Phân tích ngành Nhà cung cấp thiết bị

SL cổ phiếu
5
Vốn hoá
1,373 Tỷ
P/E
10.93
P/B
0.83
DT thuần (TTM)
9,667 Tỷ
LNR (TTM)
126 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.30%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

AMS AMS UPCOM 486.00 10.32 0.60 2.52 6.47 5.83% 1.37% 1.44% 785
ARM ARM HNX 87.74 16.42 2.15 -11.84 10.63 13.64% 3.33% 1.73% 1,718
MTS MTS UPCOM 129.00 7.40 0.76 1.36 4.12 9.97% 2.70% 0.43% 1,162
PVM PVM UPCOM 618.22 13.32 1.12 -6.26 -46.84 8.28% 4.05% 2.43% 1,201
SFN SFN HNX 51.84 5.54 0.66 25.35 5.98 11.99% 9.17% 6.49% 3,265
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AMS AMS UPCOM 486.00 10.32 0.60 2.53% 0.00% 1.25% -15.62% -24.19% -0.74% 14.65%
ARM ARM HNX 87.74 16.42 2.15 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
MTS MTS UPCOM 129.00 7.40 0.76 0.00% 1.18% 0.00% -2.21% -5.18% 6.18% -16.28%
PVM PVM UPCOM 618.22 13.32 1.12 1.27% 0.63% 0.00% 0.00% 6.05% 40.25% 92.49%
SFN SFN HNX 51.84 5.54 0.66 0.00% -15.81% 0.56% -12.47% 4.64% -21.43% 0.97%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AMS AMS UPCOM 486.00 10.32 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
ARM ARM HNX 87.74 16.42 2.15 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0023
MTS MTS UPCOM 129.00 7.40 0.76 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PVM PVM UPCOM 618.22 13.32 1.12 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SFN SFN HNX 51.84 5.54 0.66 0.00 0.00 -0.0014 -0.0014 -0.0030 -0.0030
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AMS AMS UPCOM 486.00 10.32 0.60 0.00 0.04 -0.25 0.07 0.26 -2.17
ARM ARM HNX 87.74 16.42 2.15 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0031 0.03
MTS MTS UPCOM 129.00 7.40 0.76 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PVM PVM UPCOM 618.22 13.32 1.12 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.02
SFN SFN HNX 51.84 5.54 0.66 0.00 0.00 0.00 0.0025 -0.0053 -0.0053

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Nhà cung cấp thiết bị

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Nhà cung cấp thiết bị

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật