Phân tích ngành Dịch vụ tài chính

SL cổ phiếu
42
Vốn hoá
326,680 Tỷ
P/E
21.47
P/B
1.76
DT thuần (TTM)
51,357 Tỷ
LNR (TTM)
14,439 Tỷ
Biên LNR (TTM)
28.12%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Môi giới chứng khoán 37 304,146.40 22.72 1.88 -2.95 21.36 8.56% 3.68% 27.63% 1,236
Quản lý tài sản 1 5,947.63 14.83 3.99 4.29 - 33.12% 4.31% 21.95% 3,574
Tài chính cá nhân 1 10,762.01 13.55 1.14 2.82 - 8.75% 1.32% 53.11% 1,044
Tài chính đặc biệt 3 5,823.54 8.78 0.48 -2.72 13.30 2.93% 1.32% 12.14% 594
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Môi giới chứng khoán 37 304,146.40 22.72 1.88 4.92% 9.37% 33.01% 45.21% 39.16% 120.85% 543.00%
Quản lý tài sản 1 5,947.63 14.83 3.99 0.95% 2.51% 13.98% 270.63% 404.76% 211.76% 0.00%
Tài chính cá nhân 1 10,762.01 13.55 1.14 1.43% 15.98% 38.05% 55.49% 17.55% 64.57% 251.90%
Tài chính đặc biệt 3 5,823.54 8.78 0.48 -0.63% -2.05% 22.33% -22.75% -30.80% -50.49% 20.33%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Môi giới chứng khoán 37 304,146.40 22.72 1.88 -223.19 -348.18 -540.56 45.77 560.21 166.48
Quản lý tài sản 1 5,947.63 14.83 3.99 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài chính cá nhân 1 10,762.01 13.55 1.14 1.17 0.14 -418.84 -424.22 -386.81 -172.04
Tài chính đặc biệt 3 5,823.54 8.78 0.48 -2.34 -9.74 -8.57 -22.64 -118.48 -168.82
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Môi giới chứng khoán 37 304,146.40 22.72 1.88 737.99 5,976.30 5,846.36 5,084.24 2,418.49 -2,668.33
Quản lý tài sản 1 5,947.63 14.83 3.99 -0.05 -0.28 -1.77 -2.79 -2.93 -2.95
Tài chính cá nhân 1 10,762.01 13.55 1.14 65.79 69.48 62.98 47.02 -98.90 168.78
Tài chính đặc biệt 3 5,823.54 8.78 0.48 4.52 5.68 -22.02 -8.22 12.76 -1.02

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ tài chính

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ tài chính

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật