Chỉ số tài chính cổ phiếu GGG

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu GGG

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch GGG trong phiên

Tham chiếu 4,600
Mở cửa 4,500
Thấp nhất 4,400
Cao nhất 4,500
KLGD 4,400
GTGD 0.02 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
- -
39,300 4,400
- -
300 4,500
- -
3,000 5,100
-
4,400
42,600
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
09:30:40 300 4,400 -4.35 Mua
09:25:24 400 4,400 -4.35 Bán
09:05:46 500 4,500 -2.17 Mua
09:01:03 3,200 4,500 -2.17 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu GGG

Định giá cổ phiếu GGG theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng GGG

N E W

Tự doanh mua bán ròng GGG

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh GGG

Phân tích báo cáo tài chính GGG

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật