Phân tích ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
SL cổ phiếu
57
Vốn hoá
44,172 Tỷ
P/E
2.60
P/B
1.82
DT thuần (TTM)
65,344 Tỷ
LNR (TTM)
17,058 Tỷ
Biên LNR (TTM)
26.10%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Chất thải & Môi trường | 30 | 2,104.33 | 11.38 | 0.89 | 19.50 | 3.12 | 7.42% | 4.60% | 4.27% | 1,706 |
Nhà cung cấp thiết bị | 5 | 1,372.80 | 10.93 | 0.83 | 7.47 | 12.46 | 7.07% | 2.36% | 1.30% | 1,161 |
Tư vấn & Hỗ trợ KD | 16 | 40,319.83 | 2.42 | 2.05 | 2.20 | 2.54 | 106.64% | 43.57% | 33.59% | 74,110 |
Đào tạo & Việc làm | 6 | 375.50 | 23.21 | 0.69 | -35.18 | 38.87 | 3.20% | 2.48% | 2.73% | 312 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Chất thải & Môi trường | 30 | 2,104.33 | 11.38 | 0.89 | 1.89% | 1.53% | 2.32% | 7.57% | 5.08% | 13.28% | 77.03% |
Nhà cung cấp thiết bị | 5 | 1,372.80 | 10.93 | 0.83 | 1.47% | -0.20% | 0.46% | -6.21% | -6.15% | 17.64% | 45.34% |
Tư vấn & Hỗ trợ KD | 16 | 40,319.83 | 2.42 | 2.05 | 1.13% | 1.07% | 5.86% | 30.95% | 12.07% | 99.88% | 116.74% |
Đào tạo & Việc làm | 6 | 375.50 | 23.21 | 0.69 | 2.01% | 4.01% | 8.66% | -6.97% | -14.20% | -19.45% | 8.16% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Chất thải & Môi trường | 30 | 2,104.33 | 11.38 | 0.89 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.0002 | -0.0002 |
Nhà cung cấp thiết bị | 5 | 1,372.80 | 10.93 | 0.83 | 0.00 | 0.00 | -0.0014 | -0.0014 | -0.0030 | -0.0053 |
Tư vấn & Hỗ trợ KD | 16 | 40,319.83 | 2.42 | 2.05 | 0.00 | -0.0029 | 0.52 | 3.37 | 3.29 | -75.06 |
Đào tạo & Việc làm | 6 | 375.50 | 23.21 | 0.69 | 0.00 | 0.00 | -0.0004 | -0.0004 | -0.0005 | -0.0027 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Chất thải & Môi trường | 30 | 2,104.33 | 11.38 | 0.89 | 0.00 | 0.00 | -0.0018 | -0.05 | -0.02 | -0.23 |
Nhà cung cấp thiết bị | 5 | 1,372.80 | 10.93 | 0.83 | 0.00 | 0.04 | -0.25 | 0.07 | 0.26 | -2.13 |
Tư vấn & Hỗ trợ KD | 16 | 40,319.83 | 2.42 | 2.05 | 1.22 | 5.00 | 4.32 | 10.83 | 48.83 | -153.25 |
Đào tạo & Việc làm | 6 | 375.50 | 23.21 | 0.69 | 0.00 | 0.00 | -0.04 | -0.04 | -0.03 | 0.05 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh