Phân tích ngành Dịch vụ tài chính

SL cổ phiếu
42
Vốn hoá
253,107 Tỷ
P/E
19.33
P/B
1.37
DT thuần (TTM)
49,014 Tỷ
LNR (TTM)
13,097 Tỷ
Biên LNR (TTM)
26.72%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Môi giới chứng khoán 37 235,827.26 19.92 1.46 -2.90 19.89 8.15% 3.57% 27.24% 1,225
Quản lý tài sản 1 4,342.89 -49.95 3.53 25.10 - -9.24% -1.30% -% -1,053
Tài chính cá nhân 1 8,214.11 12.26 0.86 -2.45 - 7.52% 1.23% -% 881
Tài chính đặc biệt 3 4,723.00 6.97 0.38 -2.05 12.58 2.95% 1.33% 12.20% 607
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Môi giới chứng khoán 37 235,827.26 19.92 1.46 -1.25% 2.91% 6.71% 7.52% -8.44% 47.34% 388.07%
Quản lý tài sản 1 4,342.89 -49.95 3.53 0.00% 0.52% 6.27% 172.73% 257.80% 101.03% 0.00%
Tài chính cá nhân 1 8,214.11 12.26 0.86 -2.78% 1.88% 12.44% 19.23% -26.30% 19.45% 119.50%
Tài chính đặc biệt 3 4,723.00 6.97 0.38 -0.87% 0.14% 0.51% -33.12% -49.03% -64.98% -13.38%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ tài chính

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật