Phân tích ngành Đào tạo & Việc làm

SL cổ phiếu
6
Vốn hoá
425 Tỷ
DT thuần (TTM)
602 Tỷ
LN ròng (TTM)
16 Tỷ
Biên LN ròng
2.74%
P/E
25.78
P/B
0.78

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

EV/EBITDA

P/FCF

ROE

ROA

Biên LN
ròng

EPS
(đồng)

CAR CAR HNX 113.83 29.13 1.95 12.06 178.84 7.73% 6.94% 9.53% 772
CFM CFM UPCOM 18.20 29.16 0.90 46.07 76.28 3.10% 3.06% 45.79% 312
ILC ILC UPCOM 46.81 4.90 0.82 17.33 3.67 18.11% 11.32% 6.68% 1,573
LPT LPT UPCOM 82.80 -557.61 0.54 6.93 14.15 -0.09% -0.08% -0.30% -12
SDA SDA HNX 120.55 497.98 0.65 -8.88 24.11 0.13% 0.09% -0.03% 9
VCM VCM HNX 42.60 18.88 0.59 16.37 -1.64 3.17% 2.44% 2.83% 376
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CAR CAR HNX 113.83 29.13 1.95 0.00% 9.76% 11.94% 11.39% -2.17% 0.00% 0.00%
CFM CFM UPCOM 18.20 29.16 0.90 -14.95% -14.95% 12.35% -7.14% -12.30% -5.14% 0.00%
ILC ILC UPCOM 46.81 4.90 0.82 13.24% -1.28% 10.00% 32.76% 37.50% -29.36% 250.00%
LPT LPT UPCOM 82.80 -557.61 0.54 -1.43% -8.00% 11.29% 15.00% 6.15% -29.89% 0.00%
SDA SDA HNX 120.55 497.98 0.65 2.22% 4.55% -8.00% -4.17% -14.81% -75.27% 155.56%
VCM VCM HNX 42.60 18.88 0.59 -4.05% -4.05% 1.43% -13.41% 1.43% -25.20% -12.71%