Phân tích ngành Hàng cá nhân
SL cổ phiếu
61
Vốn hoá
59,922 Tỷ
DT thuần (TTM)
132,182 Tỷ
LN ròng (TTM)
5,568 Tỷ
Biên LN ròng
4.21%
P/E
10.76
P/B
1.23
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:33 28-04-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
EV/EBITDA |
P/FCF |
ROE |
ROA |
Biên LN |
EPS |
Giầy dép | 3 | 418.94 | 27.37 | 1.69 | 9.87 | 8.75 | 6.13% | -44.95% | 1.89% | 2,737 |
Hàng hoá cá nhân | 8 | 27,956.23 | 11.23 | 2.08 | 39.57 | -15.17 | 4.13% | 2.42% | 6.26% | 6,167 |
Hàng may mặc | 50 | 31,546.85 | 10.30 | 0.90 | 5.78 | 18.04 | 13.28% | 5.52% | 3.34% | 2,958 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Giầy dép | 3 | 418.94 | 27.37 | 1.69 | 0.00% | 8.84% | 13.17% | 7.00% | 17.33% | 134.72% | 85.98% |
Hàng hoá cá nhân | 8 | 27,956.23 | 11.23 | 2.08 | 0.67% | -2.74% | -16.95% | -24.10% | -20.70% | 2.02% | 72.62% |
Hàng may mặc | 50 | 31,546.85 | 10.30 | 0.90 | -0.58% | 0.68% | -17.47% | -17.08% | -4.20% | -11.89% | 130.41% |