Phân tích ngành Y tế
SL cổ phiếu
59
Vốn hoá
63,790 Tỷ
P/E
15.47
P/B
1.59
DT thuần (TTM)
53,555 Tỷ
LNR (TTM)
4,033 Tỷ
Biên LNR (TTM)
7.53%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Dược phẩm | 49 | 58,469.22 | 15.25 | 1.68 | 41.48 | 12.29 | 10.41% | 6.19% | 7.78% | 3,961 |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế | 10 | 5,321.04 | 18.42 | 1.01 | 6.37 | 14.18 | 3.82% | 2.48% | 4.63% | 1,477 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Dược phẩm | 49 | 58,469.22 | 15.25 | 1.68 | -0.01% | 0.89% | 1.60% | 4.33% | 8.98% | 51.13% | 122.45% |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế | 10 | 5,321.04 | 18.42 | 1.01 | -0.58% | 0.23% | 5.88% | 9.78% | 9.28% | 7.24% | 30.96% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Dược phẩm | 49 | 58,469.22 | 15.25 | 1.68 | -22.99 | 86.18 | 86.20 | 46.22 | 291.26 | 100.90 |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế | 10 | 5,321.04 | 18.42 | 1.01 | 0.00 | -0.0018 | -0.0021 | -0.44 | -42.38 | -9.09 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Dược phẩm | 49 | 58,469.22 | 15.25 | 1.68 | 2.45 | 14.44 | 128.34 | 128.95 | 170.55 | 249.05 |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế | 10 | 5,321.04 | 18.42 | 1.01 | 0.35 | 1.90 | 0.57 | 57.15 | 179.76 | 366.27 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Y tế
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Y tế