Phân tích ngành Bán lẻ chuyên dụng

SL cổ phiếu
23
Vốn hoá
132,868 Tỷ
DT thuần (TTM)
244,049 Tỷ
LN ròng (TTM)
5,439 Tỷ
Biên LN ròng
2.23%
P/E
24.43
P/B
3.10

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

Bán lẻ phức hợp 11 3,428.10 52.11 0.88 17.43 4.31 2.47% 1.87% 0.47% 630
Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành 1 1.32 0.12 0.02 -4.12 0.04 18.63% 5.20% 7.11% 2,451
Phân phối hàng chuyên dụng 11 129,438.63 24.14 3.32 16.41 13.20 15.97% 5.86% 2.33% 2,510
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bán lẻ phức hợp 11 3,428.10 52.11 0.88 -0.35% 3.64% -1.60% -5.92% -7.10% -33.48% 3.50%
Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành 1 1.32 0.12 0.02 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Phân phối hàng chuyên dụng 11 129,438.63 24.14 3.32 1.19% 7.09% -2.40% -4.17% 13.01% 6.92% 341.40%