Phân tích ngành Dịch vụ Công nghiệp

SL cổ phiếu
252
Vốn hoá
636,777 Tỷ
P/E
11.91
P/B
2.33
DT thuần (TTM)
378,089 Tỷ
LNR (TTM)
53,479 Tỷ
Biên LNR (TTM)
14.14%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Công nghiệp nặng 36 59,700.29 7.79 1.73 44.23 127.39 22.62% 14.53% 26.26% 5,049
Hàng công nghiệp 28 10,248.30 16.52 1.12 -9.46 7.00 5.10% 2.27% 1.74% 1,792
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh 57 51,959.99 3.09 1.64 2.74 2.73 68.61% 32.76% 25.74% 71,611
Vận tải 108 436,290.70 18.62 2.58 -44.22 12.27 14.84% 9.19% 13.74% 3,811
Điện tử & Thiết bị điện 23 78,578.18 15.81 2.78 -24.86 8.81 14.01% 5.95% 6.41% 4,091
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Công nghiệp nặng 36 59,700.29 7.79 1.73 -0.78% 2.13% 5.33% 3.32% 4.40% 23.22% 65.25%
Hàng công nghiệp 28 10,248.30 16.52 1.12 -1.67% 0.16% 1.39% 4.59% 7.71% 20.36% 87.28%
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh 57 51,959.99 3.09 1.64 -0.78% 2.85% 12.31% 31.69% 5.79% 41.51% 125.23%
Vận tải 108 436,290.70 18.62 2.58 -1.58% -1.51% 3.73% -8.59% 41.77% 52.65% 216.39%
Điện tử & Thiết bị điện 23 78,578.18 15.81 2.78 -4.13% 0.41% 27.05% 156.23% 161.30% 185.90% 125.39%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ Công nghiệp

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật