Phân tích ngành Sản xuất và Khai thác dầu khí

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
122,210 Tỷ
P/E
59.85
P/B
1.32
DT thuần (TTM)
528,629 Tỷ
LNR (TTM)
2,042 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.39%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 27-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BSR BSR HOSE 61,389.89 -538.65 1.10 -10.94 79.39 -0.20% -0.13% -0.09% -37
OIL OIL UPCOM 12,410.75 60.36 1.18 -5.83 42.83 1.95% 0.53% 0.16% 199
PLX PLX HOSE 48,409.57 24.82 1.85 -75.93 15.27 7.57% 2.55% 0.70% 1,535
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BSR BSR HOSE 61,389.89 -538.65 1.10 2.06% 4.21% 11.55% -13.16% -6.06% -12.89% 234.91%
OIL OIL UPCOM 12,410.75 60.36 1.18 1.69% 2.56% 0.00% 0.00% -11.86% 0.85% 74.80%
PLX PLX HOSE 48,409.57 24.82 1.85 0.00% 2.14% 2.14% 5.00% -15.05% 6.24% -0.30%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BSR BSR HOSE 61,389.89 -538.65 1.10 -179.20 -185.66 -194.16 -49.98 680.01 669.85
OIL OIL UPCOM 12,410.75 60.36 1.18 0.00 0.00 0.00 -1.26 -2.87 -2.87
PLX PLX HOSE 48,409.57 24.82 1.85 11.21 47.09 -2.81 39.10 17.53 -46.40
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BSR BSR HOSE 61,389.89 -538.65 1.10 19.76 27.77 8.58 -127.67 -226.68 -26.99
OIL OIL UPCOM 12,410.75 60.36 1.18 -0.21 -0.57 -41.16 -84.86 54.90 52.89
PLX PLX HOSE 48,409.57 24.82 1.85 -37.71 -108.11 -214.91 -193.44 -462.86 -207.98

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Sản xuất và Khai thác dầu khí

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Sản xuất và Khai thác dầu khí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật