Phân tích ngành Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
SL cổ phiếu
57
Vốn hoá
46,833 Tỷ
DT thuần (TTM)
65,304 Tỷ
LN ròng (TTM)
16,871 Tỷ
Biên LN ròng
25.83%
P/E
2.78
P/B
1.50
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 20:09 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Chất thải & Môi trường | 30 | 2,086.46 | 8.98 | 0.89 | 3.04 | 18.36 | 8.79% | 4.80% | 4.37% | 1,945 |
Nhà cung cấp thiết bị | 5 | 1,318.80 | 9.69 | 0.80 | 12.05 | -7.37 | 8.92% | 3.57% | 1.38% | 1,266 |
Tư vấn & Hỗ trợ KD | 16 | 43,002.85 | 2.61 | 1.61 | 2.34 | 2.31 | 174.98% | 27.67% | 33.28% | 76,998 |
Đào tạo & Việc làm | 6 | 424.79 | 25.78 | 0.78 | 31.44 | -287.61 | 4.54% | 3.49% | 2.74% | 432 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Chất thải & Môi trường | 30 | 2,086.46 | 8.98 | 0.89 | 0.62% | 0.58% | 1.95% | 8.53% | 17.25% | 38.12% | 109.28% |
Nhà cung cấp thiết bị | 5 | 1,318.80 | 9.69 | 0.80 | 3.57% | -0.22% | -5.14% | -8.83% | -6.77% | -6.56% | 40.04% |
Tư vấn & Hỗ trợ KD | 16 | 43,002.85 | 2.61 | 1.61 | -4.19% | 16.12% | 4.85% | 18.59% | 1.59% | 10.28% | 170.32% |
Đào tạo & Việc làm | 6 | 424.79 | 25.78 | 0.78 | 0.76% | 1.16% | 4.90% | 6.75% | 0.16% | -33.17% | 70.42% |