Phân tích ngành Hàng cá nhân

SL cổ phiếu
61
Vốn hoá
69,034 Tỷ
P/E
11.30
P/B
1.42
DT thuần (TTM)
133,748 Tỷ
LNR (TTM)
5,998 Tỷ
Biên LNR (TTM)
4.48%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 21:00 04-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Giầy dép 3 429.96 13.90 1.48 8.98 10.10 6.63% 2.44% 1.89% 2,722
Hàng hoá cá nhân 8 32,415.89 12.94 2.32 -17.59 10.51 18.96% 13.63% 6.26% 5,995
Hàng may mặc 50 36,187.70 10.12 1.05 68.13 7.58 9.35% 4.14% 3.75% 2,940
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Giầy dép 3 429.96 13.90 1.48 9.07% 3.54% 7.02% 10.40% 24.34% 129.25% 64.49%
Hàng hoá cá nhân 8 32,415.89 12.94 2.32 0.36% 3.29% 1.49% -11.59% -8.52% 4.55% 105.43%
Hàng may mặc 50 36,187.70 10.12 1.05 -1.32% 1.13% 4.12% -4.14% -2.59% 8.66% 159.42%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Giầy dép 3 429.96 13.90 1.48 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0004
Hàng hoá cá nhân 8 32,415.89 12.94 2.32 147.28 141.45 26.96 6.46 -29.64 -1,081.32
Hàng may mặc 50 36,187.70 10.12 1.05 -30.83 -37.34 -33.86 -37.10 25.98 18.12
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Giầy dép 3 429.96 13.90 1.48 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0037 -0.0033
Hàng hoá cá nhân 8 32,415.89 12.94 2.32 26.81 64.83 583.22 -70.16 69.11 523.13
Hàng may mặc 50 36,187.70 10.12 1.05 -2.07 13.58 76.00 74.15 53.65 243.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng cá nhân

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng cá nhân

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật