Phân tích ngành Bán lẻ chuyên dụng

SL cổ phiếu
23
Vốn hoá
152,083 Tỷ
P/E
24.17
P/B
3.40
DT thuần (TTM)
251,399 Tỷ
LNR (TTM)
6,256 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.49%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Bán lẻ phức hợp 11 3,577.53 51.27 0.91 5.40 17.24 1.89% 1.06% 0.54% 641
Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành 1 1.32 0.12 0.02 0.04 -4.12 18.63% 5.20% 7.11% 2,451
Phân phối hàng chuyên dụng 11 148,503.86 23.91 3.65 18.41 17.23 15.84% 5.68% 2.60% 2,953
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bán lẻ phức hợp 11 3,577.53 51.27 0.91 0.54% -1.12% -0.99% -0.69% 5.36% -30.19% 9.24%
Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành 1 1.32 0.12 0.02 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Phân phối hàng chuyên dụng 11 148,503.86 23.91 3.65 0.67% 1.15% 9.71% 15.31% 16.01% 42.33% 386.06%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Bán lẻ phức hợp 11 3,577.53 51.27 0.91 0.00 0.00 -0.0003 -0.02 -0.0065 -0.0079
Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành 1 1.32 0.12 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phân phối hàng chuyên dụng 11 148,503.86 23.91 3.65 -223.58 77.14 -181.38 -972.39 -486.94 -1,439.02
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Bán lẻ phức hợp 11 3,577.53 51.27 0.91 0.00 0.00 -0.05 -0.05 -0.11 -0.59
Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành 1 1.32 0.12 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phân phối hàng chuyên dụng 11 148,503.86 23.91 3.65 667.27 1,316.91 3,359.16 3,313.72 2,235.47 1,473.61

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Bán lẻ chuyên dụng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Bán lẻ chuyên dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật