Phân tích ngành Sản xuất Dầu khí

SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
122,210 Tỷ
P/E
59.85
P/B
1.32
DT thuần (TTM)
528,629 Tỷ
LNR (TTM)
2,042 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.39%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 18:00 26-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Sản xuất và Khai thác dầu khí 3 122,210.21 59.85 1.32 -14.59 28.87 2.07% 1.05% 0.39% 610
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Sản xuất và Khai thác dầu khí 3 122,210.21 59.85 1.32 1.21% 3.22% 6.65% -4.63% -10.21% -3.92% 125.48%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Sản xuất và Khai thác dầu khí 3 122,210.21 59.85 1.32 -167.98 -138.57 -196.97 -12.14 694.67 620.59
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Sản xuất và Khai thác dầu khí 3 122,210.21 59.85 1.32 -18.17 -80.90 -247.49 -405.97 -634.64 -182.08

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Sản xuất Dầu khí

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Sản xuất Dầu khí

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật