Phân tích ngành Y tế
SL cổ phiếu
59
Vốn hoá
60,186 Tỷ
DT thuần (TTM)
52,843 Tỷ
LN ròng (TTM)
4,111 Tỷ
Biên LN ròng
7.78%
P/E
14.64
P/B
1.49
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Dược phẩm | 49 | 54,982.75 | 14.17 | 1.56 | 13.81 | 48.32 | 12.86% | 8.59% | 7.95% | 4,352 |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế | 10 | 5,202.96 | 22.66 | 0.98 | 16.89 | 6.83 | 8.49% | 6.16% | 5.66% | 1,476 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Dược phẩm | 49 | 54,982.75 | 14.17 | 1.56 | 1.24% | 1.23% | -4.51% | -4.11% | 10.84% | 30.31% | 82.35% |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế | 10 | 5,202.96 | 22.66 | 0.98 | -0.13% | -1.50% | -1.36% | 3.86% | -0.88% | 0.29% | 24.19% |