Phân tích ngành Sản xuất Dầu khí
SL cổ phiếu
3
Vốn hoá
101,155 Tỷ
DT thuần (TTM)
531,530 Tỷ
LN ròng (TTM)
3,932 Tỷ
Biên LN ròng
0.74%
P/E
25.73
P/B
1.11
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 23:40 24-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Sản xuất và Khai thác dầu khí | 3 | 101,155.03 | 25.73 | 1.11 | 14.16 | -70.56 | 5.62% | 1.96% | 0.74% | 1,080 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Sản xuất và Khai thác dầu khí | 3 | 101,155.03 | 25.73 | 1.11 | 1.30% | -0.70% | -19.31% | -21.41% | -5.83% | -17.31% | 86.00% |