Phân tích ngành Dịch vụ tài chính

SL cổ phiếu
42
Vốn hoá
238,976 Tỷ
DT thuần (TTM)
49,193 Tỷ
LN ròng (TTM)
13,401 Tỷ
Biên LN ròng
27.24%
P/E
17.83
P/B
1.33

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Môi giới chứng khoán 37 223,213.47 18.73 1.42 18.47 -3.27 8.72% 3.66% 27.35% 1,236
Quản lý tài sản 1 4,039.90 -46.47 3.28 - 23.35 -10.01% -1.41% -% -1,053
Tài chính cá nhân 1 7,073.26 10.55 0.79 - -1.28 0.00% 0.00% -% 737
Tài chính đặc biệt 3 4,649.84 5.15 0.38 8.25 -3.10 12.40% 4.51% 16.04% 958
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Môi giới chứng khoán 37 223,213.47 18.73 1.42 0.77% -1.95% -12.02% -0.88% -10.00% 22.55% 448.06%
Quản lý tài sản 1 4,039.90 -46.47 3.28 8.76% 33.33% 102.25% 151.75% 233.33% 53.85% 0.00%
Tài chính cá nhân 1 7,073.26 10.55 0.79 -0.11% 1.09% -9.27% 2.20% -27.74% -8.94% 93.27%
Tài chính đặc biệt 3 4,649.84 5.15 0.38 1.26% -3.94% -23.31% -36.01% -43.57% -66.46% 4.75%