Phân tích ngành Sản xuất ô tô

SL cổ phiếu
13
Vốn hoá
26,758 Tỷ
P/E
47.28
P/B
1.40
DT thuần (TTM)
84,055 Tỷ
LNR (TTM)
518 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.62%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 21:00 10-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CMC CMC HNX 45.61 -75.45 0.75 -3.23 21.86 -0.98% -0.38% -0.74% -133
CTF CTF HOSE 2,113.95 51.65 2.03 -4.49 83.20 4.01% 1.05% 0.47% 428
DAS DAS UPCOM 21.42 5.11 0.37 -0.59 197.91 7.30% 3.19% 0.60% 998
GGG GGG UPCOM 135.19 -7.08 - 13.92 -30.26 0.00% -47.43% -44.89% -649
GMA GMA HNX 1,070.00 49.37 3.24 -7.56 12.41 6.69% 1.47% 0.76% 1,084
HAX HAX HOSE 1,649.20 15.29 1.36 -8.95 10.56 9.20% 4.51% 1.99% 1,004
HHS HHS HOSE 7,062.97 21.21 1.25 34.33 127.09 5.98% 5.30% 52.39% 771
HTL HTL HOSE 336.60 13.83 1.83 3.78 17.76 12.26% 7.39% 4.83% 2,029
HUT HUT HNX 12,048.91 76.02 1.40 8.39 18.04 1.84% 0.56% 0.49% 178
SVC SVC HOSE 1,399.02 14.36 0.94 -2.92 12.75 6.17% 1.13% 0.37% 1,462
TMT TMT HOSE 424.10 -1.45 2.90 0.46 -2.96 -139.22% -19.51% -11.74% -7,910
VMA VMA UPCOM 7.56 2.34 0.22 -1.32 1.05 6.85% 1.80% 1.33% 1,196
VVS VVS UPCOM 443.42 5.15 1.17 -1.11 5.97 24.93% 3.38% 2.04% 3,999
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CMC CMC HNX 45.61 -75.45 0.75 6.38% 17.65% 49.32% 100.00% 24.44% 45.45% 108.33%
CTF CTF HOSE 2,113.95 51.65 2.03 -0.90% 0.00% 0.68% 0.45% -30.86% 9.69% 69.97%
DAS DAS UPCOM 21.42 5.11 0.37 0.00% 37.84% 37.84% -15.00% -51.43% -66.95% -57.40%
GGG GGG UPCOM 135.19 -7.08 - 0.00% 15.00% 48.39% 142.11% -25.81% -9.80% 360.00%
GMA GMA HNX 1,070.00 49.37 3.24 0.00% -3.60% -5.31% -17.31% -0.19% 7.00% 0.00%
HAX HAX HOSE 1,649.20 15.29 1.36 0.00% 0.66% 5.86% -2.92% -6.51% 43.82% 170.01%
HHS HHS HOSE 7,062.97 21.21 1.25 1.24% 7.57% 4.81% 120.35% 49.41% 215.09% 422.70%
HTL HTL HOSE 336.60 13.83 1.83 -2.26% -1.41% -0.53% -4.10% 45.68% 151.57% 306.64%
HUT HUT HNX 12,048.91 76.02 1.40 1.50% 7.14% 2.05% -11.51% -20.11% -47.64% 437.63%
SVC SVC HOSE 1,399.02 14.36 0.94 4.48% 2.94% 6.33% 3.96% -21.59% -57.00% -22.79%
TMT TMT HOSE 424.10 -1.45 2.90 -0.86% -2.13% 0.00% 16.87% -1.71% -32.35% 136.63%
VMA VMA UPCOM 7.56 2.34 0.22 0.00% -22.22% -22.22% -22.22% -39.13% -39.13% -30.00%
VVS VVS UPCOM 443.42 5.15 1.17 8.42% 3.00% 2.49% 28.75% 8.42% 0.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CMC CMC HNX 45.61 -75.45 0.75 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CTF CTF HOSE 2,113.95 51.65 2.03 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0023 -0.0069
DAS DAS UPCOM 21.42 5.11 0.37 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
GGG GGG UPCOM 135.19 -7.08 - 0.00 0.00 -0.0002 -0.0002 -0.0002 -0.0006
GMA GMA HNX 1,070.00 49.37 3.24 0.00 0.00 0.00 0.00 151.05 151.05
HAX HAX HOSE 1,649.20 15.29 1.36 -0.0004 -0.0004 -3.34 0.04 1.43 15.35
HHS HHS HOSE 7,062.97 21.21 1.25 3.35 3.34 12.83 12.18 14.06 4.50
HTL HTL HOSE 336.60 13.83 1.83 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0034 -0.0046
HUT HUT HNX 12,048.91 76.02 1.40 0.00 1.32 -0.81 0.19 0.29 -0.0005
SVC SVC HOSE 1,399.02 14.36 0.94 -0.0002 -0.0002 -0.0036 -0.0036 -0.0039 -0.03
TMT TMT HOSE 424.10 -1.45 2.90 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0005 -0.0009
VMA VMA UPCOM 7.56 2.34 0.22 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VVS VVS UPCOM 443.42 5.15 1.17 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CMC CMC HNX 45.61 -75.45 0.75 0.00 0.00 -0.06 -0.11 -0.11 -0.26
CTF CTF HOSE 2,113.95 51.65 2.03 -5.90 -6.08 -7.14 -45.80 -51.11 13.45
DAS DAS UPCOM 21.42 5.11 0.37 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0004
GGG GGG UPCOM 135.19 -7.08 - 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.02
GMA GMA HNX 1,070.00 49.37 3.24 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HAX HAX HOSE 1,649.20 15.29 1.36 8.93 -13.26 -32.22 -41.21 49.79 132.65
HHS HHS HOSE 7,062.97 21.21 1.25 -3.75 -11.96 4.56 -83.36 -105.35 35.71
HTL HTL HOSE 336.60 13.83 1.83 0.03 0.28 0.02 0.11 0.02 -11.86
HUT HUT HNX 12,048.91 76.02 1.40 -2.02 0.89 -20.12 -30.08 -53.61 118.36
SVC SVC HOSE 1,399.02 14.36 0.94 -0.40 -0.50 -0.70 -0.78 -2.18 -3.61
TMT TMT HOSE 424.10 -1.45 2.90 -0.02 0.03 0.10 -0.38 -0.67 -2.45
VMA VMA UPCOM 7.56 2.34 0.22 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VVS VVS UPCOM 443.42 5.15 1.17 0.0038 0.0096 0.05 0.05 0.05 0.05

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Sản xuất ô tô

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Sản xuất ô tô

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật