Phân tích ngành Bất động sản Khu công nghiệp

SL cổ phiếu
12
Vốn hoá
132,777 Tỷ
P/E
16.07
P/B
2.19
DT thuần (TTM)
31,844 Tỷ
LNR (TTM)
8,258 Tỷ
Biên LNR (TTM)
25.93%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 12:00 27-06-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BCM BCM HOSE 64,273.50 26.52 3.23 -24.85 40.66 12.53% 4.27% 38.71% 2,345
IDC IDC HNX 14,619.00 8.85 2.66 4.90 4.39 31.16% 8.90% 20.12% 4,982
IDV IDV HNX 1,084.53 8.75 1.24 -16.92 19.22 14.48% 6.61% 117.90% 3,006
KBC KBC HOSE 20,303.15 16.33 1.06 -1.74 15.96 6.69% 2.75% 21.78% 1,629
LHG LHG HOSE 1,615.39 6.04 0.91 -398.57 4.73 16.07% 8.58% 45.80% 5,320
NTC NTC UPCOM 3,940.80 13.36 3.36 -1.90 24.54 26.12% 5.00% 66.58% 12,352
SIP SIP HOSE 14,505.75 11.31 3.08 -226.33 12.66 29.72% 5.15% 16.11% 6,076
SZB SZB HNX 1,224.00 9.78 1.71 12.11 5.71 17.73% 7.86% 29.17% 4,142
SZC SZC HOSE 6,812.46 18.46 2.09 128.94 10.02 11.78% 4.45% 33.93% 2,036
SZG SZG UPCOM 2,031.23 9.95 2.11 6.04 5.78 23.22% 5.19% 44.88% 3,720
SZL SZL HOSE 1,132.06 10.50 1.72 27.88 6.28 16.95% 5.65% 21.65% 3,943
TIP TIP HOSE 1,235.15 7.19 0.70 24.91 15.73 9.79% 8.34% 107.01% 2,684
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BCM BCM HOSE 64,273.50 26.52 3.23 0.16% -2.09% 8.75% -14.10% -2.79% -8.84% 148.08%
IDC IDC HNX 14,619.00 8.85 2.66 -0.45% -3.87% 14.99% -21.55% -29.98% 16.37% 223.69%
IDV IDV HNX 1,084.53 8.75 1.24 0.00% -0.37% 8.37% -17.56% -18.29% -7.88% 78.14%
KBC KBC HOSE 20,303.15 16.33 1.06 0.57% -2.41% 11.91% -3.31% -16.77% -19.92% 143.31%
LHG LHG HOSE 1,615.39 6.04 0.91 -0.46% 0.32% 15.84% -11.41% -7.00% 6.07% 130.64%
NTC NTC UPCOM 3,940.80 13.36 3.36 -0.24% -4.44% 10.72% -28.26% -33.04% -0.40% 42.71%
SIP SIP HOSE 14,505.75 11.31 3.08 -0.29% -2.11% 5.95% -16.37% -15.86% 59.55% 136.27%
SZB SZB HNX 1,224.00 9.78 1.71 -0.74% 1.02% -0.25% -0.50% -0.38% 38.93% 93.26%
SZC SZC HOSE 6,812.46 18.46 2.09 -0.66% -0.14% 14.85% -16.98% -17.76% -3.15% 162.86%
SZG SZG UPCOM 2,031.23 9.95 2.11 0.00% 1.93% 4.13% 8.19% 28.64% 10.62% 0.00%
SZL SZL HOSE 1,132.06 10.50 1.72 0.00% 0.49% 6.36% -3.07% 3.20% 30.94% 107.37%
TIP TIP HOSE 1,235.15 7.19 0.70 1.58% 0.52% 6.35% -9.62% -17.85% -13.94% 25.15%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BCM BCM HOSE 64,273.50 26.52 3.23 -3.81 4.39 -33.57 2.39 95.93 41.19
IDC IDC HNX 14,619.00 8.85 2.66 0.00 -7.32 -125.74 -76.28 65.73 26.87
IDV IDV HNX 1,084.53 8.75 1.24 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -2.29
KBC KBC HOSE 20,303.15 16.33 1.06 -49.90 -82.07 -129.51 -100.03 114.50 353.38
LHG LHG HOSE 1,615.39 6.04 0.91 0.00 0.00 -2.49 -2.49 -1.75 0.64
NTC NTC UPCOM 3,940.80 13.36 3.36 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0002 -0.0002
SIP SIP HOSE 14,505.75 11.31 3.08 1.36 1.68 0.22 -0.23 1.56 6.09
SZB SZB HNX 1,224.00 9.78 1.71 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SZC SZC HOSE 6,812.46 18.46 2.09 2.55 2.55 0.51 2.39 -4.97 -38.25
SZG SZG UPCOM 2,031.23 9.95 2.11 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SZL SZL HOSE 1,132.06 10.50 1.72 0.00 0.00 -0.0053 -0.0053 -0.0062 -0.01
TIP TIP HOSE 1,235.15 7.19 0.70 0.00 -0.0021 -0.0021 -0.0021 -0.01 -0.03
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BCM BCM HOSE 64,273.50 26.52 3.23 8.88 -47.74 -35.64 -191.98 369.42 -551.79
IDC IDC HNX 14,619.00 8.85 2.66 35.56 121.60 -314.47 -681.93 -991.98 1,331.15
IDV IDV HNX 1,084.53 8.75 1.24 -0.02 -0.0057 -0.18 -0.16 4.66 9.10
KBC KBC HOSE 20,303.15 16.33 1.06 16.60 114.57 -118.15 -95.60 -425.22 -243.00
LHG LHG HOSE 1,615.39 6.04 0.91 -3.47 1.60 -58.56 -66.03 -72.65 -49.18
NTC NTC UPCOM 3,940.80 13.36 3.36 0.00 -0.09 -61.85 -81.66 -111.00 -131.49
SIP SIP HOSE 14,505.75 11.31 3.08 -31.98 -79.51 -240.30 31.04 529.37 701.85
SZB SZB HNX 1,224.00 9.78 1.71 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.10 -0.10
SZC SZC HOSE 6,812.46 18.46 2.09 36.26 30.98 36.16 40.91 -26.04 7.17
SZG SZG UPCOM 2,031.23 9.95 2.11 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SZL SZL HOSE 1,132.06 10.50 1.72 0.00 0.00 -1.17 -1.17 -2.80 -15.54
TIP TIP HOSE 1,235.15 7.19 0.70 -0.02 0.68 -0.63 -1.48 8.20 4.63

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Bất động sản Khu công nghiệp

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Bất động sản Khu công nghiệp

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật