Phân tích ngành Dịch vụ Công nghiệp

SL cổ phiếu
252
Vốn hoá
584,319 Tỷ
DT thuần (TTM)
373,504 Tỷ
LN ròng (TTM)
53,531 Tỷ
Biên LN ròng
14.33%
P/E
10.92
P/B
2.24

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 17:08 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Công nghiệp nặng 36 58,766.48 7.54 1.79 99.67 47.68 26.87% 24.22% 27.29% 5,105
Hàng công nghiệp 28 10,474.99 17.09 1.17 7.62 320.41 7.95% 3.25% 1.74% 1,842
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh 57 46,832.90 2.78 1.50 2.44 2.52 161.35% 25.75% 25.83% 70,828
Vận tải 108 411,051.47 17.64 2.57 11.99 -97.93 16.92% 11.09% 13.85% 3,759
Điện tử & Thiết bị điện 23 57,193.23 11.55 2.09 7.12 -20.58 22.15% 9.50% 6.50% 4,584
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Công nghiệp nặng 36 58,766.48 7.54 1.79 0.96% 1.03% -2.27% -0.95% 23.56% 18.99% 85.38%
Hàng công nghiệp 28 10,474.99 17.09 1.17 1.19% 2.83% 1.46% 6.12% 10.28% 19.02% 93.47%
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh 57 46,832.90 2.78 1.50 -3.71% 14.83% 4.44% 17.26% 2.04% 10.65% 163.03%
Vận tải 108 411,051.47 17.64 2.57 1.17% 0.25% -13.62% -15.12% 54.62% 41.87% 198.40%
Điện tử & Thiết bị điện 23 57,193.23 11.55 2.09 0.40% 1.31% 13.62% 83.76% 112.64% 112.11% 81.88%