,411 Tỷ
P/E
18.37
P/B
2.48
DT thuần (TTM)
545,269 Tỷ
LNR (TTM)
36,224 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.64%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Bia và đồ uống 43 93,481.87 17.01 2.26 15.05 10.41 12.43% 9.38% 8.55% 4,519
Sản xuất thực phẩm 102 571,929.44 18.61 2.52 30.11 12.80 12.56% 5.42% 6.39% 5,019
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bia và đồ uống 43 93,481.87 17.01 2.26 -0.15% 0.43% 2.24% -4.14% -8.22% -15.22% -6.45%
Sản xuất thực phẩm 102 571,929.44 18.61 2.52 -0.86% 1.44% 6.33% -6.38% -0.09% 39.78% 96.69%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thực phẩm và đồ uống

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật