Phân tích ngành Nhà cung cấp thiết bị

SL cổ phiếu
5
Vốn hoá
1,319 Tỷ
DT thuần (TTM)
9,844 Tỷ
LN ròng (TTM)
136 Tỷ
Biên LN ròng
1.38%
P/E
9.69
P/B
0.80

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

AMS AMS UPCOM 426.00 7.74 0.53 6.29 16.69 6.90% 1.66% 1.87% 917
ARM ARM HNX 87.74 18.60 2.20 8.99 5.02 12.39% 2.96% 1.93% 1,516
MTS MTS UPCOM 135.00 9.00 0.77 4.42 -12.99 8.46% 2.49% 0.37% 1,000
PVM PVM UPCOM 610.49 11.53 1.10 -69.38 -2.74 9.75% 4.68% 2.79% 1,371
SFN SFN HNX 59.57 7.13 0.75 5.85 5.11 10.87% 9.19% 5.98% 2,916
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AMS AMS UPCOM 426.00 7.74 0.53 4.41% 0.00% -12.35% -26.04% -29.72% -26.91% 31.80%
ARM ARM HNX 87.74 18.60 2.20 0.00% 0.00% 0.71% 12.35% 7.83% -39.37% 33.28%
MTS MTS UPCOM 135.00 9.00 0.77 0.00% -2.17% 0.00% -5.26% -12.28% -21.64% -21.77%
PVM PVM UPCOM 610.49 11.53 1.10 4.64% 0.00% -1.86% -1.25% 8.91% 16.16% 62.27%
SFN SFN HNX 59.57 7.13 0.75 0.00% 0.00% -7.56% -2.80% -12.42% -11.45% 21.17%