Phân tích ngành Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản

SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
26,595 Tỷ
P/E
-84.05
P/B
1.65
DT thuần (TTM)
6,805 Tỷ
LNR (TTM)
-450 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-6.62%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BIG BIG UPCOM 81.46 4.67 0.53 -0.64 - 0.00% 0.00% 1.10% 1,158
BVL BVL UPCOM 1,655.77 10.17 1.46 5.27 7.55 15.35% 8.12% 12.60% 1,967
DCH DCH UPCOM 26.78 28.00 0.82 13.16 13.40 2.94% 2.36% 4.56% 332
DXS DXS HOSE 6,717.60 44.93 1.11 41.80 18.00 2.49% 0.98% 6.19% 258
FID FID HNX 46.96 18.60 0.21 2.16 3.18 1.13% 0.76% 3.88% 102
LDG LDG HOSE 1,546.48 -1.13 1.26 3.58 -2.19 -78.22% -21.17% -4,014.20% -5,354
PIV PIV UPCOM 50.24 -61.27 34.65 -0.33 -273.99 -47.70% -0.76% -158.97% -47
TDC TDC HOSE 1,520.37 2.73 1.00 14.52 6.66 45.08% 11.58% 38.86% 4,380
THD THD HNX 11,357.50 130.80 2.60 461.65 -2,571.26 2.01% 1.95% 8.64% 226
VC3 VC3 HNX 3,591.83 57.13 2.58 -216.34 31.87 4.56% 2.02% 9.90% 502
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BIG BIG UPCOM 81.46 4.67 0.53 0.00% -1.82% 0.43% -7.68% -24.71% -61.14% 0.00%
BVL BVL UPCOM 1,655.77 10.17 1.46 13.64% 27.39% 36.05% 117.39% 96.08% -20.83% 0.00%
DCH DCH UPCOM 26.78 28.00 0.82 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
DXS DXS HOSE 6,717.60 44.93 1.11 2.65% 0.43% 24.06% 61.11% 104.23% -0.98% 0.00%
FID FID HNX 46.96 18.60 0.21 -9.52% -9.52% 0.00% 26.67% 18.75% -42.42% 111.11%
LDG LDG HOSE 1,546.48 -1.13 1.26 4.31% -14.18% 142.00% 221.81% 151.04% -28.91% 10.58%
PIV PIV UPCOM 50.24 -61.27 34.65 0.00% -3.33% 3.57% 0.00% -19.44% 123.08% 480.00%
TDC TDC HOSE 1,520.37 2.73 1.00 1.27% 0.84% 9.13% 3.91% 6.70% -13.42% 83.16%
THD THD HNX 11,357.50 130.80 2.60 2.79% 3.51% 5.73% -16.90% -16.90% -41.78% 109.61%
VC3 VC3 HNX 3,591.83 57.13 2.58 0.35% -1.03% 2.50% 4.36% 5.51% -0.24% 233.22%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BIG BIG UPCOM 81.46 4.67 0.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
BVL BVL UPCOM 1,655.77 10.17 1.46 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DCH DCH UPCOM 26.78 28.00 0.82 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DXS DXS HOSE 6,717.60 44.93 1.11 2.18 1.91 2.34 0.20 0.57 -0.14
FID FID HNX 46.96 18.60 0.21 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000 -0.0000
LDG LDG HOSE 1,546.48 -1.13 1.26 0.73 0.66 0.66 0.66 0.66 0.65
PIV PIV UPCOM 50.24 -61.27 34.65 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000
TDC TDC HOSE 1,520.37 2.73 1.00 0.00 0.00 -0.0001 -0.0010 -0.23 -0.22
THD THD HNX 11,357.50 130.80 2.60 0.00 0.00 -0.0028 -0.0028 -0.0028 0.03
VC3 VC3 HNX 3,591.83 57.13 2.58 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0024 -0.0024
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BIG BIG UPCOM 81.46 4.67 0.53 0.06 0.18 0.17 0.17 0.18 0.19
BVL BVL UPCOM 1,655.77 10.17 1.46 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DCH DCH UPCOM 26.78 28.00 0.82 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
DXS DXS HOSE 6,717.60 44.93 1.11 3.35 7.30 18.39 110.95 149.70 88.43
FID FID HNX 46.96 18.60 0.21 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
LDG LDG HOSE 1,546.48 -1.13 1.26 -15.99 -30.84 -24.06 -20.88 -20.26 -20.82
PIV PIV UPCOM 50.24 -61.27 34.65 0.00 0.0003 0.13 0.12 0.12 -0.22
TDC TDC HOSE 1,520.37 2.73 1.00 2.99 5.41 2.20 -1.24 3.66 1.30
THD THD HNX 11,357.50 130.80 2.60 -0.03 -0.10 -0.20 -0.84 -0.94 -62.82
VC3 VC3 HNX 3,591.83 57.13 2.58 -0.95 1.23 14.52 11.05 19.18 19.17

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật