Phân tích ngành Đào tạo & Việc làm

SL cổ phiếu
6
Vốn hoá
375 Tỷ
P/E
23.21
P/B
0.69
DT thuần (TTM)
628 Tỷ
LNR (TTM)
17 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.73%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CAR CAR HNX 94.61 40.45 1.69 -16.24 21.65 4.06% 3.70% 5.31% 420
CFM CFM UPCOM 19.60 31.41 0.97 82.14 50.45 3.10% 3.06% 45.79% 312
ILC ILC UPCOM 40.73 4.26 0.71 3.20 14.41 18.11% 11.32% 6.68% 1,573
LPT LPT UPCOM 81.60 -18.45 0.53 16.50 19.37 -2.84% -2.39% -1.43% -369
SDA SDA HNX 96.96 16.74 0.52 -473.15 -45.36 3.13% 2.20% 17.96% 221
VCM VCM HNX 42.00 13.16 0.57 -1.86 5.17 4.44% 3.50% 3.26% 532
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CAR CAR HNX 94.61 40.45 1.69 0.00% 4.94% -5.56% -15.84% -14.76% 38.96% 0.00%
CFM CFM UPCOM 19.60 31.41 0.97 0.00% 15.29% 1.03% 0.00% 13.77% 2.16% 0.00%
ILC ILC UPCOM 40.73 4.26 0.71 3.08% 0.00% 0.00% 15.52% 21.82% -41.74% 109.38%
LPT LPT UPCOM 81.60 -18.45 0.53 0.00% 0.00% -1.45% 13.33% -26.09% -22.82% 0.00%
SDA SDA HNX 96.96 16.74 0.52 8.82% 8.82% 42.31% -22.92% -33.93% -74.13% -7.50%
VCM VCM HNX 42.00 13.16 0.57 -5.41% -2.78% -5.41% -14.63% 7.69% -6.67% -15.81%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CAR CAR HNX 94.61 40.45 1.69 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CFM CFM UPCOM 19.60 31.41 0.97 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
ILC ILC UPCOM 40.73 4.26 0.71 0.00 0.00 -0.0003 -0.0003 -0.0003 -0.0010
LPT LPT UPCOM 81.60 -18.45 0.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SDA SDA HNX 96.96 16.74 0.52 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0002 -0.0017
VCM VCM HNX 42.00 13.16 0.57 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CAR CAR HNX 94.61 40.45 1.69 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0082 0.0082
CFM CFM UPCOM 19.60 31.41 0.97 0.00 0.00 0.00 0.0024 0.0067 0.09
ILC ILC UPCOM 40.73 4.26 0.71 0.00 0.00 -0.04 -0.04 -0.04 -0.04
LPT LPT UPCOM 81.60 -18.45 0.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SDA SDA HNX 96.96 16.74 0.52 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0075
VCM VCM HNX 42.00 13.16 0.57 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Đào tạo & Việc làm

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Đào tạo & Việc làm

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật